|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.686 | 193.377 | 182.395 | 177.305 | 191.358 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.185 | 11.453 | 5.916 | 5.833 | 33.569 |
| 1. Tiền |
|
|
15.080 | 6.348 | 811 | 728 | 33.469 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.105 | 5.105 | 5.105 | 5.105 | 100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.381 | 83.820 | 83.920 | 52.828 | 39.433 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.526 | 70.357 | 75.354 | 59.639 | 48.706 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.476 | 11.548 | 11.393 | 7.523 | 6.221 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.379 | 1.915 | 1.776 | 2.007 | 848 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -4.604 | -16.342 | -16.342 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
63.157 | 69.006 | 59.137 | 82.167 | 80.147 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
63.157 | 69.006 | 59.137 | 82.167 | 80.147 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.962 | 29.097 | 33.423 | 36.477 | 38.209 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24 | 53 | 36 | 18 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49.939 | 29.044 | 33.386 | 36.459 | 38.209 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
45.997 | 44.711 | 48.329 | 47.465 | 47.326 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
-4.604 | -4.604 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4.604 | -4.604 | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.191 | 1.075 | 980 | 903 | 829 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.188 | 1.072 | 980 | 903 | 829 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.756 | 10.756 | 10.756 | 10.756 | 10.756 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.569 | -9.684 | -9.776 | -9.853 | -9.927 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4 | 2 | 1 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
554 | 554 | 554 | 554 | 554 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-550 | -552 | -553 | -554 | -554 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
41.842 | 41.345 | 40.847 | 40.350 | 39.853 |
| - Nguyên giá |
|
|
54.275 | 54.275 | 54.275 | 54.275 | 54.275 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.433 | -12.930 | -13.427 | -13.925 | -14.422 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.631 | 6.460 | 6.434 | 6.159 | 6.185 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.631 | 6.460 | 6.434 | 6.159 | 6.185 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
936 | 436 | 67 | 53 | 459 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
936 | 436 | 67 | 53 | 459 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
261.683 | 238.088 | 230.724 | 224.770 | 238.684 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
207.064 | 183.957 | 174.098 | 175.619 | 198.119 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
203.679 | 182.267 | 170.758 | 156.955 | 178.293 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
104.046 | 96.379 | 106.191 | 92.728 | 93.305 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75.919 | 51.851 | 50.997 | 55.787 | 70.950 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
645 | 994 | 1.539 | 1.286 | 6.966 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.161 | 2.224 | 961 | 65 | 65 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 3.800 | | | 44 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.436 | 135 | | 112 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10.069 | 19.215 | 4.700 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.154 | 3.418 | 2.120 | 2.421 | 2.416 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.250 | 4.250 | 4.250 | 4.556 | 4.546 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.385 | 1.690 | 3.340 | 18.664 | 19.827 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
289 | 293 | 293 | 258 | 365 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.096 | 1.396 | 3.046 | 18.406 | 19.461 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.619 | 54.131 | 56.627 | 49.151 | 40.565 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.619 | 54.131 | 56.627 | 49.151 | 40.565 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 | 49.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.512 | 11.512 | 11.512 | 11.512 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
604 | 662 | 646 | 648 | 646 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.833 | 6.833 | 6.833 | 7.139 | 652 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.670 | 3.089 | 5.600 | -2.185 | -10.769 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.640 | 1.030 | 4.081 | 2.924 | 3.542 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.029 | 2.059 | 1.519 | -5.109 | -14.311 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 35 | 36 | 37 | 37 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
261.683 | 238.088 | 230.724 | 224.770 | 238.684 |