|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.378.901 | 29.152.451 | 28.377.297 | 32.506.348 | 31.374.658 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.509.777 | 8.592.015 | 7.538.438 | 9.927.638 | 12.608.478 |
| 1. Tiền |
|
|
1.061.473 | 689.471 | 380.634 | 871.397 | 1.380.857 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.448.304 | 7.902.544 | 7.157.804 | 9.056.240 | 11.227.621 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.738.220 | 2.238.543 | 1.570.255 | 2.605.305 | 3.150.104 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.738.220 | 2.238.543 | 1.570.255 | 2.605.305 | 3.150.104 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.176.238 | 14.641.231 | 15.636.180 | 15.567.100 | 12.390.171 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.225.516 | 12.325.218 | 14.121.962 | 14.551.483 | 11.354.687 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.850.436 | 1.264.275 | 980.424 | 415.994 | 398.877 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.207.531 | 1.087.832 | 1.050.776 | 1.095.222 | 1.132.205 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-107.245 | -36.094 | -516.983 | -495.599 | -495.599 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.311.274 | 2.168.004 | 1.821.473 | 2.295.021 | 2.339.138 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.311.274 | 2.168.004 | 1.821.473 | 2.295.021 | 2.339.138 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
643.392 | 1.512.658 | 1.810.951 | 2.111.284 | 886.767 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
89.499 | 73.422 | 43.087 | 67.136 | 78.596 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
552.196 | 1.408.341 | 1.767.316 | 2.024.555 | 808.067 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.696 | 30.895 | 549 | 19.593 | 53 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 50 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.229.089 | 41.194.588 | 44.172.468 | 48.376.053 | 49.317.548 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
407 | 437 | 406 | 389 | 353 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
407 | 437 | 406 | 389 | 353 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27.092.469 | 26.401.418 | 25.709.355 | 25.014.603 | 24.320.473 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.054.364 | 26.362.161 | 25.670.324 | 24.972.343 | 24.277.945 |
| - Nguyên giá |
|
|
69.791.263 | 69.802.886 | 69.812.919 | 69.829.659 | 69.839.145 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.736.898 | -43.440.726 | -44.142.595 | -44.857.317 | -45.561.201 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
38.105 | 39.258 | 39.032 | 42.260 | 42.528 |
| - Nguyên giá |
|
|
102.063 | 103.937 | 104.456 | 108.513 | 109.181 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.958 | -64.679 | -65.424 | -66.253 | -66.652 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.935.452 | 8.982.899 | 11.409.277 | 16.566.955 | 18.327.740 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.935.452 | 8.982.899 | 11.409.277 | 16.566.955 | 18.327.740 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
932.741 | 957.723 | 959.549 | 959.617 | 959.617 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
558.161 | 583.144 | 584.970 | 584.685 | 584.685 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
399.355 | 399.355 | 399.355 | 399.355 | 399.355 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.776 | -24.776 | -24.776 | -24.424 | -24.424 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.268.020 | 4.852.112 | 6.093.880 | 5.834.488 | 5.709.365 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
543.743 | 4.225.671 | 5.394.860 | 5.143.637 | 5.031.990 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 76.335 | 76.335 | 76.335 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
724.277 | 626.441 | 622.685 | 614.516 | 601.040 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
63.607.990 | 70.347.039 | 72.549.765 | 80.882.402 | 80.692.206 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
29.899.831 | 36.181.202 | 38.681.995 | 46.745.438 | 46.050.167 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.331.096 | 26.261.244 | 28.586.606 | 35.743.093 | 35.430.277 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.372.168 | 5.499.591 | 5.334.341 | 11.300.493 | 11.180.650 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.876.911 | 15.950.404 | 17.902.786 | 18.211.297 | 18.104.561 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
990 | 901 | 1.276 | 1.658 | 17.072 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
51.047 | 98.156 | 43.558 | 30.571 | 113.047 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
138.788 | 283.054 | 93.069 | 151.172 | 142.820 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
661.442 | 1.231.636 | 1.196.964 | 1.497.382 | 1.603.017 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.740.154 | 2.688.394 | 3.053.650 | 3.127.847 | 2.836.266 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
348.521 | 404.652 | 886.449 | 1.167.052 | 1.219.284 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
141.037 | 104.419 | 74.475 | 255.583 | 213.523 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.568.735 | 9.919.957 | 10.095.389 | 11.002.345 | 10.619.889 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
516 | 549 | 539 | 490 | 483 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.907.598 | 7.179.278 | 8.284.918 | 9.288.740 | 8.781.280 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.608 | 2.608 | 3.164 | 7.115 | 7.115 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.540.445 | 2.619.980 | 1.689.225 | 1.588.457 | 1.713.468 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
117.568 | 117.543 | 117.543 | 117.543 | 117.543 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
33.708.159 | 34.165.838 | 33.867.770 | 34.136.964 | 34.642.040 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
33.708.159 | 34.165.838 | 33.867.770 | 34.136.964 | 34.642.040 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
23.418.716 | 23.418.716 | 23.418.716 | 23.418.716 | 23.418.716 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-275 | -275 | -275 | -275 | -275 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
225.720 | 225.720 | 225.720 | 225.720 | 225.720 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-191.306 | -191.306 | -191.306 | -191.306 | -191.306 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.039.360 | | 4.039.360 | 4.426.081 | 4.426.081 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| 4.039.360 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.623.878 | 3.959.338 | 3.793.202 | 3.701.250 | 4.104.794 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.881.284 | 2.884.290 | 3.515.569 | 3.031.854 | 3.039.045 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
742.594 | 1.075.048 | 277.633 | 669.396 | 1.065.749 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.592.065 | 2.714.285 | 2.582.352 | 2.556.777 | 2.658.309 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
63.607.990 | 70.347.039 | 72.549.765 | 80.882.402 | 80.692.206 |