|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
182.395 | 177.305 | 191.358 | 156.946 | 165.457 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.916 | 5.833 | 33.569 | 25.115 | 4.735 |
 | 1. Tiền |
|
|
811 | 728 | 33.469 | 21.815 | 3.085 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.105 | 5.105 | 100 | 3.300 | 1.650 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
83.920 | 52.828 | 39.433 | 70.192 | 72.862 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
75.354 | 59.639 | 48.706 | 84.849 | 75.471 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.393 | 7.523 | 6.221 | 6.707 | 18.700 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.776 | 2.007 | 848 | 1.575 | 1.630 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.604 | -16.342 | -16.342 | -22.940 | -22.940 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.137 | 82.167 | 80.147 | 35.371 | 59.638 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.137 | 82.167 | 80.147 | 35.371 | 59.638 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.423 | 36.477 | 38.209 | 26.268 | 28.222 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36 | 18 | | 47 | 31 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
33.386 | 36.459 | 38.209 | 26.221 | 28.190 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
48.329 | 47.465 | 47.326 | 46.942 | 46.377 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
980 | 903 | 829 | 756 | 691 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
980 | 903 | 829 | 756 | 691 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.756 | 10.756 | 10.756 | 10.756 | 10.756 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.776 | -9.853 | -9.927 | -10.000 | -10.066 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
554 | 554 | 554 | 554 | 554 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-553 | -554 | -554 | -554 | -554 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
40.847 | 40.350 | 39.853 | 39.356 | 38.858 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54.275 | 54.275 | 54.275 | 54.275 | 54.275 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.427 | -13.925 | -14.422 | -14.919 | -15.417 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.434 | 6.159 | 6.185 | 6.434 | 6.436 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.434 | 6.159 | 6.185 | 6.434 | 6.436 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
67 | 53 | 459 | 396 | 392 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
67 | 53 | 459 | 396 | 392 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
230.724 | 224.770 | 238.684 | 203.887 | 211.834 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
174.098 | 175.619 | 198.119 | 182.264 | 197.863 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
170.758 | 156.955 | 178.293 | 165.842 | 179.122 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
106.191 | 92.728 | 93.305 | 92.459 | 85.096 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.997 | 55.787 | 70.950 | 55.308 | 64.452 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.539 | 1.286 | 6.966 | 4.608 | 22.083 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
961 | 65 | 65 | 69 | 1.213 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 44 | 4.271 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 112 | | 135 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.700 | | | 2.400 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.120 | 2.421 | 2.416 | 2.045 | 1.731 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.250 | 4.556 | 4.546 | 4.546 | 4.546 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.340 | 18.664 | 19.827 | 16.423 | 18.741 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
293 | 258 | 365 | 366 | 366 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.046 | 18.406 | 19.461 | 16.056 | 18.374 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
56.627 | 49.151 | 40.565 | 21.623 | 13.972 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
56.627 | 49.151 | 40.565 | 21.623 | 13.972 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.000 | 32.000 | 49.999 | 49.999 | 49.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.512 | 11.512 | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
646 | 648 | 646 | 646 | 650 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.833 | 7.139 | 652 | 652 | 652 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.600 | -2.185 | -10.769 | -29.710 | -37.368 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.081 | 2.924 | 3.542 | 3.542 | -30.739 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.519 | -5.109 | -14.311 | -33.252 | -6.629 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
36 | 37 | 37 | 36 | 38 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
230.724 | 224.770 | 238.684 | 203.887 | 211.834 |