• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.457,76 +12,12/+0,84%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:11 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.457,76   +12,12/+0,84%  |   HNX-INDEX   238,81   +0,37/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   102,72   +0,44/+0,43%  |   VN30   1.594,01   +24,67/+1,57%  |   HNX30   493,17   -0,29/-0,06%
12 Tháng Bảy 2025 3:04:53 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (ASP : HOSE)
Cập nhật ngày 11/07/2025
2:45:27 CH
5,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,06 (-1,12%)
Tham chiếu
5,36
Mở cửa
5,36
Cao nhất
5,36
Thấp nhất
5,27
Khối lượng
137.200
KLTB 10 ngày
106.050
Cao nhất 52 tuần
5,70
Thấp nhất 52 tuần
3,80

Thông báo khi giá đạt: 5 5 5 ...
GIỚI THIỆU
CTCP Dầu Khí An Pha S.G là một trong những đơn vị thuộc ngành hàng LPG có kênh phân phối trải dài trên toàn quốc thông qua các công ty con đặt tại các thị trường trọng điểm như Hà Nội, PHCM, Tây Nguyên, Miền đông Nam bộ. Hiện sản lượng nhập khẩu và mua trong nước để bán của công ty khoảng 7,000 tấn/tháng chiếm tỷ trọng 8% tổng sản lượng của cả nước. Công ty có 4 tàu vận chuyển gas chuyên dụng, tổng trọng tải 3,000 tấn...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 197,90 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 37,34 triệu
Cổ phiếu tự do 16,65 triệu
EPS 140
P/E 37,89
Doanh thu (4 quý) 3492,52 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 8,14 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1587,92 tỷ
ROE (4 quý) 2,14%
Beta (120 tuần) 0,94

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
CNG  39.300 29,35 0,00%
GAS  686.500 67,90 -0,73%
HFC  0 8,00 0,00%
MTG  28.300 8,00 1,27%
PCG  155.900 2,50 31,58%
PEG  0 4,20 0,00%
PGC  20.500 13,95 0,36%
PGD  58.900 25,20 0,80%
PGS  11.900 37,10 -1,07%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận