• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.241,44 +18,98/+1,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.241,44   +18,98/+1,55%  |   HNX-INDEX   215,00   +1,66/+0,78%  |   UPCOM-INDEX   91,76   -1,49/-1,60%  |   VN30   1.325,87   +15,93/+1,22%  |   HNX30   424,76   +7,19/+1,72%
14 Tháng Tư 2025 8:36:32 CH - Mở cửa
CTCP Máy - Thiết bị Dầu Khí (PVM : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/04/2025
3:10:02 CH
15,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,70 (-4,22%)
Tham chiếu
16,60
Mở cửa
15,20
Cao nhất
15,90
Thấp nhất
15,20
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
5.300
Cao nhất 52 tuần
17,90
Thấp nhất 52 tuần
13,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/04/2025 15,90 16 39.022 25 39.403 -381 300 4.630
11/04/2025 16,60 4 4.200 23 22.801 -18.601 600 9.960
10/04/2025 16,80 9 11.100 43 30.400 -19.300 100 1.680
09/04/2025 15,00 24 14.750 31 24.400 -9.650 11.600 174.310
08/04/2025 15,40 16 37.600 35 71.200 -33.600 30.300 454.260
04/04/2025 16,20 11 40.800 14 15.300 25.500 3.300 50.670
03/04/2025 16,20 15 16.300 29 17.300 -1.000 5.500 85.080
02/04/2025 15,80 13 22.000 10 20.300 1.700 0 0
01/04/2025 15,80 14 32.901 20 21.501 11.400 100 1.580
31/03/2025 16,00 14 23.800 22 24.100 -300 1.200 19.240
28/03/2025 16,20 18 38.800 29 30.800 8.000 6.200 99.440
27/03/2025 16,10 19 48.801 26 30.601 18.200 6.500 104.650
26/03/2025 16,10 27 40.601 28 35.001 5.600 8.300 132.260
25/03/2025 16,10 14 33.400 23 28.001 5.399 5.100 82.100
24/03/2025 16,00 10 27.400 18 21.800 5.600 2.900 46.400
21/03/2025 16,10 14 31.801 11 11.201 20.600 100 1.610
20/03/2025 16,20 18 30.701 19 21.700 9.001 6.100 95.590
19/03/2025 16,20 15 38.600 19 19.820 18.780 3.800 61.560
18/03/2025 16,20 16 39.403 33 26.603 12.800 4.600 74.730
17/03/2025 16,40 27 49.257 17 19.256 30.001 1.700 27.560