|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.673.157 | 25.886.020 | 28.541.356 | 34.269.570 | 36.207.271 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
622.973 | 388.793 | 729.640 | 547.431 | 1.524.330 |
 | 1. Tiền |
|
|
562.273 | 316.238 | 718.640 | 480.631 | 818.222 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.700 | 72.555 | 11.000 | 66.800 | 706.108 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.571.356 | 9.670.724 | 10.629.796 | 13.792.536 | 13.059.652 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
283.029 | 283.029 | 245.943 | 1.635.998 | 1.625.068 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-37.086 | -37.086 | | | -89 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.325.412 | 9.424.781 | 10.383.853 | 12.156.539 | 11.434.673 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.743.995 | 15.005.729 | 16.251.304 | 18.862.830 | 20.244.316 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.722.588 | 14.997.537 | 15.949.930 | 18.820.352 | 20.241.117 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.992 | 7.152 | 7.985 | 11.018 | 10.774 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
244.077 | 219.563 | 516.308 | 258.153 | 222.170 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-229.662 | -218.524 | -222.919 | -226.693 | -229.745 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.128 | 2.984 | 1.851 | 928 | 905 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.128 | 2.984 | 1.851 | 928 | 905 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
732.705 | 817.791 | 928.765 | 1.065.845 | 1.378.067 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
723.683 | 812.798 | 923.126 | 1.062.799 | 1.374.757 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.002 | 198 | 1.707 | 1.354 | 133 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.020 | 4.795 | 3.932 | 1.692 | 3.177 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.866.110 | 5.867.098 | 6.771.441 | 5.004.042 | 5.796.989 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32.038 | 35.637 | 35.791 | 35.465 | 32.999 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.038 | 35.637 | 35.791 | 35.465 | 32.999 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
335.611 | 327.721 | 321.888 | 314.781 | 309.282 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
276.373 | 269.494 | 266.257 | 264.469 | 259.155 |
 | - Nguyên giá |
|
|
645.825 | 625.500 | 618.588 | 622.257 | 625.191 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-369.452 | -356.006 | -352.331 | -357.788 | -366.035 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
59.238 | 58.227 | 55.631 | 50.312 | 50.127 |
 | - Nguyên giá |
|
|
220.952 | 226.400 | 230.777 | 231.083 | 232.399 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-161.714 | -168.173 | -175.146 | -180.771 | -182.272 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
761.171 | 753.702 | 745.915 | 738.062 | 730.258 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.105.607 | 1.105.607 | 1.105.607 | 1.105.607 | 1.105.607 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-344.437 | -351.905 | -359.692 | -367.545 | -375.349 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 203 | 203 | 203 | 203 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 203 | 203 | 203 | 203 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.649.179 | 4.659.054 | 5.578.167 | 3.817.718 | 4.639.535 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
49.636 | 49.636 | 49.636 | 49.636 | 49.636 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-42.065 | -42.234 | -42.002 | -41.756 | -41.480 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.641.607 | 4.651.652 | 5.570.532 | 3.809.837 | 4.631.379 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
88.112 | 90.781 | 89.476 | 97.812 | 84.711 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
62.756 | 72.033 | 63.904 | 60.150 | 66.167 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
25.356 | 18.748 | 25.572 | 37.662 | 18.544 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
33.539.266 | 31.753.118 | 35.312.797 | 39.273.612 | 42.004.260 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.418.052 | 23.562.498 | 26.806.264 | 30.356.397 | 32.663.502 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.301.218 | 23.454.959 | 26.736.141 | 30.285.887 | 32.593.616 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.142.776 | 200.000 | 1.430.326 | 1.517.021 | 1.666.072 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.508.235 | 4.059.941 | 4.574.179 | 5.713.730 | 5.763.463 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
740.205 | 712.693 | 691.289 | 1.001.371 | 1.064.105 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
131.670 | 153.776 | 184.793 | 246.849 | 211.952 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
232.389 | 308.788 | 213.702 | 305.660 | 315.792 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
101.582 | 70.032 | 102.237 | 173.894 | 130.787 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.835 | 30.709 | 232.629 | 52.326 | 271.392 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
87.290 | 108.115 | 77.480 | 95.873 | 40.670 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
18.290.589 | 17.788.885 | 19.196.181 | 21.138.369 | 23.099.126 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
30.648 | 22.019 | 33.325 | 40.794 | 30.256 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
116.834 | 107.539 | 70.123 | 70.509 | 69.886 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.098 | 36.097 | 34.945 | 35.340 | 35.112 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.245 | 1.211 | 1.196 | 1.191 | 1.178 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
79.491 | 70.231 | 33.982 | 33.978 | 33.595 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.121.214 | 8.190.620 | 8.506.533 | 8.917.215 | 9.340.759 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.121.214 | 8.190.620 | 8.506.533 | 8.917.215 | 9.340.759 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.342.419 | 2.342.419 | 2.342.419 | 2.342.419 | 2.342.419 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.716.659 | 3.716.659 | 3.716.659 | 3.716.659 | 3.716.659 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
179.212 | 179.212 | 179.212 | 179.212 | 179.212 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
385.982 | 396.872 | 410.027 | 427.545 | 451.004 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.146.794 | 1.195.903 | 1.487.519 | 1.889.754 | 2.284.785 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
383.241 | 383.349 | 1.164.720 | 1.171.073 | 1.181.885 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
763.552 | 812.554 | 322.799 | 718.681 | 1.102.899 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
350.149 | 359.556 | 370.698 | 361.626 | 366.680 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
33.539.266 | 31.753.118 | 35.312.797 | 39.273.612 | 42.004.260 |