|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.480 | 188.550 | 187.185 | 183.624 | 181.652 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
878 | 358 | 1.139 | 2.284 | 1.789 |
 | 1. Tiền |
|
|
878 | 358 | 1.139 | 2.284 | 1.789 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 25.000 | 27.000 | 28.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 25.000 | 27.000 | 28.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.325 | 89.848 | 86.928 | 84.867 | 81.567 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
49.482 | 43.185 | 40.340 | 38.529 | 34.826 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.399 | 3.360 | 3.152 | 3.205 | 3.195 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.444 | 43.303 | 43.437 | 43.133 | 43.547 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
90.781 | 71.471 | 72.219 | 68.247 | 68.328 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
90.781 | 71.471 | 72.219 | 68.247 | 68.328 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.495 | 1.874 | 1.898 | 1.226 | 1.468 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
158 | 461 | 427 | 38 | 287 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.276 | 1.353 | 1.411 | 1.127 | 1.120 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
61 | 61 | 61 | 61 | 61 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
378.770 | 377.537 | 376.132 | 374.716 | 373.321 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
106.015 | 106.015 | 105.827 | 105.644 | 105.480 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
64.661 | 64.661 | 64.473 | 64.289 | 64.126 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
68.169 | 68.169 | 68.169 | 68.169 | 68.169 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-26.814 | -26.814 | -26.814 | -26.814 | -26.814 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
252 | 229 | 205 | 182 | 159 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
252 | 229 | 205 | 182 | 159 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.609 | 2.609 | 2.609 | 2.609 | 2.609 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.357 | -2.381 | -2.404 | -2.428 | -2.451 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
45.162 | 44.723 | 44.283 | 43.843 | 43.404 |
 | - Nguyên giá |
|
|
73.236 | 73.236 | 73.236 | 73.236 | 73.236 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.074 | -28.513 | -28.953 | -29.393 | -29.832 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
218.969 | 218.969 | 218.969 | 218.969 | 218.969 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
199.601 | 199.601 | 199.601 | 199.601 | 199.601 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.368 | 19.368 | 19.368 | 19.368 | 19.368 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.297 | 18.297 | 18.297 | 18.297 | 18.297 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.297 | -18.297 | -18.297 | -18.297 | -18.297 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.372 | 7.602 | 6.847 | 6.078 | 5.310 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.372 | 7.602 | 6.847 | 6.078 | 5.310 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
594.250 | 566.088 | 563.317 | 558.340 | 554.973 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
519.377 | 503.581 | 503.514 | 502.280 | 501.159 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
124.533 | 108.857 | 108.911 | 107.797 | 106.976 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.428 | 16.557 | 16.696 | 16.308 | 15.955 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
885 | 846 | 843 | 870 | 907 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
277 | 274 | 294 | 67 | 68 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
849 | 1.210 | 1.179 | 1.190 | 863 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
84.854 | 84.990 | 84.661 | 84.525 | 84.525 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16.405 | | 37 | 106 | 82 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.886 | 2.032 | 2.253 | 1.823 | 1.669 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.948 | 2.948 | 2.948 | 2.907 | 2.907 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
394.844 | 394.723 | 394.603 | 394.483 | 394.182 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
68.849 | 68.849 | 68.849 | 68.849 | 68.669 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
309.754 | 309.754 | 309.754 | 309.754 | 309.754 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
16.241 | 16.121 | 16.000 | 15.880 | 15.760 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
74.874 | 62.507 | 59.803 | 56.060 | 53.814 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
74.874 | 62.507 | 59.803 | 56.060 | 53.814 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.356 | 6.356 | 6.356 | 6.356 | 6.356 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.568 | 1.568 | 1.568 | 1.568 | 1.568 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-143.050 | -155.417 | -158.121 | -161.863 | -164.109 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-141.626 | -141.626 | -141.626 | -141.626 | -161.863 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.424 | -13.791 | -16.495 | -20.237 | -2.246 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
594.250 | 566.088 | 563.317 | 558.340 | 554.973 |