|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
50,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,08%
|
Sở hữu khác
|
49,93%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập Đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam
|
---
|
9.714.200
|
50,00%
|
31/12/2023
|
Dương Trung Lợi
|
Thành viên HĐQT
|
2.381.772
|
12,26%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán LPBank
|
---
|
2.200.000
|
11,32%
|
31/12/2020
|
Phạm Thị Thanh Hồng
|
---
|
882.320
|
4,54%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Tuấn Hà
|
---
|
574.280
|
2,96%
|
18/05/2022
|
Trần Hải Vân
|
Chủ tịch HĐQT
|
203.323
|
1,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Huyền Sơn
|
---
|
47.394
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hòa
|
Trưởng ban kiểm soát
|
28.872
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Trần Quý Thu
|
---
|
23.807
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tiến Hùng
|
Tổng giám đốc
|
23.391
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Trần Tuấn Phong
|
---
|
14.700
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Hải
|
---
|
10.000
|
0,05%
|
31/12/2019
|
Lê Thanh Sơn
|
---
|
10.000
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Lê Xuân Hải
|
---
|
7.300
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Lê Huy Đồng
|
Thành viên HĐQT
|
4.393
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Vương Toàn Dũng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
4.140
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Phương Lan
|
---
|
803
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Bạch Tố Trinh
|
---
|
93
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Phạm Cao Thắng
|
---
|
52
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Minh
|
Giám đốc chi nhánh
|
42
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|