|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.061 | 52.956 | 60.614 | 52.358 | 53.600 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39 | 286 | 6.358 | 441 | 1.661 |
 | 1. Tiền |
|
|
39 | 286 | 6.358 | 441 | 1.661 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.621 | 32.714 | 34.117 | 31.071 | 32.014 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.950 | 13.964 | 12.563 | 12.368 | 12.209 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.816 | 10.012 | 13.015 | 10.026 | 11.281 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.878 | 13.760 | 13.561 | 13.700 | 13.546 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.023 | -5.023 | -5.023 | -5.023 | -5.023 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.576 | 19.249 | 19.525 | 20.484 | 19.097 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.576 | 19.249 | 19.525 | 20.484 | 19.097 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
825 | 708 | 614 | 362 | 828 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
756 | 639 | 546 | 294 | 760 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
68 | 68 | 68 | 68 | 68 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
272.219 | 264.613 | 257.064 | 249.777 | 242.209 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
305 | 305 | 355 | 405 | 405 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
305 | 305 | 355 | 405 | 405 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
242.026 | 235.791 | 229.557 | 223.323 | 217.092 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
242.026 | 235.791 | 229.557 | 223.323 | 217.092 |
 | - Nguyên giá |
|
|
571.089 | 571.089 | 571.089 | 571.089 | 571.089 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-329.063 | -335.298 | -341.532 | -347.766 | -353.997 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-160 | -160 | -160 | -160 | -160 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.996 | 21.990 | 21.990 | 21.990 | 21.990 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.996 | 21.990 | 21.990 | 21.990 | 21.990 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.033 | 2.033 | 2.033 | 2.033 | 1.752 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.467 | -1.467 | -1.467 | -1.467 | -1.748 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.859 | 4.494 | 3.128 | 2.025 | 969 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.859 | 4.494 | 3.128 | 2.025 | 969 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
328.280 | 317.569 | 317.677 | 302.136 | 295.809 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
661.205 | 622.194 | 634.973 | 627.933 | 630.577 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
616.455 | 580.319 | 595.973 | 591.808 | 597.327 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
189.317 | 188.430 | 195.886 | 198.768 | 201.646 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
88.814 | 85.140 | 83.428 | 82.423 | 79.735 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.105 | 25.735 | 29.366 | 20.513 | 22.114 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.470 | 25.399 | 25.882 | 26.390 | 27.297 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.337 | 6.072 | 7.019 | 5.764 | 5.080 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
69.121 | 68.094 | 69.032 | 70.424 | 71.225 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
403 | 403 | 403 | 445 | 445 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
214.888 | 181.045 | 184.957 | 187.081 | 189.785 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
44.750 | 41.875 | 39.000 | 36.125 | 33.250 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
44.750 | 41.875 | 39.000 | 36.125 | 33.250 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-332.925 | -304.625 | -317.296 | -325.797 | -334.769 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-332.925 | -304.625 | -317.296 | -325.797 | -334.769 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.692 | -3.692 | -3.692 | -3.692 | -3.692 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.329 | 5.329 | 5.329 | 5.329 | 5.329 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-462.774 | -434.474 | -447.146 | -455.647 | -464.618 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-444.751 | -409.188 | -409.188 | -447.146 | -447.146 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-18.024 | -25.286 | -37.958 | -8.501 | -17.472 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
328.280 | 317.569 | 317.677 | 302.136 | 295.809 |