• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,30 +0,97/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,30   +0,97/+0,08%  |   HNX-INDEX   221,34   -0,42/-0,19%  |   UPCOM-INDEX   91,26   -0,24/-0,27%  |   VN30   1.287,12   +0,45/+0,03%  |   HNX30   468,45   -1,36/-0,29%
22 Tháng Mười Một 2024 11:00:05 SA - Mở cửa
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh (PTD : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:55:00 SA
9,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,00
Mở cửa
9,00
Cao nhất
9,00
Thấp nhất
9,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
710
Cao nhất 52 tuần
13,40
Thấp nhất 52 tuần
4,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 9,00 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 9,00 2 110 9 2.722 -2.612 100 900
20/11/2024 9,90 0 0 4 8.700 -8.700 0 0
19/11/2024 9,90 0 0 4 700 -700 0 0
18/11/2024 9,90 4 225 8 11.612 -11.387 100 990
15/11/2024 9,10 2 101 5 8.601 -8.500 100 910
14/11/2024 8,40 8 9.130 6 8.520 610 6.700 47.600
13/11/2024 7,70 6 3.210 2 6.300 -3.090 100 770
12/11/2024 7,00 5 3.110 2 6.300 -3.190 0 0
11/11/2024 7,00 7 4.210 2 6.300 -2.090 0 0
08/11/2024 7,00 6 1.401 2 6.500 -5.099 200 1.400
07/11/2024 7,00 10 13.359 2 11.600 1.759 5.000 35.000
06/11/2024 7,10 2 200 4 18.300 -18.100 200 1.430
05/11/2024 7,80 7 3.202 1 12.600 -9.398 1.000 7.800
04/11/2024 7,10 4 3.400 6 3.701 -301 3.200 23.410
01/11/2024 7,30 5 5.400 1 8.100 -2.700 5.100 37.230
31/10/2024 7,30 9 2.200 2 10.500 -8.300 1.900 13.900
30/10/2024 7,50 4 1.300 1 500 800 0 0
29/10/2024 7,50 5 1.301 1 500 801 0 0
28/10/2024 7,50 6 600 3 201 399 100 750