|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
379.478 | 462.932 | 446.693 | 408.214 | 397.080 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.180 | 34.536 | 30.018 | 167.053 | 53.139 |
| 1. Tiền |
|
|
19.180 | 34.536 | 30.018 | 167.053 | 53.139 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 200.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 200.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
94.737 | 215.269 | 211.663 | 63.851 | 41.783 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.906 | 77.081 | 111.083 | 64.172 | 14.513 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.041 | 7.009 | 25.216 | 4.213 | 20.204 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.108 | 136.856 | 81.041 | 1.116 | 12.529 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.318 | -5.677 | -5.677 | -5.649 | -5.464 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
115.180 | 116.970 | 112.270 | 89.315 | 90.956 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
132.521 | 132.877 | 128.176 | 105.221 | 106.862 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-17.341 | -15.907 | -15.907 | -15.907 | -15.907 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.382 | 16.157 | 12.742 | 7.996 | 11.202 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.722 | 3.186 | 3.973 | 2.642 | 1.975 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.133 | | 927 | | 1.122 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
26.527 | 12.971 | 7.843 | 5.353 | 8.105 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.961 | 35.065 | 33.259 | 32.810 | 31.988 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
28.635 | 29.363 | 27.852 | 26.405 | 24.909 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.572 | 29.363 | 27.852 | 26.405 | 24.909 |
| - Nguyên giá |
|
|
602.824 | 605.285 | 605.285 | 605.344 | 605.344 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-574.252 | -575.922 | -577.433 | -578.939 | -580.435 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
63 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.131 | 3.131 | 3.131 | 3.131 | 3.131 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.069 | -3.131 | -3.131 | -3.131 | -3.131 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.326 | 5.702 | 5.407 | 6.405 | 7.079 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
178 | 2.520 | 2.226 | 2.349 | 3.023 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.148 | 3.181 | 3.181 | 4.056 | 4.056 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
413.438 | 497.997 | 479.952 | 441.024 | 429.068 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
55.037 | 128.590 | 90.031 | 46.796 | 41.470 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.885 | 123.622 | 82.647 | 40.608 | 35.331 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 85.444 | 3.903 | | 15.458 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.000 | 24.181 | 8.543 | 6.824 | 3.994 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
720 | 564 | 644 | 5.220 | 759 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.599 | 1.618 | 232 | 4.374 | 101 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.520 | 6.417 | 10.728 | 12.415 | 7.189 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.333 | 2.787 | 56.918 | 6.625 | 2.407 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
54 | 319 | 55 | | 266 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.395 | 2.121 | 1.532 | 1.429 | 1.439 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
258 | 167 | 85 | 2.414 | 2.446 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5 | 5 | 5 | 1.306 | 1.271 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.151 | 4.968 | 7.384 | 6.188 | 6.139 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.151 | 4.968 | 7.384 | 6.188 | 6.139 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
358.402 | 369.407 | 389.921 | 394.228 | 387.597 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
358.402 | 369.407 | 389.921 | 394.228 | 387.597 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
216.000 | 216.000 | 216.000 | 216.000 | 216.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.850 | 9.850 | 9.850 | 9.850 | 9.850 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.882 | 16.882 | 16.882 | 16.882 | 16.882 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
115.670 | 126.675 | 147.189 | 151.497 | 144.866 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
123.311 | 123.311 | 126.675 | 124.525 | 124.525 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.641 | 3.364 | 20.514 | 26.971 | 20.340 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
413.438 | 497.997 | 479.952 | 441.024 | 429.068 |