|
|
Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2024 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.586 | 30.589 | 18.375 | 434.680 | 641.452 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.726 | 10.277 | 1.593 | 157.425 | 46.117 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.726 | 4.777 | 1.593 | 47.425 | 46.117 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 5.500 | | 110.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.648 | 18.811 | 5.342 | 134.030 | 164.717 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
819 | 1.018 | 5.615 | 12.331 | 73.326 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.802 | 1.930 | 8 | 74.839 | 63.480 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.000 | 16.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
446 | 204 | 60 | 47.195 | 28.245 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-418 | -341 | -341 | -334 | -334 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.039 | 1.445 | 1.417 | 128.140 | 393.936 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.039 | 1.445 | 1.417 | 129.546 | 395.342 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -1.406 | -1.406 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
173 | 57 | 10.024 | 15.084 | 36.681 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
37 | | | 7.378 | 7.061 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
79 | | 9.967 | 7.706 | 29.620 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
57 | 57 | 57 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.896 | 3.977 | 129.129 | 141.171 | 153.649 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14 | 14 | 14 | 2.302 | 2.513 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14 | 14 | 14 | 2.302 | 2.513 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.845 | 2.575 | 128.742 | 122.196 | 134.150 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.845 | 2.575 | 128.742 | 122.181 | 134.143 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.261 | 5.859 | 134.774 | 158.295 | 172.618 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.416 | -3.284 | -6.032 | -36.114 | -38.475 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 15 | 7 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 88 | 88 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -73 | -81 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.387 | | 609 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.387 | | 609 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
37 | | 373 | 16.064 | 16.987 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
37 | | 373 | 16.064 | 16.987 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.482 | 34.566 | 147.504 | 575.850 | 795.101 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.910 | 1.195 | 110.267 | 109.391 | 327.220 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.910 | 1.195 | 110.267 | 109.391 | 327.220 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 41.519 | 26.000 | 259.359 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
188 | 963 | 45.005 | 21.656 | 39.927 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.421 | 110 | 20.320 | 17.398 | 7.611 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 16 | 5 | 33.197 | 9.810 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 8.223 | 8.552 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 559 | 800 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.288 | 93 | 3.418 | 2.358 | 1.161 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13 | 13 | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.572 | 33.371 | 37.238 | 466.459 | 467.881 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.572 | 33.371 | 37.238 | 466.459 | 467.881 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.000 | 42.000 | 42.000 | 320.000 | 320.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
123 | 123 | 123 | 123 | 123 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-6.571 | -8.772 | -4.905 | 146.316 | 147.738 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.375 | -6.571 | -8.772 | 18.169 | 114.316 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.196 | -2.201 | 3.867 | 128.148 | 33.422 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.482 | 34.566 | 147.504 | 575.850 | 795.101 |