• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.094,30 -38,49/-3,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.094,30   -38,49/-3,40%  |   HNX-INDEX   192,58   -8,46/-4,21%  |   UPCOM-INDEX   84,41   -0,09/-0,11%  |   VN30   1.168,68   -28,83/-2,41%  |   HNX30   368,63   -23,61/-6,02%
09 Tháng Tư 2025 9:37:17 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Phong Phú (PPP : HNX)
Cập nhật ngày 09/04/2025
3:10:01 CH
18,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+1,11%)
Tham chiếu
18,00
Mở cửa
18,00
Cao nhất
18,20
Thấp nhất
17,50
Khối lượng
2.600
KLTB 10 ngày
4.080
Cao nhất 52 tuần
20,00
Thấp nhất 52 tuần
15,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/04/2025 18,20 16 12.182 18 17.264 -5.082 2.600 45.740
08/04/2025 18,00 23 24.543 16 15.500 9.043 1.600 28.430
04/04/2025 18,40 17 4.759 17 15.701 -10.942 2.800 50.870
03/04/2025 17,50 12 17.002 32 37.110 -20.108 14.800 272.090
02/04/2025 18,30 22 55.661 17 14.430 41.231 11.600 210.100
01/04/2025 19,00 14 2.655 27 21.701 -19.046 200 3.750
31/03/2025 17,80 19 10.210 15 5.701 4.509 3.900 69.450
28/03/2025 18,00 20 8.706 19 6.211 2.495 2.300 41.250
27/03/2025 17,90 18 6.015 22 5.711 304 900 16.140
26/03/2025 18,20 14 3.377 20 4.042 -665 100 1.820
25/03/2025 18,20 25 25.455 20 5.023 20.432 2.200 39.910
24/03/2025 18,10 14 9.000 21 9.841 -841 3.400 62.550
21/03/2025 18,90 67 28.988 34 23.375 5.613 20.000 366.400
20/03/2025 19,10 24 21.324 23 11.048 10.276 9.400 182.560
19/03/2025 19,50 33 29.874 21 9.514 20.360 5.500 104.050
18/03/2025 19,60 42 29.475 28 14.821 14.654 11.200 215.000
17/03/2025 19,70 59 45.905 44 28.148 17.757 21.500 423.390
14/03/2025 19,30 26 30.243 16 6.930 23.313 4.700 89.990
13/03/2025 19,10 45 38.888 28 18.980 19.908 10.800 207.970
12/03/2025 19,00 41 20.790 37 22.290 -1.500 15.300 293.580