|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
996.430 | 1.191.911 | 860.524 | 915.702 | 1.051.784 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.298 | 62.418 | 69.339 | 40.878 | 44.533 |
| 1. Tiền |
|
|
60.221 | 55.324 | 69.339 | 38.824 | 37.407 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.077 | 7.094 | | 2.054 | 7.126 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
73 | 73 | 5.121 | 5.136 | 73 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 5.049 | 5.063 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
454.974 | 770.524 | 390.839 | 486.569 | 544.148 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
384.812 | 690.792 | 292.376 | 414.680 | 472.776 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.803 | 32.079 | 48.477 | 29.636 | 28.427 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.997 | 60.284 | 62.617 | 54.835 | 55.526 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.637 | -12.631 | -12.631 | -12.581 | -12.581 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
447.381 | 347.366 | 377.660 | 373.866 | 443.895 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
464.430 | 366.313 | 396.306 | 393.007 | 461.923 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-17.049 | -18.947 | -18.646 | -19.141 | -18.027 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.704 | 11.531 | 17.565 | 9.253 | 19.135 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.324 | 768 | 4.648 | 610 | 779 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.242 | 10.762 | 12.804 | 8.559 | 18.279 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
137 | 1 | 113 | 85 | 77 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.224.967 | 1.215.803 | 1.207.370 | 1.198.784 | 1.190.984 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.249 | 25.238 | 25.155 | 25.257 | 25.442 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.249 | 25.238 | 25.155 | 25.257 | 25.442 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
313.143 | 304.956 | 297.230 | 289.265 | 281.303 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
96.308 | 92.585 | 89.323 | 85.817 | 82.308 |
| - Nguyên giá |
|
|
275.229 | 273.460 | 300.917 | 279.554 | 262.970 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-178.921 | -180.876 | -211.594 | -193.737 | -180.662 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
215.024 | 210.572 | 206.119 | 201.666 | 197.213 |
| - Nguyên giá |
|
|
251.579 | 251.579 | 251.579 | 251.579 | 251.579 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.555 | -41.007 | -45.460 | -49.913 | -54.366 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.810 | 1.799 | 1.789 | 1.782 | 1.782 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.379 | 2.379 | 2.379 | 2.194 | 2.194 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-569 | -579 | -590 | -411 | -411 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.047 | 2.008 | 1.969 | 1.929 | 1.890 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.355 | 2.355 | 2.355 | 2.355 | 2.355 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-308 | -347 | -387 | -426 | -465 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
817.008 | 818.703 | 819.027 | 820.763 | 821.157 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
817.008 | 818.703 | 819.027 | 820.763 | 821.157 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 | 13.579 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
53.940 | 51.320 | 50.411 | 47.990 | 47.612 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53.940 | 51.320 | 50.411 | 47.990 | 47.612 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.221.396 | 2.407.714 | 2.067.894 | 2.114.486 | 2.242.768 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.910.769 | 2.096.912 | 1.756.935 | 1.804.117 | 1.933.714 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
942.867 | 1.119.038 | 776.717 | 847.018 | 965.714 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
614.350 | 581.490 | 573.102 | 524.568 | 612.742 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
270.768 | 463.524 | 132.255 | 270.036 | 301.159 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.368 | 17.748 | 34.301 | 13.996 | 19.245 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
955 | 5.974 | 112 | 1.068 | 3.474 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
804 | 4.134 | 1.164 | 3.063 | 2.009 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.284 | 19.711 | 11.896 | 14.000 | 11.218 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.307 | 1.441 | 1.374 | 1.163 | 1.481 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.658 | 19.913 | 9.219 | 8.220 | 4.509 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.116 | 3.604 | 12.255 | 9.980 | 9.286 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.256 | 1.499 | 1.040 | 924 | 592 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
967.902 | 977.874 | 980.217 | 957.099 | 968.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
859.193 | 859.193 | 861.193 | 862.643 | 862.808 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
66.209 | 82.209 | 95.209 | 74.022 | 85.185 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
42.500 | 36.472 | 23.815 | 20.434 | 20.007 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
310.628 | 310.802 | 310.959 | 310.369 | 309.054 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
310.628 | 310.802 | 310.959 | 310.369 | 309.054 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
194.300 | 194.300 | 194.300 | 194.300 | 194.300 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.935 | 45.935 | 45.935 | 45.935 | 45.935 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
7.141 | 7.141 | 7.141 | 7.141 | 7.141 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.041 | 36.041 | 36.041 | 36.041 | 36.041 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
27.210 | 27.385 | 27.542 | 26.951 | 25.636 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27.210 | 24.852 | | 26.641 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 2.533 | | 310 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.221.396 | 2.407.714 | 2.067.894 | 2.114.486 | 2.242.768 |