|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
200.928 | 825.415 | 837.150 | 841.317 | 858.046 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.155 | 28.687 | 28.558 | 39.798 | 34.264 |
| 1. Tiền |
|
|
11.860 | 18.287 | 14.079 | 25.258 | 19.659 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.295 | 10.400 | 14.479 | 14.539 | 14.605 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63.013 | 71.875 | 67.929 | 57.079 | 68.079 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
63.013 | 71.875 | 67.929 | 57.079 | 68.079 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
114.695 | 102.129 | 106.566 | 101.019 | 103.158 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
101.095 | 90.596 | 95.011 | 91.902 | 92.590 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.478 | 21.521 | 21.903 | 19.239 | 20.219 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.852 | 3.742 | 3.387 | 3.613 | 4.083 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.730 | -13.730 | -13.735 | -13.735 | -13.735 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
512 | 576.023 | 586.205 | 595.215 | 604.600 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
512 | 576.023 | 586.205 | 595.215 | 604.600 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
553 | 46.702 | 47.891 | 48.207 | 47.946 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
468 | 772 | 904 | 532 | 299 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
51 | 45.909 | 46.973 | 47.661 | 47.638 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
34 | 21 | 14 | 14 | 9 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
84.599 | 83.739 | 83.077 | 82.633 | 72.289 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
85 | 95 | 67 | 67 | 67 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
85 | 95 | 67 | 67 | 67 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
44.756 | 44.280 | 43.923 | 43.278 | 43.085 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.756 | 44.280 | 43.923 | 43.278 | 43.085 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.396 | 68.396 | 67.530 | 68.191 | 67.686 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.641 | -24.117 | -23.607 | -24.913 | -24.601 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
154 | 154 | 154 | 154 | 154 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-154 | -154 | -154 | -154 | -154 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 | 28.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.000 | 14.000 | 14.000 | 14.000 | 4.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.356 | 1.112 | 984 | 1.005 | 903 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.356 | 1.112 | 984 | 1.005 | 903 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
403 | 253 | 102 | 284 | 234 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
285.527 | 909.154 | 920.226 | 923.951 | 930.335 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
56.231 | 680.555 | 693.018 | 699.830 | 705.663 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.117 | 669.863 | 682.326 | 691.071 | 696.903 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 432.000 | 432.000 | 432.000 | 432.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.322 | 84.927 | 83.622 | 84.141 | 78.214 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
565 | 127.963 | 145.008 | 148.943 | 158.553 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.858 | 1.695 | 823 | 952 | 2.096 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.895 | 5.821 | 2.986 | 4.852 | 6.150 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.995 | 5.679 | 5.857 | 7.094 | 7.844 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
83 | | 446 | 290 | 135 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.143 | 11.523 | 11.468 | 12.232 | 11.546 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
254 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 254 | 118 | 566 | 364 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.115 | 10.692 | 10.692 | 8.760 | 8.760 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
10.894 | 10.471 | 10.471 | 8.539 | 8.539 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
221 | 221 | 221 | | 221 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 221 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
229.296 | 228.599 | 227.208 | 224.120 | 224.672 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
229.296 | 228.599 | 227.208 | 224.120 | 224.672 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.223 | 36.223 | 36.223 | 35.044 | 35.044 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-28.965 | -30.437 | -32.137 | -33.210 | -33.146 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-28.262 | -28.262 | -30.438 | -30.814 | -30.438 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-703 | -2.175 | -1.699 | -2.396 | -2.707 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
22.039 | 22.814 | 23.123 | 22.286 | 22.773 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
285.527 | 909.154 | 920.226 | 923.951 | 930.335 |