|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
223.092 | 219.613 | 215.480 | 188.550 | 187.185 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.075 | 783 | 878 | 358 | 1.139 |
| 1. Tiền |
|
|
1.075 | 783 | 878 | 358 | 1.139 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.200 | 25.500 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
29.200 | 25.500 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
93.602 | 100.699 | 96.325 | 89.848 | 86.928 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.621 | 50.791 | 49.482 | 43.185 | 40.340 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.344 | 6.016 | 3.399 | 3.360 | 3.152 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.637 | 43.893 | 43.444 | 43.303 | 43.437 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
95.445 | 90.317 | 90.781 | 71.471 | 72.219 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.445 | 90.317 | 90.781 | 71.471 | 72.219 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.769 | 2.314 | 2.495 | 1.874 | 1.898 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
901 | 75 | 158 | 461 | 427 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.807 | 2.178 | 2.276 | 1.353 | 1.411 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
61 | 61 | 61 | 61 | 61 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
380.665 | 380.152 | 378.770 | 377.537 | 376.132 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
106.436 | 106.436 | 106.015 | 106.015 | 105.827 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
65.081 | 65.081 | 64.661 | 64.661 | 64.473 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
68.169 | 68.169 | 68.169 | 68.169 | 68.169 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-26.814 | -26.814 | -26.814 | -26.814 | -26.814 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
337 | 279 | 252 | 229 | 205 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
337 | 279 | 252 | 229 | 205 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.609 | 2.609 | 2.609 | 2.609 | 2.609 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.273 | -2.331 | -2.357 | -2.381 | -2.404 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
46.042 | 45.602 | 45.162 | 44.723 | 44.283 |
| - Nguyên giá |
|
|
73.236 | 73.236 | 73.236 | 73.236 | 73.236 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.194 | -27.634 | -28.074 | -28.513 | -28.953 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
227.740 | 218.969 | 218.969 | 218.969 | 218.969 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
199.601 | 199.601 | 199.601 | 199.601 | 199.601 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28.139 | 19.368 | 19.368 | 19.368 | 19.368 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.297 | 18.297 | 18.297 | 18.297 | 18.297 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.297 | -18.297 | -18.297 | -18.297 | -18.297 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
111 | 8.867 | 8.372 | 7.602 | 6.847 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
111 | 8.867 | 8.372 | 7.602 | 6.847 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
603.757 | 599.765 | 594.250 | 566.088 | 563.317 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
528.311 | 523.467 | 519.377 | 503.581 | 503.514 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
133.026 | 128.304 | 124.533 | 108.857 | 108.911 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.142 | 16.699 | 16.428 | 16.557 | 16.696 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.990 | 1.251 | 885 | 846 | 843 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
483 | 485 | 277 | 274 | 294 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
581 | 638 | 849 | 1.210 | 1.179 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
84.525 | 87.522 | 84.854 | 84.990 | 84.661 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16.405 | 16.405 | 16.405 | | 37 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.931 | 2.353 | 1.886 | 2.032 | 2.253 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.969 | 2.948 | 2.948 | 2.948 | 2.948 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
395.284 | 395.164 | 394.844 | 394.723 | 394.603 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
69.049 | 69.049 | 68.849 | 68.849 | 68.849 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
309.754 | 309.754 | 309.754 | 309.754 | 309.754 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
16.482 | 16.361 | 16.241 | 16.121 | 16.000 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.446 | 76.298 | 74.874 | 62.507 | 59.803 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.446 | 76.298 | 74.874 | 62.507 | 59.803 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.356 | 6.356 | 6.356 | 6.356 | 6.356 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.568 | 1.568 | 1.568 | 1.568 | 1.568 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-142.477 | -141.626 | -143.050 | -155.417 | -158.121 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-139.756 | -139.756 | -141.626 | -141.626 | -141.626 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.721 | -1.869 | -1.424 | -13.791 | -16.495 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
603.757 | 599.765 | 594.250 | 566.088 | 563.317 |