|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
630.897 | 674.262 | 683.102 | 876.358 | 708.852 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88.835 | 177.567 | 50.925 | 54.949 | 54.190 |
| 1. Tiền |
|
|
68.835 | 127.567 | 50.925 | 54.949 | 54.190 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | 50.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.400 | 6.400 | 6.400 | 6.400 | 6.400 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.400 | 6.400 | 6.400 | 6.400 | 6.400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
233.243 | 267.314 | 265.594 | 558.002 | 393.210 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
147.068 | 211.868 | 174.952 | 501.925 | 339.132 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.619 | 29.686 | 64.539 | 26.083 | 24.143 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.951 | 28.154 | 28.497 | 32.388 | 32.329 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.395 | -2.395 | -2.395 | -2.395 | -2.395 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
293.890 | 217.435 | 347.771 | 250.678 | 240.826 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
293.890 | 217.435 | 347.771 | 250.678 | 240.826 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.530 | 5.546 | 12.413 | 6.329 | 14.226 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.452 | 2.677 | 2.808 | 3.066 | 3.145 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.077 | 2.869 | 9.586 | 3.263 | 11.081 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 19 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
282.920 | 287.191 | 281.098 | 285.173 | 273.066 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.517 | 13.517 | 13.517 | 13.517 | 13.517 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.517 | 13.517 | 13.517 | 13.517 | 13.517 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
160.925 | 166.561 | 157.560 | 163.947 | 151.205 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
159.300 | 164.797 | 156.035 | 162.638 | 150.116 |
| - Nguyên giá |
|
|
882.727 | 900.476 | 903.898 | 922.537 | 922.694 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-723.427 | -735.679 | -747.863 | -759.899 | -772.578 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.624 | 1.764 | 1.525 | 1.309 | 1.089 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.362 | 5.695 | 5.676 | 5.676 | 5.676 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.738 | -3.931 | -4.151 | -4.367 | -4.587 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
86.755 | 83.480 | 87.235 | 87.465 | 89.182 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
69.816 | 69.816 | 69.816 | 69.816 | 69.816 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.939 | 13.664 | 17.420 | 17.650 | 19.366 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.724 | 23.633 | 22.786 | 20.244 | 19.164 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.724 | 23.633 | 22.786 | 20.244 | 19.164 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
913.817 | 961.453 | 964.200 | 1.161.531 | 981.918 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
774.907 | 814.067 | 812.509 | 996.714 | 811.740 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
415.999 | 455.160 | 453.526 | 637.652 | 438.745 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
197.223 | 254.324 | 243.950 | 460.547 | 247.149 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
101.165 | 96.373 | 92.882 | 57.940 | 86.124 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.108 | 3.682 | 394 | 2.697 | 1.566 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
29 | 6.533 | 522 | 3.767 | 7.768 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54.980 | 41.127 | 55.950 | 57.245 | 42.014 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
60.493 | 53.121 | 59.828 | 55.456 | 54.123 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
358.907 | 358.907 | 358.983 | 359.062 | 372.995 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
358.892 | 358.892 | 358.892 | 358.892 | 358.892 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 13.932 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
16 | 16 | 92 | 171 | 171 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
138.911 | 147.386 | 151.691 | 164.816 | 170.179 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
138.911 | 147.386 | 151.691 | 164.816 | 170.179 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.707 | 4.707 | 4.707 | 4.707 | 4.707 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-165.796 | -157.322 | -153.016 | -139.891 | -134.529 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-179.236 | -179.236 | -157.289 | -157.289 | -157.289 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.439 | 21.914 | 4.273 | 17.398 | 22.761 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
913.817 | 961.453 | 964.200 | 1.161.531 | 981.918 |