|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.061.204 | 4.524.505 | 5.000.125 | 5.410.495 | 5.652.829 |
| I. Tiền |
|
|
19.314 | 21.145 | 9.208 | 99.379 | 9.541 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
19.314 | 21.145 | 9.208 | 19.379 | 9.541 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 80.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.805.105 | 1.476.944 | 1.964.430 | 2.232.418 | 2.276.125 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
1.805.105 | 1.476.944 | 1.964.430 | 2.232.418 | 2.276.125 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
618.624 | 550.809 | 777.843 | 927.018 | 722.243 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
622.269 | 553.364 | 779.348 | 927.178 | 721.237 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
1.878 | 444 | 2.056 | 2.328 | 3.070 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-5.523 | -2.999 | -3.560 | -2.488 | -2.065 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.618.160 | 2.475.607 | 2.248.644 | 2.151.680 | 2.644.920 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
327.640 | 309.226 | 310.937 | 369.232 | 343.948 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1.217 | 269 | 252 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.290.520 | 2.166.381 | 1.936.490 | 1.782.179 | 2.300.720 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.283.217 | 1.358.825 | 1.054.109 | 979.521 | 1.094.042 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.480 | 3.362 | 3.069 | 2.881 | 2.747 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.790 | 2.598 | 2.410 | 2.326 | 2.270 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.749 | 9.749 | 9.749 | 9.859 | 9.998 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.959 | -7.151 | -7.339 | -7.533 | -7.729 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
690 | 764 | 659 | 554 | 477 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.979 | 25.170 | 25.170 | 25.170 | 25.200 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.289 | -24.406 | -24.511 | -24.615 | -24.723 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.240.545 | 1.316.698 | 1.012.698 | 938.698 | 1.053.698 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.240.545 | 1.316.698 | 1.012.698 | 938.698 | 1.053.698 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
29.192 | 28.765 | 28.342 | 27.942 | 27.598 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.192 | 28.765 | 28.342 | 27.942 | 27.598 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | | |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.344.421 | 5.883.329 | 6.054.234 | 6.390.016 | 6.746.870 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.705.602 | 4.283.495 | 4.410.352 | 4.701.833 | 5.082.295 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.029.622 | 768.292 | 1.058.718 | 1.348.638 | 1.121.354 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
240.900 | | 223.740 | 237.213 | 173.188 |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
639.296 | 599.333 | 698.983 | 964.049 | 807.415 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.826 | 24.419 | 11.941 | 12.912 | 9.953 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.487 | 19.371 | 7.157 | 8.896 | 9.327 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
128.114 | 125.169 | 116.897 | 125.568 | 121.471 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.675.980 | 3.515.203 | 3.351.634 | 3.353.195 | 3.960.941 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
1.152.899 | 1.233.129 | 1.238.585 | 1.354.796 | 1.336.213 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
2.336.061 | 2.089.194 | 1.909.876 | 1.783.462 | 2.401.833 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
187.019 | 192.880 | 203.173 | 214.937 | 222.895 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.638.819 | 1.599.834 | 1.643.882 | 1.688.183 | 1.664.575 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.632.962 | 1.593.424 | 1.640.537 | 1.679.772 | 1.658.723 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.044.000 | 1.044.000 | 1.044.000 | 1.044.000 | 1.044.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
329.328 | 329.328 | 329.328 | 329.328 | 329.328 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
67.827 | 71.849 | 74.204 | 76.520 | 77.816 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
191.807 | 148.247 | 193.004 | 229.924 | 207.578 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
5.857 | 6.410 | 3.346 | 8.411 | 5.852 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.857 | 6.410 | 3.346 | 8.411 | 5.852 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.344.421 | 5.883.329 | 6.054.234 | 6.390.016 | 6.746.870 |