|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
65.917 | 55.118 | 58.160 | 56.061 | 52.956 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.085 | 80 | 1.121 | 39 | 286 |
| 1. Tiền |
|
|
1.085 | 80 | 1.121 | 39 | 286 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.675 | 36.578 | 37.778 | 36.621 | 32.714 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.247 | 1.631 | 17.243 | 17.950 | 13.964 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.779 | 9.857 | 10.034 | 9.816 | 10.012 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.672 | 30.112 | 15.523 | 13.878 | 13.760 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.023 | -5.023 | -5.023 | -5.023 | -5.023 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.028 | 17.771 | 18.547 | 18.576 | 19.249 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.028 | 17.771 | 18.547 | 18.576 | 19.249 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.129 | 689 | 714 | 825 | 708 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.061 | 620 | 646 | 756 | 639 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
68 | 68 | 69 | 68 | 68 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
294.245 | 288.703 | 281.101 | 272.219 | 264.613 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.511 | 1.511 | 1.511 | 305 | 305 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.511 | 1.511 | 1.511 | 305 | 305 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
260.705 | 254.442 | 248.179 | 242.026 | 235.791 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
260.705 | 254.442 | 248.179 | 242.026 | 235.791 |
| - Nguyên giá |
|
|
570.991 | 570.991 | 570.991 | 571.089 | 571.089 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-310.286 | -316.549 | -322.812 | -329.063 | -335.298 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-160 | -160 | -160 | -160 | -160 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.988 | 22.002 | 22.014 | 21.996 | 21.990 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.988 | 22.002 | 22.014 | 21.996 | 21.990 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.064 | 2.064 | 2.064 | 2.033 | 2.033 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 500 | 500 | 500 | 500 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | -1.436 | -1.436 | -1.467 | -1.467 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-1.436 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.976 | 8.683 | 7.333 | 5.859 | 4.494 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 8.683 | 7.333 | 5.859 | 4.494 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.976 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
360.163 | 343.820 | 339.261 | 328.280 | 317.569 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
653.661 | 658.722 | 663.480 | 661.205 | 622.194 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
600.286 | 608.222 | 612.980 | 616.455 | 580.319 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
186.502 | 184.291 | 183.531 | 189.317 | 188.430 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
94.430 | 94.153 | 94.972 | 88.814 | 85.140 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28.618 | 27.784 | 26.299 | 23.105 | 25.735 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.330 | 22.167 | 23.524 | 24.470 | 25.399 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.343 | 8.244 | 7.040 | 6.337 | 6.072 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
64.648 | 64.282 | 66.445 | 69.121 | 68.094 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
403 | 403 | 403 | 403 | 403 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
199.013 | 206.899 | 210.766 | 214.888 | 181.045 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
53.375 | 50.500 | 50.500 | 44.750 | 41.875 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
53.375 | 50.500 | 50.500 | 44.750 | 41.875 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-293.499 | -314.901 | -324.218 | -332.925 | -304.625 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-293.499 | -314.901 | -324.218 | -332.925 | -304.625 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.692 | -3.692 | -3.692 | -3.692 | -3.692 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.329 | 5.329 | 5.329 | 5.329 | 5.329 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-423.348 | -444.751 | -454.068 | -462.774 | -434.474 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-383.174 | -383.174 | -444.751 | -444.751 | -409.188 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-40.174 | -61.576 | -9.317 | -18.024 | -25.286 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
360.163 | 343.820 | 339.261 | 328.280 | 317.569 |