|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
462.932 | 446.693 | 408.214 | 397.080 | 398.195 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.536 | 30.018 | 167.053 | 53.139 | 11.703 |
| 1. Tiền |
|
|
34.536 | 30.018 | 167.053 | 53.139 | 11.703 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 200.000 | 210.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 200.000 | 210.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
215.269 | 211.663 | 63.851 | 41.783 | 62.058 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
77.081 | 111.083 | 64.172 | 14.513 | 62.106 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.009 | 25.216 | 4.213 | 20.204 | 1.637 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
136.856 | 81.041 | 1.116 | 12.529 | 3.778 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.677 | -5.677 | -5.649 | -5.464 | -5.464 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
116.970 | 112.270 | 89.315 | 90.956 | 100.686 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
132.877 | 128.176 | 105.221 | 106.862 | 116.317 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-15.907 | -15.907 | -15.907 | -15.907 | -15.631 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.157 | 12.742 | 7.996 | 11.202 | 13.747 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.186 | 3.973 | 2.642 | 1.975 | 776 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 927 | | 1.122 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.971 | 7.843 | 5.353 | 8.105 | 12.971 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.065 | 33.259 | 32.810 | 31.988 | 38.235 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 34 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 34 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
29.363 | 27.852 | 26.405 | 24.909 | 27.711 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.363 | 27.852 | 26.405 | 24.909 | 27.711 |
| - Nguyên giá |
|
|
605.285 | 605.285 | 605.344 | 605.344 | 609.699 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-575.922 | -577.433 | -578.939 | -580.435 | -581.988 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.131 | 3.131 | 3.131 | 3.131 | 3.131 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.131 | -3.131 | -3.131 | -3.131 | -3.131 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 22 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 22 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.702 | 5.407 | 6.405 | 7.079 | 10.468 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.520 | 2.226 | 2.349 | 3.023 | 7.342 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.181 | 3.181 | 4.056 | 4.056 | 3.126 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
497.997 | 479.952 | 441.024 | 429.068 | 436.429 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
128.590 | 90.031 | 46.796 | 41.470 | 55.885 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
123.622 | 82.647 | 40.608 | 35.331 | 52.486 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
85.444 | 3.903 | | 15.458 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.181 | 8.543 | 6.824 | 3.994 | 26.860 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
564 | 644 | 5.220 | 759 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.618 | 232 | 4.374 | 101 | 1.421 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.417 | 10.728 | 12.415 | 7.189 | 7.032 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.787 | 56.918 | 6.625 | 2.407 | 8.092 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
319 | 55 | | 266 | 311 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.121 | 1.532 | 1.429 | 1.439 | 2.528 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
167 | 85 | 2.414 | 2.446 | 5.158 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5 | 5 | 1.306 | 1.271 | 1.084 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.968 | 7.384 | 6.188 | 6.139 | 3.399 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.968 | 7.384 | 6.188 | 6.139 | 3.399 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
369.407 | 389.921 | 394.228 | 387.597 | 380.545 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
369.407 | 389.921 | 394.228 | 387.597 | 380.545 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
216.000 | 216.000 | 216.000 | 216.000 | 216.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.850 | 9.850 | 9.850 | 9.850 | 9.850 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | 2.228 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.882 | 16.882 | 16.882 | 16.882 | 14.654 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
126.675 | 147.189 | 151.497 | 144.866 | 137.813 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
123.311 | 126.675 | 124.525 | 124.525 | 124.525 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.364 | 20.514 | 26.971 | 20.340 | 13.287 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
497.997 | 479.952 | 441.024 | 429.068 | 436.429 |