|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
105.163 | 121.821 | 117.903 | 107.028 | 101.865 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
71.689 | 65.539 | 55.885 | 31.593 | 28.599 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.189 | 8.539 | 25.995 | 14.593 | 9.599 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
65.500 | 57.000 | 29.890 | 17.000 | 19.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.620 | 42.554 | 56.438 | 71.177 | 69.343 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
20.387 | 19.059 | 17.890 | 20.123 | 24.228 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3.317 | -3.055 | -4.002 | -3.496 | -435 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.550 | 26.550 | 42.550 | 54.550 | 45.550 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.039 | 11.726 | 3.798 | 1.963 | 1.586 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.449 | 21.299 | 21.099 | 20.599 | 20.599 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
655 | 692 | 792 | 699 | 665 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
50.858 | 51.507 | 43.479 | 41.737 | 41.395 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-61.922 | -61.772 | -61.572 | -61.072 | -61.072 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.218 | 1.218 | 1.218 | 1.218 | 1.218 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.168 | 26.168 | 26.168 | 26.168 | 26.168 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-24.950 | -24.950 | -24.950 | -24.950 | -24.950 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
597 | 783 | 563 | 1.076 | 1.118 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
96 | 232 | 108 | 108 | 108 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
220 | 270 | 174 | 687 | 729 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
281 | 281 | 281 | 281 | 281 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
296.677 | 281.317 | 137.678 | 151.983 | 155.144 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
94.513 | 79.100 | 83.403 | 87.259 | 90.573 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
138.238 | 122.825 | 127.128 | 130.983 | 134.297 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-43.725 | -43.725 | -43.725 | -43.725 | -43.725 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
404 | 281 | 158 | 5.125 | 4.891 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
404 | 281 | 158 | 5.125 | 4.891 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.224 | 3.224 | 3.224 | 8.371 | 8.371 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.819 | -2.943 | -3.066 | -3.246 | -3.480 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
95 | 95 | 95 | 95 | 95 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95 | -95 | -95 | -95 | -95 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
181.220 | 181.396 | 33.135 | 36.532 | 36.625 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.293 | 1.293 | 1.293 | 1.293 | 1.293 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
179.927 | 180.103 | 31.842 | 35.239 | 35.333 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.540 | 20.540 | 20.890 | 22.999 | 22.999 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
490 | 490 | 840 | 2.990 | 2.990 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
33.465 | 33.465 | 33.465 | 33.465 | 33.465 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.415 | -13.415 | -13.415 | -13.456 | -13.456 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 92 | 68 | 56 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 92 | 68 | 56 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
401.840 | 403.138 | 255.581 | 259.011 | 257.009 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
155.329 | 155.639 | 27.773 | 27.882 | 27.729 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
155.329 | 155.639 | 27.773 | 27.882 | 27.729 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 10 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
162 | 15 | 17 | 30 | 28 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
151.293 | 151.293 | 1.293 | 23.938 | 23.938 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
145 | 139 | 22.781 | 84 | 38 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
149 | 544 | | 114 | 126 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 79 | 79 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.829 | 2.896 | 2.852 | 2.885 | 2.838 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
752 | 752 | 752 | 752 | 752 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
246.511 | 247.500 | 227.808 | 231.129 | 229.280 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
246.511 | 247.500 | 227.808 | 231.129 | 229.280 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
373.500 | 373.500 | 373.500 | 373.500 | |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.790 | 2.790 | 2.790 | 2.790 | 373.500 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | 2.790 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.547 | -3.547 | -3.547 | -3.547 | -3.547 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.300 | 7.300 | 7.300 | 7.300 | 7.300 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-133.533 | -132.544 | -152.236 | -148.915 | -150.764 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-135.257 | -135.257 | -135.257 | -149.466 | -149.466 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.724 | 2.712 | -16.980 | 551 | -1.298 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
401.840 | 403.138 | 255.581 | 259.011 | 257.009 |