|
|
Q3 2019 | Q4 2019 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.363.063 | 1.205.441 | 1.168.357 | 893.443 | 858.867 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.489 | 36.551 | 52.254 | 32.294 | 14.145 |
| 1. Tiền |
|
|
26.489 | 36.551 | 51.254 | 28.294 | 13.555 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 1.000 | 4.000 | 590 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
119 | 393 | 804 | 332 | 502 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
119 | 393 | 804 | 332 | 502 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
599.465 | 320.910 | 276.582 | 243.631 | 225.557 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
345.073 | 173.618 | 216.932 | 238.796 | 202.707 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.230 | 13.023 | 15.749 | 16.158 | 13.224 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
92.045 | 71.589 | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
149.682 | 72.420 | 97.725 | 67.048 | 87.997 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.565 | -9.740 | -53.825 | -78.371 | -78.371 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
712.961 | 823.409 | 833.744 | 608.064 | 609.603 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
712.961 | 823.409 | 833.744 | 766.441 | 767.979 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -158.377 | -158.377 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.028 | 24.179 | 4.973 | 9.123 | 9.060 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
959 | 1 | 114 | 198 | 72 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22.211 | 23.227 | 4.858 | 8.924 | 8.988 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
858 | 951 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
182.641 | 169.707 | 150.656 | 9.786 | 13.364 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
146.560 | 147.198 | 134.842 | 260 | 455 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
146.560 | 147.198 | 134.842 | 260 | 455 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
22.068 | 19.621 | 672 | 323 | 313 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.413 | 2.196 | 447 | 183 | 203 |
| - Nguyên giá |
|
|
72.074 | 73.864 | 114.606 | 103.128 | 102.939 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.662 | -71.668 | -114.159 | -102.945 | -102.735 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
17.536 | 15.569 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
47.169 | 47.169 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.633 | -31.600 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.119 | 1.856 | 225 | 140 | 110 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.270 | 19.509 | 19.509 | 11.419 | 11.419 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.151 | -17.653 | -19.284 | -11.279 | -11.309 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.545 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.545 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 202 | 202 | 215 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 202 | 202 | 215 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.468 | 2.889 | 14.940 | 9.002 | 12.381 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.219 | 2.294 | 861 | 553 | 2.775 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.249 | 594 | 14.079 | 8.449 | 9.606 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.545.703 | 1.375.148 | 1.319.013 | 903.229 | 872.231 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.229.734 | 1.069.089 | 1.092.432 | 839.894 | 805.688 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.229.610 | 1.068.964 | 1.092.307 | 839.769 | 805.563 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
438.004 | 421.694 | 381.223 | 93.272 | 69.874 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
492.014 | 309.881 | 338.015 | 325.197 | 303.549 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
56.079 | 45.461 | 11.105 | 5.366 | 18.183 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
64.700 | 63.322 | 112.149 | 111.409 | 118.921 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
42.052 | 40.470 | 29.197 | 24.665 | 29.985 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.925 | 90.168 | 18.768 | 46.275 | 34.470 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86.357 | 87.876 | 192.815 | 226.276 | 223.653 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.801 | 3.429 | 2.801 | 2.801 | 2.801 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.678 | 6.663 | 6.234 | 4.508 | 4.128 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
125 | 125 | 125 | 125 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
315.969 | 306.059 | 226.581 | 63.335 | 66.543 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
315.969 | 306.059 | 226.581 | 63.335 | 66.543 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.422 | 11.422 | 11.422 | 11.422 | 11.422 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.600 | 1.600 | 1.600 | 1.600 | 1.600 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | -5.253 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-465 | -981 | 800 | -7.512 | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.178 | 25.178 | 24.754 | 24.754 | 24.754 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.325 | 6.918 | -74.238 | -223.521 | -222.702 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.477 | 6.477 | -75.125 | -230.740 | -223.521 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.847 | 441 | 887 | 7.218 | 820 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.909 | 11.923 | 12.243 | 6.592 | 6.722 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.545.703 | 1.375.148 | 1.319.013 | 903.229 | 872.231 |