• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:49:03 SA - Mở cửa
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (PPY : HNX)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:01 CH
9,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,30
Mở cửa
9,30
Cao nhất
9,30
Thấp nhất
9,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
80
Cao nhất 52 tuần
10,20
Thấp nhất 52 tuần
8,40

Thông báo khi giá đạt: 9 9 9 ...
GIỚI THIỆU
Sau gần 4 năm hoạt động dưới thương hiệu PV OIL Phú Yên, Công ty đã cónhững bước tăng trưởng đáng kể. Cơ sở vật chất chủ lực là Kho Xăng dầu Vũng Rô sức chứa 14.500 m3 ngày càng được đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và đổi mới công nghệ. PV OIL Phú Yên hiện là cánh tay nối dài của công ty mẹ Tổng công ty Dầu Việt Nam trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm xăng dầu nhớt trên địa bàn được phân...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 86,90 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 9,34 triệu
Cổ phiếu tự do 1,66 triệu
EPS 1.382
P/E 6,73
Doanh thu (4 quý) 4842,44 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 12,91 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 410,66 tỷ
ROE (4 quý) 8,53%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ASP  10.500 4,15 0,00%
CNG  181.700 34,80 -1,00%
GAS  1.863.200 72,60 -2,29%
HFC  0 10,50 0,00%
MTG  0 7,00 0,00%
PCG  3.000 4,70 6,82%
PEG  2.100 6,50 -9,72%
PGC  11.100 14,50 -0,68%
PGD  100 31,00 0,00%
PGS  300 34,10 -5,28%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận