• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,87 +3,77/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,87   +3,77/+0,31%  |   HNX-INDEX   221,72   +0,43/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   91,56   -0,14/-0,16%  |   VN30   1.289,42   +3,35/+0,26%  |   HNX30   469,89   +1,92/+0,41%
25 Tháng Mười Một 2024 11:05:14 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (PTH : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/11/2024
11:05:00 SA
16,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,00
Mở cửa
16,00
Cao nhất
16,00
Thấp nhất
16,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
20,30
Thấp nhất 52 tuần
14,30

Thông báo khi giá đạt: 15 17 18 ...
GIỚI THIỆU
Với đội xe vận tải tương đương với năng lực vận tải là 40.000.000 m3km/năm, PTS Hà Tây là một đơn vị vận tải xăng dầu đƣờng bộ lớn của Tổng Công ty xăng dầu Việt Nam. Công ty chiếm thị phần lớn trong lĩnh vực vận tải xăng dầu tại khu vực Hà Tây cũ, Hoà Bình, Sơn La, Tây Bắc và một số vùng lân cận. Điểm mạnh của PTS Hà Tây là năng lực vận tải lớn, hiện đại, chuyên nghiệp, cơ cấu phương tiện đa dạng...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 56,05 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 3,50 triệu
Cổ phiếu tự do 968647,00
EPS 882
P/E 18,13
Doanh thu (4 quý) 924,86 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 4,29 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 98,39 tỷ
ROE (4 quý) 11,70%
Beta (120 tuần) 0,13

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  57.700 120,40 0,33%
ASG  100 18,85 0,80%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  0 11,80 0,00%
CAG  9.800 7,10 0,00%
CIA  700 9,40 -1,05%
CLL  800 37,00 0,00%
DL1  510.900 5,10 -1,92%
DNL  0 30,00 0,00%
DOP  0 14,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận