|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
481.777 | 487.146 | 481.713 | 437.055 | 428.435 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.190 | 40.812 | 3.070 | 28.661 | 13.888 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.190 | 40.812 | 3.070 | 28.661 | 13.888 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
347.000 | 307.000 | 315.596 | 260.596 | 197.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
347.000 | 307.000 | 315.596 | 260.596 | 197.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
114.938 | 96.308 | 157.515 | 140.575 | 204.419 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.834 | 59.298 | 77.806 | 59.521 | 50.012 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.523 | 8.675 | 712 | 415 | 87.079 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.113 | 41.867 | 92.529 | 94.172 | 80.860 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.532 | -13.532 | -13.532 | -13.532 | -13.532 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
244 | 40.589 | 1.009 | 7 | 5.478 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
244 | 40.589 | 1.009 | 7 | 5.478 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.405 | 2.437 | 4.523 | 7.217 | 7.650 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
512 | 311 | 257 | 459 | 721 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.568 | 1.800 | 3.946 | 6.425 | 6.610 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
326 | 326 | 320 | 333 | 320 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
282.883 | 319.288 | 339.123 | 346.340 | 344.990 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 18 | 15 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3 | 3 | 3 | 18 | 15 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
64.900 | 63.941 | 63.019 | 134.130 | 133.193 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
64.900 | 63.941 | 63.019 | 134.130 | 133.193 |
 | - Nguyên giá |
|
|
119.378 | 119.378 | 119.378 | 192.328 | 193.073 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.478 | -55.436 | -56.358 | -58.198 | -59.880 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53 | -53 | -53 | -53 | -53 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
160.844 | 159.660 | 158.476 | 157.292 | 156.108 |
 | - Nguyên giá |
|
|
229.281 | 229.281 | 229.281 | 229.281 | 229.281 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.437 | -69.621 | -70.805 | -71.989 | -73.173 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
54.002 | 92.884 | 115.172 | 52.779 | 53.368 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
54.002 | 92.884 | 115.172 | 52.779 | 53.368 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.134 | 2.800 | 2.452 | 2.122 | 2.306 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.134 | 2.800 | 2.452 | 2.122 | 2.306 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
764.660 | 806.435 | 820.835 | 783.395 | 773.425 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
203.173 | 246.926 | 260.978 | 222.680 | 212.536 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.698 | 63.548 | 78.687 | 41.468 | 32.403 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
562 | 4.503 | 54.666 | 10.124 | 6.805 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.897 | 463 | 27 | | 18 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 3.959 | 2.539 | 5.322 | 3.742 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.619 | 42.178 | 6.807 | 14.842 | 10.885 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.868 | 7.807 | 10.003 | 6.397 | 6.233 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.949 | 3.951 | 3.985 | 4.086 | 4.074 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
802 | 686 | 658 | 698 | 646 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
184.474 | 183.378 | 182.291 | 181.212 | 180.133 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
25 | 8 | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.816 | 13.038 | 13.259 | 13.481 | 13.703 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
171.558 | 170.257 | 168.956 | 167.655 | 166.354 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
561.488 | 559.509 | 559.857 | 560.715 | 560.889 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
561.488 | 559.509 | 559.857 | 560.715 | 560.889 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44.351 | 44.351 | 44.351 | 44.351 | 44.351 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.136 | 15.157 | 15.506 | 16.363 | 16.538 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.407 | 14.407 | 15.171 | 15.056 | 15.056 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.729 | 750 | 335 | 1.307 | 1.482 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
764.660 | 806.435 | 820.835 | 783.395 | 773.425 |