|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
199.252 | 81.759 | 73.471 | 105.163 | 121.821 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.993 | 8.567 | 3.049 | 71.689 | 65.539 |
| 1. Tiền |
|
|
1.487 | 8.567 | 3.049 | 6.189 | 8.539 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.506 | | | 65.500 | 57.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
36.487 | 35.281 | 57.420 | 20.620 | 42.554 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
16.909 | 16.083 | 20.582 | 20.387 | 19.059 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.972 | -2.353 | -1.712 | -3.317 | -3.055 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.550 | 21.550 | 38.550 | 3.550 | 26.550 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
149.029 | 36.165 | 11.256 | 11.039 | 11.726 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.602 | 21.599 | 21.599 | 21.449 | 21.299 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
655 | 693 | 747 | 655 | 692 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
173.845 | 75.945 | 50.982 | 50.858 | 51.507 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-62.072 | -62.072 | -62.072 | -61.922 | -61.772 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.218 | 1.218 | 1.218 | 1.218 | 1.218 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.168 | 26.168 | 26.168 | 26.168 | 26.168 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-24.950 | -24.950 | -24.950 | -24.950 | -24.950 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
525 | 528 | 528 | 597 | 783 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
42 | 73 | 73 | 96 | 232 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
176 | 174 | 174 | 220 | 270 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
307 | 281 | 281 | 281 | 281 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
203.540 | 318.356 | 328.815 | 296.677 | 281.317 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.171 | 124.467 | 126.551 | 94.513 | 79.100 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
48.896 | 168.192 | 170.276 | 138.238 | 122.825 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-43.725 | -43.725 | -43.725 | -43.725 | -43.725 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
774 | 651 | 651 | 404 | 281 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
774 | 651 | 651 | 404 | 281 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.224 | 3.224 | 3.224 | 3.224 | 3.224 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.450 | -2.573 | -2.573 | -2.819 | -2.943 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
95 | 95 | 95 | 95 | 95 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95 | -95 | -95 | -95 | -95 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
186.225 | 180.979 | 181.073 | 181.220 | 181.396 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
6.664 | 1.293 | 1.293 | 1.293 | 1.293 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
179.561 | 179.687 | 179.780 | 179.927 | 180.103 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.370 | 12.259 | 20.540 | 20.540 | 20.540 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
490 | 490 | 490 | 490 | 490 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.464 | 25.352 | 33.465 | 33.465 | 33.465 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.584 | -13.584 | -13.415 | -13.415 | -13.415 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
402.793 | 400.114 | 402.286 | 401.840 | 403.138 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
155.098 | 155.496 | 155.267 | 155.329 | 155.639 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
155.098 | 155.496 | 155.267 | 155.329 | 155.639 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14 | 10 | 12 | 162 | 15 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
151.293 | 151.293 | 151.293 | 151.293 | 151.293 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25 | 49 | 204 | 145 | 139 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
121 | 465 | 110 | 149 | 544 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 70 | 70 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.848 | 2.813 | 2.826 | 2.829 | 2.896 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
797 | 797 | 752 | 752 | 752 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
247.695 | 244.618 | 247.019 | 246.511 | 247.500 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
247.695 | 244.618 | 247.019 | 246.511 | 247.500 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
373.500 | 373.500 | 373.500 | 373.500 | 373.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.790 | 2.790 | 2.790 | 2.790 | 2.790 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.547 | -3.547 | -3.547 | -3.547 | -3.547 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.300 | 7.300 | 7.300 | 7.300 | 7.300 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-132.349 | -135.426 | -133.025 | -133.533 | -132.544 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-143.820 | -139.309 | -135.257 | -135.257 | -135.257 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.471 | 3.883 | 2.232 | 1.724 | 2.712 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
402.793 | 400.114 | 402.286 | 401.840 | 403.138 |