• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.283,05 +10,33/+0,81%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.283,05   +10,33/+0,81%  |   HNX-INDEX   235,88   +2,69/+1,15%  |   UPCOM-INDEX   99,92   +0,53/+0,53%  |   VN30   1.346,66   +12,65/+0,95%  |   HNX30   495,23   +10,67/+2,20%
18 Tháng Hai 2025 10:37:47 SA - Mở cửa
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ (PSE : HNX)
Cập nhật ngày 18/02/2025
10:35:01 SA
10,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+2,83%)
Tham chiếu
10,60
Mở cửa
10,90
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.590
Cao nhất 52 tuần
11,70
Thấp nhất 52 tuần
9,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/02/2025 10,90 0 0 0 0 0 100 1.090
17/02/2025 10,60 18 11.361 22 44.504 -33.143 2.300 24.720
14/02/2025 10,50 16 13.030 21 30.200 -17.170 3.600 38.490
13/02/2025 10,40 19 15.145 19 20.800 -5.655 2.600 26.970
12/02/2025 10,30 19 8.879 20 11.602 -2.723 2.400 24.830
11/02/2025 10,40 14 3.534 19 17.603 -14.069 400 4.150
10/02/2025 10,20 20 8.608 16 22.102 -13.494 1.000 10.200
07/02/2025 10,30 19 7.674 22 17.242 -9.568 2.000 20.630
06/02/2025 10,40 17 3.164 26 29.929 -26.765 1.400 14.710
05/02/2025 10,90 12 13.902 21 22.042 -8.140 100 1.090
04/02/2025 10,20 6 4.001 15 18.641 -14.640 0 0
03/02/2025 10,20 6 5.000 6 4.542 458 0 0
24/01/2025 10,20 6 3.109 10 18.150 -15.041 2.700 27.540
23/01/2025 10,30 11 21.802 15 20.901 901 3.500 35.800
22/01/2025 10,20 17 42.200 29 24.355 17.845 17.700 181.880
21/01/2025 10,00 9 5.500 14 11.751 -6.251 2.700 27.000
20/01/2025 9,80 7 1.603 10 6.650 -5.047 0 0
17/01/2025 9,80 11 1.915 11 7.765 -5.850 300 2.940
16/01/2025 9,90 7 1.100 3 4.500 -3.400 0 0
15/01/2025 9,90 11 1.501 7 7.500 -5.999 200 1.980