|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
514.274 | 490.480 | 481.004 | 481.777 | 487.146 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.034 | 22.444 | 37.141 | 17.190 | 40.812 |
 | 1. Tiền |
|
|
33.034 | 22.444 | 37.141 | 17.190 | 40.812 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
347.000 | 355.000 | 300.000 | 347.000 | 307.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
347.000 | 355.000 | 300.000 | 347.000 | 307.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
115.643 | 96.980 | 128.760 | 114.938 | 96.308 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
88.137 | 69.393 | 91.207 | 68.834 | 59.298 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.010 | 7.648 | 6.465 | 12.523 | 8.675 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
30.027 | 33.471 | 44.620 | 47.113 | 41.867 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.532 | -13.532 | -13.532 | -13.532 | -13.532 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.960 | 10.605 | 10.535 | 244 | 40.589 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.960 | 10.605 | 10.535 | 244 | 40.589 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.638 | 5.450 | 4.568 | 2.405 | 2.437 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
411 | 340 | 540 | 512 | 311 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.221 | 4.785 | 3.702 | 1.568 | 1.800 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6 | 326 | 326 | 326 | 326 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
287.308 | 284.516 | 283.431 | 282.883 | 319.288 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
64.239 | 77.435 | 64.125 | 64.900 | 63.941 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
64.239 | 77.435 | 64.125 | 64.900 | 63.941 |
 | - Nguyên giá |
|
|
115.805 | 130.178 | 117.598 | 119.378 | 119.378 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.566 | -52.744 | -53.473 | -54.478 | -55.436 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53 | -53 | -53 | -53 | -53 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
164.395 | 163.211 | 162.027 | 160.844 | 159.660 |
 | - Nguyên giá |
|
|
229.281 | 229.281 | 229.281 | 229.281 | 229.281 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.886 | -66.070 | -67.253 | -68.437 | -69.621 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
57.086 | 40.489 | 53.738 | 54.002 | 92.884 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
57.086 | 40.489 | 53.738 | 54.002 | 92.884 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.585 | 3.378 | 3.538 | 3.134 | 2.800 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.585 | 3.378 | 3.538 | 3.134 | 2.800 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
801.582 | 774.996 | 764.434 | 764.660 | 806.435 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
242.577 | 215.320 | 207.030 | 203.173 | 246.926 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
54.865 | 28.688 | 21.477 | 18.698 | 63.548 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.699 | 14.945 | 5.151 | 562 | 4.503 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.089 | 1.200 | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
66 | 55 | 109 | 1.897 | 463 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.880 | | | | 3.959 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.275 | 2.737 | 3.516 | 4.619 | 42.178 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.204 | 5.204 | 7.832 | 6.868 | 7.807 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.023 | 3.950 | 3.950 | 3.949 | 3.951 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
630 | 597 | 919 | 802 | 686 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
187.712 | 186.633 | 185.553 | 184.474 | 183.378 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 8 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.150 | 12.372 | 12.594 | 12.816 | 13.038 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
175.461 | 174.160 | 172.859 | 171.558 | 170.257 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
559.005 | 559.676 | 557.404 | 561.488 | 559.509 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
559.005 | 559.676 | 557.404 | 561.488 | 559.509 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44.351 | 44.351 | 44.351 | 44.351 | 44.351 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.654 | 15.324 | 13.053 | 17.136 | 15.157 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.241 | 14.870 | 14.407 | 14.407 | 14.407 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.412 | 454 | -1.354 | 2.729 | 750 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
801.582 | 774.996 | 764.434 | 764.660 | 806.435 |