• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,97 -29,32/-1,73%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:06 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,97   -29,32/-1,73%  |   HNX-INDEX   280,67   -3,32/-1,17%  |   UPCOM-INDEX   111,82   -0,03/-0,03%  |   VN30   1.845,48   -38,11/-2,02%  |   HNX30   621,42   -10,88/-1,72%
06 Tháng Chín 2025 10:13:40 SA - Mở cửa
Ngành: Thiết bị, dịch vụ và phân phối dầu khí (Mã ICB: 0570) 96,44   +0,39/+0,41%
Cập nhật lúc 05/09/2025
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
MTS  CTCP Vật tư - TKV 9,00 0,00 0,00% 0
PEQ  CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex 42,00 0,00 0,00% 0
POS  CTCP Vận hành và Xây lắp PTSC 17,10 +0,20 +1,18% 2.800
PTV  CTCP Thương mại Dầu khí 4,00 0,00 0,00% 7.000
PVB  CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam 29,40 +0,10 +0,34% 202.800
PVC  Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ dầu khí - CTCP 12,20 +0,20 +1,67% 3.907.500
PVD  Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí 22,65 +0,20 +0,89% 16.992.300
PVS  Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam 35,10 0,00 0,00% 7.569.400
PVY  CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí 2,00 -0,10 -4,76% 18.900
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 14,75
P/B 0,95
P/S 0,64
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 10,81%
Tỷ lệ EBIT 4,08%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD 3,94%
Tỷ lệ lãi ròng 3,10%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 1,99
Khả năng thanh toán hiện hành 2,62
Nợ dài hạn/Vốn CSH 0,03
Tổng nợ/Vốn CSH 0,75
Hiệu quả quản lý
ROA 4,41%
ROE 12,36%
ROIC 4,41%