• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,60 +1,27/+0,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,60   +1,27/+0,10%  |   HNX-INDEX   221,22   -0,54/-0,24%  |   UPCOM-INDEX   91,09   -0,41/-0,45%  |   VN30   1.288,17   +1,50/+0,12%  |   HNX30   468,13   -1,68/-0,36%
22 Tháng Mười Một 2024 2:22:50 CH - Mở cửa
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (PTT : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
2:15:00 CH
10,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-1,80%)
Tham chiếu
11,10
Mở cửa
10,10
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,10
Khối lượng
800
KLTB 10 ngày
840
Cao nhất 52 tuần
21,50
Thấp nhất 52 tuần
6,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 10,90 0 0 0 0 0 800 8.400
21/11/2024 11,10 1 1.000 7 4.400 -3.400 0 0
20/11/2024 11,10 5 1.700 8 3.100 -1.400 200 2.220
19/11/2024 10,80 2 200 6 4.300 -4.100 100 1.080
18/11/2024 11,20 12 4.600 8 5.400 -800 1.400 14.590
15/11/2024 10,80 8 5.100 12 8.000 -2.900 2.500 27.080
14/11/2024 10,70 6 2.400 7 8.700 -6.300 200 2.190
13/11/2024 10,90 7 5.301 10 7.402 -2.101 1.900 20.430
12/11/2024 11,30 4 2.200 7 5.900 -3.700 100 1.130
11/11/2024 11,20 9 4.302 12 9.604 -5.302 1.200 13.310
08/11/2024 11,20 7 4.300 3 4.100 200 0 0
07/11/2024 11,30 11 4.401 12 6.601 -2.200 1.300 14.600
06/11/2024 10,80 17 9.171 8 3.007 6.164 600 6.480
05/11/2024 9,70 4 4.005 6 5.504 -1.499 2.000 19.400
04/11/2024 11,30 7 2.100 6 3.200 -1.100 100 1.130
01/11/2024 11,20 10 5.311 8 4.705 606 900 9.420
31/10/2024 10,90 9 9.220 7 7.700 1.520 2.200 23.980
30/10/2024 11,60 14 6.313 6 2.500 3.813 300 3.420
29/10/2024 11,40 16 8.410 11 10.400 -1.990 6.100 62.390
28/10/2024 12,70 11 4.513 10 8.100 -3.587 3.400 38.540