|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.419.475 | 6.763.193 | 6.853.978 | 6.765.235 | 6.123.481 |
 | I. Tiền |
|
|
45.577 | 744.805 | 59.411 | 18.768 | 162.623 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
45.577 | 744.805 | 59.411 | 18.768 | 162.623 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.500.870 | 3.330.413 | 3.760.645 | 3.667.191 | 2.821.682 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
| | | | 232.399 |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
4.500.870 | 3.330.413 | 3.760.645 | 3.667.191 | 2.599.697 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| | | | -10.414 |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
897.096 | 820.622 | 929.174 | 1.067.016 | 1.030.028 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
440.437 | 381.804 | 437.133 | 602.125 | 578.064 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
206.996 | 194.971 | 223.164 | 262.079 | 243.810 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
383.437 | 377.942 | 403.852 | 340.385 | 344.727 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-133.773 | -134.094 | -134.975 | -137.573 | -136.573 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
771 | 1.083 | 2.496 | 628 | 1.022 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
771 | 1.083 | 2.496 | 628 | 1.022 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.975.161 | 1.866.270 | 2.102.252 | 2.011.632 | 2.108.126 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
465.870 | 403.937 | 369.422 | 333.534 | 341.550 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.700 | 6.963 | 5.214 | 5.858 | 2.635 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.935 | 2.206 | 2.011 | 2.213 | 4.251 |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.501.656 | 1.453.164 | 1.725.605 | 1.670.026 | 1.759.690 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.110.513 | 1.193.544 | 1.537.195 | 1.680.213 | 2.139.669 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24.390 | 24.141 | 24.531 | 22.968 | 19.745 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24.390 | 24.141 | 24.531 | 22.968 | 19.745 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
365.710 | 358.568 | 352.877 | 439.971 | 433.151 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
340.444 | 334.176 | 329.162 | 403.574 | 390.323 |
 | - Nguyên giá |
|
|
481.210 | 475.535 | 469.647 | 563.507 | 554.277 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140.766 | -141.359 | -140.485 | -159.933 | -163.954 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25.266 | 24.392 | 23.714 | 36.397 | 42.829 |
 | - Nguyên giá |
|
|
42.811 | 42.811 | 42.811 | 56.257 | 64.640 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.545 | -18.419 | -19.096 | -19.860 | -21.811 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
54.216 | 62.194 | 63.865 | 62.512 | 42.837 |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
109.462 | 109.557 | 108.032 | 36.936 | 31.762 |
 | - Nguyên giá |
|
|
132.478 | 132.478 | 132.478 | 45.965 | 41.506 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.015 | -22.920 | -24.445 | -9.029 | -9.744 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
539.110 | 624.837 | 971.559 | 1.095.937 | 1.587.559 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
504.548 | | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
26.777 | 27.313 | 27.035 | 26.413 | 26.741 |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
30.129 | 612.524 | 966.868 | 1.091.868 | 1.575.818 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22.344 | -15.000 | -22.344 | -22.344 | -15.000 |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
17.625 | 14.247 | 16.332 | 21.889 | 24.614 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.625 | 14.105 | 16.332 | 21.889 | 24.597 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| 142 | | | 17 |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.529.987 | 7.956.738 | 8.391.173 | 8.445.448 | 8.263.150 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6.397.222 | 5.685.762 | 6.073.849 | 6.057.200 | 5.807.255 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.869.911 | 1.408.979 | 1.681.697 | 1.587.024 | 1.509.274 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
390.000 | 90.000 | 295.000 | 290.000 | 239.000 |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
553.078 | 544.842 | 450.196 | 583.091 | 495.704 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.882 | 4.310 | 5.728 | 5.723 | 11.121 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.821 | 49.959 | 25.221 | 42.468 | 28.553 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
144.989 | 291.243 | 215.471 | 72.463 | 259.051 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
623.066 | 428.626 | 581.140 | 495.278 | 475.844 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
116.073 | | 108.942 | 98.000 | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
29.687 | 28.260 | 28.260 | 27.529 | 27.522 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
29.687 | 28.260 | 28.260 | 27.529 | 27.522 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
4.490.367 | 4.082.404 | 4.355.337 | 4.431.817 | 4.268.796 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
2.688.816 | 2.476.959 | 2.354.505 | 2.284.466 | 2.244.848 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
1.625.914 | 1.423.790 | 1.812.523 | 1.950.761 | 1.820.093 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
175.636 | 181.656 | 188.308 | 196.590 | 203.854 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
7.258 | 166.119 | 8.556 | 10.829 | 1.663 |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
7.258 | 166.119 | 8.556 | 10.829 | 1.663 |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.128.773 | 2.266.971 | 2.313.299 | 2.384.154 | 2.451.703 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.128.729 | 2.266.928 | 2.313.255 | 2.384.110 | 2.451.660 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
803.957 | 803.957 | 803.957 | 803.957 | 1.205.921 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
827.943 | 827.943 | 827.943 | 827.943 | 425.979 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.642 | 28.642 | 28.642 | 28.642 | 28.642 |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
80.396 | 80.396 | 80.396 | 80.396 | 80.396 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
387.791 | 525.990 | 572.317 | 643.172 | 710.722 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
44 | 44 | 44 | 44 | 44 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44 | 44 | 44 | 44 | 44 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
3.993 | 4.004 | 4.026 | 4.094 | 4.191 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.529.987 | 7.956.738 | 8.391.173 | 8.445.448 | 8.263.150 |