• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   253,23   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   118,75   0,00/0,00%  |   VN30   1.903,47   0,00/0,00%  |   HNX30   544,30   0,00/0,00%
19 Tháng Mười Hai 2025 8:56:44 SA - Mở cửa
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (PVG : HNX)
Cập nhật ngày 19/12/2025
8:54:51 SA
6,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,00
Mở cửa
6,00
Cao nhất
6,00
Thấp nhất
6,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
21.630
Cao nhất 52 tuần
8,20
Thấp nhất 52 tuần
5,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 6,00 0 0 0 0 0 0 0
18/12/2025 6,00 0 89.400 0 161.600 -72.200 3.300 19.790
17/12/2025 6,00 0 128.400 0 158.800 -30.400 43.500 260.970
16/12/2025 6,10 0 63.200 0 162.900 -99.700 9.400 56.310
15/12/2025 6,00 0 95.700 0 189.500 -93.800 25.000 150.010
12/12/2025 6,10 57 117.013 81 168.732 -51.719 32.400 194.930
11/12/2025 6,10 74 177.719 75 206.817 -29.098 45.400 273.540
10/12/2025 6,00 61 126.409 61 150.498 -24.089 4.400 26.830
09/12/2025 6,10 75 116.171 82 210.801 -94.630 15.300 92.240
08/12/2025 6,10 100 192.811 101 216.888 -24.077 37.600 229.690
05/12/2025 6,10 94 264.172 67 144.932 119.240 22.000 134.200
04/12/2025 6,10 113 202.366 86 163.475 38.891 26.300 161.740
03/12/2025 6,10 141 316.637 120 250.064 66.573 113.900 695.400
02/12/2025 6,10 121 303.517 80 218.238 85.279 113.600 686.230
01/12/2025 6,10 65 97.921 87 158.589 -60.668 41.400 250.650
28/11/2025 6,00 88 165.293 97 312.195 -146.902 93.400 562.660
27/11/2025 6,00 90 231.568 60 160.098 71.470 36.000 215.290
26/11/2025 5,90 130 252.308 64 291.212 -38.904 104.100 614.760
25/11/2025 5,90 74 106.994 91 265.554 -158.560 48.900 293.440
24/11/2025 6,10 81 150.948 87 295.012 -144.064 67.300 405.720