|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.198.876 | 21.207.354 | 25.919.087 | 26.361.761 | 25.673.157 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.000.179 | 877.163 | 927.544 | 613.506 | 622.973 |
| 1. Tiền |
|
|
415.179 | 351.481 | 643.044 | 386.506 | 562.273 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
585.000 | 525.682 | 284.500 | 227.000 | 60.700 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.421.874 | 7.613.097 | 10.282.450 | 10.647.912 | 8.571.356 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
600.855 | 783.708 | 1.327.285 | 1.527.870 | 283.029 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-37.086 | -37.086 | -37.086 | -37.086 | -37.086 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.858.105 | 6.866.475 | 8.992.251 | 9.157.128 | 8.325.412 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.142.446 | 12.041.555 | 14.019.741 | 14.317.091 | 15.743.995 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.112.998 | 12.014.233 | 13.976.462 | 14.254.549 | 15.722.588 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.720 | 14.350 | 9.548 | 8.534 | 6.992 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
250.457 | 245.512 | 267.721 | 287.684 | 244.077 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-236.730 | -232.540 | -233.990 | -233.677 | -229.662 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.574 | 1.479 | 1.846 | 2.513 | 2.128 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.574 | 1.479 | 1.846 | 2.513 | 2.128 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
632.802 | 674.060 | 687.506 | 780.739 | 732.705 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
610.543 | 656.204 | 674.055 | 773.676 | 723.683 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17.491 | 13.088 | 7.466 | 2.027 | 4.002 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.768 | 4.768 | 5.985 | 5.036 | 5.020 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.209.190 | 5.738.453 | 4.775.418 | 4.874.144 | 7.866.110 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30.432 | 31.517 | 31.518 | 31.523 | 32.038 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30.432 | 31.517 | 31.518 | 31.523 | 32.038 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
350.999 | 354.107 | 349.073 | 343.447 | 335.611 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
277.998 | 284.792 | 284.415 | 283.086 | 276.373 |
| - Nguyên giá |
|
|
626.951 | 637.496 | 643.488 | 650.689 | 645.825 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-348.953 | -352.705 | -359.073 | -367.603 | -369.452 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
73.001 | 69.315 | 64.658 | 60.361 | 59.238 |
| - Nguyên giá |
|
|
215.988 | 216.979 | 216.979 | 217.329 | 220.952 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142.987 | -147.664 | -152.322 | -156.968 | -161.714 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
792.728 | 784.831 | 776.949 | 769.067 | 761.171 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.105.607 | 1.105.607 | 1.105.607 | 1.105.607 | 1.105.607 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-312.879 | -320.776 | -328.658 | -336.540 | -344.437 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.936.642 | 4.467.944 | 3.520.279 | 3.631.910 | 6.649.179 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
64.539 | 64.539 | 64.539 | 49.636 | 49.636 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-39.607 | -40.289 | -41.760 | -42.311 | -42.065 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.911.710 | 4.443.694 | 3.497.500 | 3.624.585 | 6.641.607 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
98.389 | 100.053 | 97.598 | 98.197 | 88.112 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
86.115 | 84.553 | 74.999 | 64.965 | 62.756 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
12.274 | 15.501 | 22.599 | 33.231 | 25.356 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
28.408.066 | 26.945.807 | 30.694.505 | 31.235.905 | 33.539.266 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
20.401.041 | 18.831.061 | 22.257.484 | 22.518.183 | 25.418.052 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.249.973 | 18.685.527 | 22.121.016 | 22.392.176 | 25.301.218 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
729.438 | | 882.825 | 934.164 | 1.142.776 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.277.365 | 3.184.630 | 3.826.013 | 4.198.925 | 4.508.235 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
433.991 | 447.923 | 541.577 | 667.610 | 740.205 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
99.649 | 201.782 | 150.379 | 155.271 | 131.670 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
316.719 | 415.216 | 261.758 | 225.927 | 232.389 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47.824 | 63.827 | 95.072 | 144.252 | 101.582 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
29.098 | 29.889 | 32.214 | 33.499 | 35.835 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
894.042 | 86.419 | 109.645 | 95.565 | 87.290 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
14.390.921 | 14.233.446 | 16.179.291 | 15.896.246 | 18.290.589 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
30.927 | 22.396 | 42.242 | 40.718 | 30.648 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
151.067 | 145.534 | 136.468 | 126.007 | 116.834 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33.002 | 36.781 | 35.981 | 36.049 | 36.098 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.377 | 1.377 | 1.377 | 1.362 | 1.245 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
116.688 | 107.376 | 99.110 | 88.595 | 79.491 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.007.025 | 8.114.747 | 8.437.021 | 8.717.722 | 8.121.214 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.007.025 | 8.114.747 | 8.437.021 | 8.717.722 | 8.121.214 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.342.419 | 2.342.419 | 2.342.419 | 2.342.419 | 2.342.419 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.716.659 | 3.716.659 | 3.716.659 | 3.716.659 | 3.716.659 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
179.212 | 179.212 | 179.212 | 179.212 | 179.212 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
343.467 | 357.196 | 372.774 | 381.836 | 385.982 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.079.506 | 1.189.343 | 1.484.323 | 1.745.742 | 1.146.794 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
256.066 | 256.066 | 1.138.646 | 1.132.652 | 383.241 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
823.440 | 933.277 | 345.677 | 613.090 | 763.552 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
345.763 | 329.918 | 341.634 | 351.854 | 350.149 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
28.408.066 | 26.945.807 | 30.694.505 | 31.235.905 | 33.539.266 |