|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
837.150 | 841.317 | 858.046 | 259.801 | 216.624 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.558 | 39.798 | 34.264 | 27.625 | 40.799 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.079 | 25.258 | 19.659 | 12.941 | 11.017 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.479 | 14.539 | 14.605 | 14.683 | 29.781 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.929 | 57.079 | 68.079 | 72.301 | 68.557 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67.929 | 57.079 | 68.079 | 72.301 | 68.557 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
106.566 | 101.019 | 103.158 | 155.478 | 101.734 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.011 | 91.902 | 92.590 | 144.754 | 89.536 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.903 | 19.239 | 20.219 | 21.527 | 22.721 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.387 | 3.613 | 4.083 | 2.938 | 3.218 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.735 | -13.735 | -13.735 | -13.741 | -13.741 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
586.205 | 595.215 | 604.600 | 3.904 | 4.173 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
586.205 | 595.215 | 604.600 | 3.904 | 4.173 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47.891 | 48.207 | 47.946 | 494 | 1.361 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
904 | 532 | 299 | 493 | 351 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46.973 | 47.661 | 47.638 | | 1.010 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | 14 | 9 | 1 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
83.077 | 82.633 | 72.289 | 68.458 | 67.752 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
43.923 | 43.278 | 43.085 | 42.586 | 42.087 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
43.923 | 43.278 | 43.085 | 42.586 | 42.087 |
 | - Nguyên giá |
|
|
67.530 | 68.191 | 67.686 | 67.686 | 67.686 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.607 | -24.913 | -24.601 | -25.100 | -25.599 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
154 | 154 | 154 | 154 | 154 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-154 | -154 | -154 | -154 | -154 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38.000 | 38.000 | 28.000 | 24.000 | 24.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.000 | 14.000 | 4.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
984 | 1.005 | 903 | 1.621 | 1.464 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
984 | 1.005 | 903 | 1.621 | 1.464 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
102 | 284 | 234 | 184 | 134 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
920.226 | 923.951 | 930.335 | 328.259 | 284.376 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
693.018 | 699.830 | 705.663 | 100.061 | 57.193 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
682.326 | 691.071 | 696.903 | 93.108 | 49.866 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
432.000 | 432.000 | 432.000 | 18.222 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.622 | 84.141 | 78.214 | 19.187 | 24.530 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
145.008 | 148.943 | 158.553 | 4.943 | 5.151 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
823 | 952 | 2.096 | 4.538 | 515 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.986 | 4.852 | 6.150 | 6.133 | 3.117 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.857 | 7.094 | 7.844 | 29.011 | 5.172 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
446 | 290 | 135 | 182 | 133 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.468 | 12.232 | 11.546 | 10.528 | 11.096 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
118 | 566 | 364 | 364 | 151 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.692 | 8.760 | 8.760 | 6.952 | 7.327 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
10.471 | 8.539 | 8.539 | 6.606 | 6.606 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
221 | | 221 | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 221 | | 346 | 721 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
227.208 | 224.120 | 224.672 | 228.199 | 227.182 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
227.208 | 224.120 | 224.672 | 228.199 | 227.182 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.223 | 35.044 | 35.044 | 35.044 | 36.223 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-32.137 | -33.210 | -33.146 | -30.206 | -32.145 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-30.438 | -30.814 | -30.438 | -30.438 | -30.570 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.699 | -2.396 | -2.707 | 233 | -1.575 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.123 | 22.286 | 22.773 | 23.360 | 23.105 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
920.226 | 923.951 | 930.335 | 328.259 | 284.376 |