|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
915.702 | 1.051.784 | 1.344.121 | 1.151.194 | 1.109.103 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.878 | 44.533 | 111.291 | 101.388 | 74.080 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.824 | 37.407 | 111.291 | 98.316 | 68.345 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.054 | 7.126 | | 3.072 | 5.735 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.136 | 73 | 73 | 5.146 | 5.146 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.063 | | | 5.073 | 5.073 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
486.569 | 544.148 | 809.578 | 607.541 | 599.672 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
414.680 | 472.776 | 743.239 | 509.093 | 527.040 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.636 | 28.427 | 17.248 | 52.928 | 29.149 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
54.835 | 55.526 | 61.585 | 58.250 | 56.212 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.581 | -12.581 | -12.493 | -12.730 | -12.730 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
373.866 | 443.895 | 414.694 | 417.147 | 410.914 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
393.007 | 461.923 | 433.241 | 461.472 | 455.240 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19.141 | -18.027 | -18.547 | -44.326 | -44.326 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.253 | 19.135 | 8.486 | 19.972 | 19.291 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
610 | 779 | 596 | 739 | 1.478 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.559 | 18.279 | 7.526 | 19.189 | 17.771 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
85 | 77 | 364 | 43 | 41 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.198.784 | 1.190.984 | 1.168.618 | 1.205.440 | 1.218.618 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.257 | 25.442 | 28.822 | 29.438 | 29.440 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.257 | 25.442 | 28.822 | 29.438 | 29.440 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
289.265 | 281.303 | 248.716 | 274.109 | 267.208 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
85.817 | 82.308 | 105.632 | 134.695 | 131.464 |
 | - Nguyên giá |
|
|
279.554 | 262.970 | 266.848 | 299.393 | 300.238 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-193.737 | -180.662 | -161.216 | -164.698 | -168.774 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
201.666 | 197.213 | 141.302 | 137.632 | 133.961 |
 | - Nguyên giá |
|
|
251.579 | 251.579 | 142.525 | 142.525 | 142.525 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.913 | -54.366 | -1.223 | -4.894 | -8.564 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.782 | 1.782 | 1.782 | 1.782 | 1.782 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.194 | 2.194 | 2.194 | 2.134 | 2.134 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-411 | -411 | -411 | -351 | -351 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.929 | 1.890 | 1.851 | 1.812 | 1.772 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.355 | 2.355 | 2.355 | 2.355 | 2.355 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-426 | -465 | -504 | -543 | -583 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
820.763 | 821.157 | 823.827 | 824.288 | 824.514 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
820.763 | 821.157 | 823.827 | 824.288 | 824.514 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.990 | 47.612 | 51.823 | 62.215 | 82.104 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.990 | 47.612 | 51.823 | 62.215 | 82.104 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.114.486 | 2.242.768 | 2.512.739 | 2.356.633 | 2.327.721 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.804.117 | 1.933.714 | 2.204.959 | 2.059.268 | 2.030.661 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
847.018 | 965.714 | 1.133.951 | 1.049.226 | 1.038.192 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
524.568 | 612.742 | 568.539 | 566.670 | 617.130 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
270.036 | 301.159 | 502.012 | 436.355 | 329.971 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.996 | 19.245 | 1.634 | 9.796 | 17.754 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.068 | 3.474 | 21.065 | 123 | 396 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.063 | 2.009 | 5.321 | 1.640 | 3.858 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.000 | 11.218 | 19.834 | 12.000 | 12.620 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.163 | 1.481 | 451 | 469 | 32.087 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.220 | 4.509 | 5.856 | 16.311 | 17.878 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.980 | 9.286 | 8.682 | 5.372 | 5.704 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
924 | 592 | 557 | 490 | 794 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
957.099 | 968.000 | 1.071.008 | 1.010.042 | 992.470 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
862.643 | 862.808 | 865.192 | 865.652 | 866.312 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
74.022 | 85.185 | 180.513 | 131.565 | 124.246 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
20.434 | 20.007 | 25.304 | 1.668 | 1.911 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 11.157 | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
310.369 | 309.054 | 307.780 | 297.366 | 297.060 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
310.369 | 309.054 | 307.780 | 297.366 | 297.060 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
194.300 | 194.300 | 194.300 | 194.300 | 194.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.935 | 45.935 | 45.935 | 45.935 | 45.935 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
7.141 | 7.141 | 7.141 | 7.141 | 7.141 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.041 | 36.041 | 36.041 | 36.041 | 36.041 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.951 | 25.636 | 24.362 | 13.948 | 13.642 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.641 | | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
310 | | | | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.114.486 | 2.242.768 | 2.512.739 | 2.356.633 | 2.327.721 |