|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
191.358 | 156.946 | 165.457 | 243.327 | 312.476 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.569 | 25.115 | 4.735 | 6.313 | 936 |
 | 1. Tiền |
|
|
33.469 | 21.815 | 3.085 | 4.663 | 336 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100 | 3.300 | 1.650 | 1.650 | 600 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.433 | 70.192 | 72.862 | 58.864 | 44.194 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.706 | 84.849 | 75.471 | 78.600 | 62.469 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.221 | 6.707 | 18.700 | 4.494 | 6.302 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
848 | 1.575 | 1.630 | 1.473 | 1.125 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.342 | -22.940 | -22.940 | -25.702 | -25.702 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
80.147 | 35.371 | 59.638 | 140.411 | 218.858 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
80.147 | 35.371 | 59.638 | 140.411 | 218.858 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.209 | 26.268 | 28.222 | 37.739 | 48.488 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 47 | 31 | 14 | 68 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
38.209 | 26.221 | 28.190 | 37.725 | 48.419 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
47.326 | 46.942 | 46.377 | 46.017 | 45.439 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
829 | 756 | 691 | 627 | 563 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
829 | 756 | 691 | 627 | 563 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.756 | 10.756 | 10.756 | 10.756 | 10.756 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.927 | -10.000 | -10.066 | -10.130 | -10.194 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
554 | 554 | 554 | 554 | 554 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-554 | -554 | -554 | -554 | -554 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
39.853 | 39.356 | 38.858 | 38.361 | 37.864 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54.275 | 54.275 | 54.275 | 54.275 | 54.275 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.422 | -14.919 | -15.417 | -15.914 | -16.411 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.185 | 6.434 | 6.436 | 6.631 | 6.631 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.185 | 6.434 | 6.436 | 6.631 | 6.631 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
459 | 396 | 392 | 399 | 382 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
459 | 396 | 392 | 399 | 382 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
238.684 | 203.887 | 211.834 | 289.345 | 357.915 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
198.119 | 182.264 | 197.863 | 268.603 | 336.197 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
178.293 | 165.842 | 179.122 | 247.091 | 321.620 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
93.305 | 92.459 | 85.096 | 129.666 | 139.364 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
70.950 | 55.308 | 64.452 | 81.238 | 112.620 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.966 | 4.608 | 22.083 | 29.908 | 61.601 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
65 | 69 | 1.213 | 58 | 79 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
44 | 4.271 | | | 1.800 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 135 | | 139 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 2.400 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.416 | 2.045 | 1.731 | 1.537 | 1.609 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.546 | 4.546 | 4.546 | 4.546 | 4.546 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
19.827 | 16.423 | 18.741 | 21.512 | 14.577 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
365 | 366 | 366 | 577 | 577 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.461 | 16.056 | 18.374 | 20.934 | 14.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.565 | 21.623 | 13.972 | 20.741 | 21.718 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.565 | 21.623 | 13.972 | 20.741 | 21.718 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
49.999 | 49.999 | 49.999 | 49.999 | 49.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
646 | 646 | 650 | 652 | 652 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
652 | 652 | 652 | 652 | 652 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-10.769 | -29.710 | -37.368 | -30.601 | -29.624 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.542 | 3.542 | -30.739 | -30.739 | -30.120 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.311 | -33.252 | -6.629 | 138 | 496 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
37 | 36 | 38 | 39 | 39 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
238.684 | 203.887 | 211.834 | 289.345 | 357.915 |