• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.312,72 +3,35/+0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.312,72   +3,35/+0,26%  |   HNX-INDEX   237,72   -0,62/-0,26%  |   UPCOM-INDEX   98,96   -0,50/-0,50%  |   VN30   1.368,96   +7,80/+0,57%  |   HNX30   499,23   -1,67/-0,33%
04 Tháng Ba 2025 2:24:15 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Phong Phú (PPP : HNX)
Cập nhật ngày 04/03/2025
2:15:01 CH
18,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-1,05%)
Tham chiếu
19,10
Mở cửa
19,10
Cao nhất
19,10
Thấp nhất
18,80
Khối lượng
8.900
KLTB 10 ngày
14.360
Cao nhất 52 tuần
20,60
Thấp nhất 52 tuần
15,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 18,90 0 20.200 0 26.500 -6.300 8.900 168.850
03/03/2025 19,10 61 40.260 45 31.762 8.498 16.000 307.630
28/02/2025 18,70 133 127.874 60 69.227 58.647 69.000 1.229.920
27/02/2025 17,00 33 21.113 22 16.500 4.613 5.800 98.660
26/02/2025 17,40 32 24.408 14 7.400 17.008 1.600 27.040
25/02/2025 17,10 43 41.106 16 29.100 12.006 5.400 90.530
24/02/2025 17,30 37 33.506 19 20.400 13.106 12.200 205.520
21/02/2025 17,10 33 41.927 16 15.221 26.706 10.200 169.790
20/02/2025 17,10 41 27.318 20 18.402 8.916 12.300 209.880
19/02/2025 17,40 38 28.872 20 11.808 17.064 2.200 37.310
18/02/2025 17,40 25 9.525 19 9.870 -345 700 11.930
17/02/2025 17,60 23 11.201 21 13.600 -2.399 2.900 49.170
14/02/2025 17,70 15 13.942 19 9.214 4.728 600 10.370
13/02/2025 17,80 25 20.720 19 13.505 7.215 2.800 49.110
12/02/2025 17,50 37 19.224 22 11.756 7.468 1.900 32.950
11/02/2025 17,20 25 18.863 17 7.142 11.721 200 3.390
10/02/2025 17,30 27 14.447 19 15.038 -591 700 12.130
07/02/2025 17,10 28 23.106 16 17.401 5.705 4.500 76.200
06/02/2025 17,10 28 21.146 12 19.629 1.517 1.100 18.510
05/02/2025 16,90 26 20.506 14 21.400 -894 5.000 84.420