• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.255,66 +5,29/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.255,66   +5,29/+0,42%  |   HNX-INDEX   214,15   +0,74/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   92,96   +0,04/+0,04%  |   VN30   1.329,95   +5,15/+0,39%  |   HNX30   422,04   +1,40/+0,33%
08 Tháng Năm 2025 12:13:21 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (PSD : HNX)
Cập nhật ngày 08/05/2025
12:10:01 CH
10,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,80
Mở cửa
10,90
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,80
Khối lượng
42.300
KLTB 10 ngày
62.290
Cao nhất 52 tuần
16,20
Thấp nhất 52 tuần
9,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/05/2025 10,80 0 42.300 0 42.300 0 42.300 459.690
07/05/2025 10,80 105 210.851 80 204.433 6.418 54.800 592.360
06/05/2025 10,80 124 216.362 122 280.452 -64.090 69.200 752.070
05/05/2025 10,80 133 312.486 86 186.444 126.042 70.900 762.890
29/04/2025 10,60 89 233.752 70 216.696 17.056 48.700 516.550
28/04/2025 10,70 109 293.332 99 267.598 25.734 74.400 789.200
25/04/2025 10,80 83 211.138 123 277.076 -65.938 81.800 877.220
24/04/2025 10,70 77 112.893 105 233.393 -120.500 24.600 261.270
23/04/2025 10,70 94 138.248 89 122.417 15.831 49.900 531.440
22/04/2025 10,30 177 212.654 95 188.834 23.820 106.300 1.090.460
21/04/2025 10,70 141 148.605 99 276.345 -127.740 53.800 570.620
18/04/2025 10,90 153 196.531 104 198.107 -1.576 93.000 1.010.800
17/04/2025 10,80 118 147.690 95 109.303 38.387 24.500 263.500
16/04/2025 10,80 170 140.048 110 202.358 -62.310 64.200 692.180
15/04/2025 11,00 109 134.992 113 240.455 -105.463 59.900 657.320
14/04/2025 11,20 175 240.164 165 301.338 -61.174 143.600 1.582.980
11/04/2025 11,10 208 466.336 155 391.294 75.042 274.600 2.966.100
10/04/2025 10,50 102 418.890 12 3.533 415.357 3.500 36.630
09/04/2025 9,60 188 394.614 106 227.172 167.442 162.000 1.548.000
08/04/2025 9,90 223 412.998 151 521.840 -108.842 412.800 4.169.800