|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
725.924 | 877.118 | 839.875 | 939.577 | 948.015 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.815 | 15.919 | 27.218 | 21.075 | 33.351 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.815 | 15.919 | 27.218 | 21.075 | 33.351 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
74.976 | 111.190 | 111.465 | 112.096 | 138.266 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
74.976 | 111.190 | 111.465 | 112.096 | 138.266 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
561.807 | 690.110 | 647.143 | 722.110 | 680.266 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
364.729 | 408.301 | 354.969 | 382.515 | 386.268 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
101.340 | 113.950 | 118.409 | 84.916 | 81.985 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
84.765 | 94.790 | 116.070 | 121.470 | 148.266 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
194.026 | 257.071 | 238.023 | 313.488 | 243.925 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-183.053 | -184.003 | -180.328 | -180.278 | -180.178 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
57.436 | 57.105 | 51.534 | 78.432 | 88.194 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
57.830 | 57.405 | 51.700 | 79.137 | 88.759 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-395 | -300 | -166 | -705 | -564 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.891 | 2.794 | 2.514 | 5.864 | 7.937 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
866 | 531 | 680 | 3.110 | 3.999 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.478 | 1.345 | 1.044 | 2.162 | 3.354 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
547 | 918 | 791 | 593 | 585 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
328.786 | 311.331 | 290.043 | 214.095 | 161.044 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
77.059 | 59.096 | 59.108 | 59.665 | 1.600 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
20.040 | 20.040 | 20.000 | 20.000 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
57.019 | 39.056 | 39.108 | 39.665 | 1.600 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
63.802 | 64.868 | 63.607 | 63.153 | 69.875 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.313 | 52.481 | 51.321 | 50.969 | 57.793 |
 | - Nguyên giá |
|
|
85.095 | 87.459 | 87.459 | 88.304 | 96.587 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.782 | -34.978 | -36.138 | -37.335 | -38.795 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.489 | 12.387 | 12.286 | 12.184 | 12.082 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.951 | 14.951 | 14.951 | 14.951 | 14.951 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.462 | -2.563 | -2.665 | -2.767 | -2.869 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.293 | 15.293 | 15.293 | 15.293 | 15.293 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.293 | -15.293 | -15.293 | -15.293 | -15.293 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.521 | 19.458 | 23.653 | 27.864 | 25.029 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
18.521 | 17.889 | 18.135 | 19.920 | 25.029 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.569 | 5.518 | 7.944 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
157.365 | 157.365 | 133.835 | 53.835 | 54.335 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
103.530 | 103.530 | 80.000 | | 500 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
59.150 | 59.150 | 59.150 | 59.150 | 59.150 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.316 | -5.316 | -5.316 | -5.316 | -5.316 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.040 | 10.544 | 9.840 | 9.579 | 10.206 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.040 | 10.544 | 9.840 | 9.579 | 10.206 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.054.710 | 1.188.449 | 1.129.918 | 1.153.672 | 1.109.059 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
377.092 | 486.643 | 425.041 | 466.394 | 419.367 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
307.052 | 432.852 | 367.500 | 412.629 | 382.601 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
214.245 | 306.372 | 274.943 | 321.266 | 277.741 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.754 | 45.795 | 21.852 | 17.096 | 12.965 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.138 | 6.122 | 5.862 | 3.391 | 3.383 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.500 | 5.325 | 3.890 | 17.345 | 16.748 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.358 | 14.169 | 9.621 | 6.395 | 1.662 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.693 | 5.221 | 3.891 | 2.142 | 3.599 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.289 | 2.318 | 1.664 | 1.554 | 2.313 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.382 | 41.224 | 40.497 | 38.882 | 62.029 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.693 | 6.307 | 5.281 | 4.559 | 2.161 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
70.041 | 53.791 | 57.541 | 53.765 | 36.765 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
47.262 | 37.262 | 37.262 | 37.262 | 25.262 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22.779 | 16.529 | 20.279 | 16.504 | 11.504 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
677.618 | 701.806 | 704.878 | 687.278 | 689.692 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
677.618 | 701.806 | 704.878 | 687.278 | 689.692 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
386.386 | 386.386 | 386.386 | 386.386 | 386.386 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.921 | 18.921 | 18.921 | 18.921 | 18.921 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
136.769 | 160.018 | 164.162 | 146.417 | 148.856 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
128.760 | 123.986 | 123.986 | 94.205 | 147.394 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.009 | 36.032 | 40.176 | 52.212 | 1.462 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
135.542 | 136.481 | 135.408 | 135.554 | 135.529 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.054.710 | 1.188.449 | 1.129.918 | 1.153.672 | 1.109.059 |