|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.221.986 | 6.955.341 | 7.419.475 | 6.763.193 | 6.853.978 |
| I. Tiền |
|
|
56.925 | 1.462.693 | 45.577 | 744.805 | 59.411 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
56.925 | 109.393 | 45.577 | 744.805 | 59.411 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.353.300 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.999.559 | 2.362.115 | 4.500.870 | 3.330.413 | 3.760.645 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
3.999.559 | 2.362.115 | 4.500.870 | 3.330.413 | 3.760.645 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
898.739 | 917.636 | 897.096 | 820.622 | 929.174 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
487.804 | 471.635 | 440.437 | 381.804 | 437.133 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
184.032 | 214.344 | 206.996 | 194.971 | 223.164 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
349.893 | 364.222 | 383.437 | 377.942 | 403.852 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-122.990 | -132.565 | -133.773 | -134.094 | -134.975 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
647 | 570 | 771 | 1.083 | 2.496 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
647 | 570 | 771 | 1.083 | 2.496 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.266.117 | 2.212.328 | 1.975.161 | 1.866.270 | 2.102.252 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
546.699 | 495.380 | 465.870 | 403.937 | 369.422 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.218 | 7.261 | 4.700 | 6.963 | 5.214 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.730 | 1.560 | 2.935 | 2.206 | 2.011 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.704.470 | 1.708.127 | 1.501.656 | 1.453.164 | 1.725.605 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.428.297 | 1.354.059 | 1.110.513 | 1.193.544 | 1.537.195 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.421 | 19.103 | 24.390 | 24.141 | 24.531 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19.541 | 19.103 | 24.390 | 24.141 | 24.531 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-9.120 | | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
376.456 | 372.580 | 365.710 | 358.568 | 352.877 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
352.691 | 346.280 | 340.444 | 334.176 | 329.162 |
| - Nguyên giá |
|
|
490.151 | 481.210 | 481.210 | 475.535 | 469.647 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-137.460 | -134.930 | -140.766 | -141.359 | -140.485 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.766 | 26.300 | 25.266 | 24.392 | 23.714 |
| - Nguyên giá |
|
|
39.310 | 42.811 | 42.811 | 42.811 | 42.811 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.544 | -16.510 | -17.545 | -18.419 | -19.096 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
59.364 | 55.238 | 54.216 | 62.194 | 63.865 |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
110.892 | 110.177 | 109.462 | 109.557 | 108.032 |
| - Nguyên giá |
|
|
132.478 | 132.478 | 132.478 | 132.478 | 132.478 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.585 | -22.300 | -23.015 | -22.920 | -24.445 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
854.600 | 778.753 | 539.110 | 624.837 | 971.559 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | 504.548 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
25.695 | 24.848 | 26.777 | 27.313 | 27.035 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
851.249 | 776.249 | 30.129 | 612.524 | 966.868 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22.344 | -22.344 | -22.344 | -15.000 | -22.344 |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
16.563 | 18.207 | 17.625 | 14.247 | 16.332 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.563 | 18.207 | 17.625 | 14.105 | 16.332 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | 142 | |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.650.284 | 8.309.400 | 8.529.987 | 7.956.738 | 8.391.173 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6.714.531 | 6.245.830 | 6.397.222 | 5.685.762 | 6.073.849 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.770.306 | 1.434.836 | 1.869.911 | 1.408.979 | 1.681.697 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
327.500 | 58.597 | 390.000 | 90.000 | 295.000 |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
569.483 | 531.974 | 553.078 | 544.842 | 450.196 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.169 | 5.667 | 5.882 | 4.310 | 5.728 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.093 | 57.140 | 36.821 | 49.959 | 25.221 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
316.379 | 105.498 | 144.989 | 291.243 | 215.471 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
519.681 | 575.101 | 623.066 | 428.626 | 581.140 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 100.859 | 116.073 | | 108.942 |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
30.717 | 28.130 | 29.687 | 28.260 | 28.260 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
30.717 | 28.130 | 29.687 | 28.260 | 28.260 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
4.905.505 | 4.773.302 | 4.490.367 | 4.082.404 | 4.355.337 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
3.187.438 | 2.978.874 | 2.688.816 | 2.476.959 | 2.354.505 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
1.558.711 | 1.627.060 | 1.625.914 | 1.423.790 | 1.812.523 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
159.356 | 167.369 | 175.636 | 181.656 | 188.308 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
8.002 | 9.561 | 7.258 | 166.119 | 8.556 |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
8.002 | 9.561 | 7.258 | 166.119 | 8.556 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.931.844 | 2.059.550 | 2.128.773 | 2.266.971 | 2.313.299 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.931.800 | 2.059.507 | 2.128.729 | 2.266.928 | 2.313.255 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
803.957 | 803.957 | 803.957 | 803.957 | 803.957 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
827.943 | 827.943 | 827.943 | 827.943 | 827.943 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.642 | 28.642 | 28.642 | 28.642 | 28.642 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
80.396 | 80.396 | 80.396 | 80.396 | 80.396 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
190.862 | 318.569 | 387.791 | 525.990 | 572.317 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
44 | 44 | 44 | 44 | 44 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44 | 44 | 44 | 44 | 44 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
3.909 | 4.020 | 3.993 | 4.004 | 4.026 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.650.284 | 8.309.400 | 8.529.987 | 7.956.738 | 8.391.173 |