• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.326,27 -8,14/-0,61%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,27   -8,14/-0,61%  |   HNX-INDEX   241,31   -0,56/-0,23%  |   UPCOM-INDEX   99,02   -0,30/-0,30%  |   VN30   1.387,30   -5,09/-0,37%  |   HNX30   496,38   -7,75/-1,54%
14 Tháng Ba 2025 2:50:23 SA - Mở cửa
CTCP Máy - Thiết bị Dầu Khí (PVM : UPCOM)
Cập nhật ngày 13/03/2025
3:10:02 CH
16,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,30
Mở cửa
16,30
Cao nhất
16,30
Thấp nhất
16,30
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
2.350
Cao nhất 52 tuần
17,90
Thấp nhất 52 tuần
13,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 16,30 11 34.600 14 28.900 5.700 100 1.630
12/03/2025 16,30 11 34.100 21 24.300 9.800 500 8.150
11/03/2025 16,10 14 49.921 16 31.601 18.320 2.400 38.640
10/03/2025 16,80 15 36.105 19 25.105 11.000 600 9.680
07/03/2025 16,90 15 42.700 25 30.401 12.299 0 0
06/03/2025 16,90 12 44.400 22 31.800 12.600 100 1.690
05/03/2025 16,50 10 54.000 20 28.200 25.800 0 0
04/03/2025 16,60 17 48.302 23 31.102 17.200 12.800 210.610
03/03/2025 16,70 15 86.710 28 46.211 40.499 6.800 113.560
28/02/2025 17,10 17 45.804 25 33.100 12.704 200 3.340
27/02/2025 16,20 14 50.500 21 29.500 21.000 5.500 88.800
26/02/2025 16,20 14 61.500 18 22.500 39.000 500 8.020
25/02/2025 15,80 8 36.200 23 33.000 3.200 10.000 159.550
24/02/2025 16,10 16 63.401 26 33.901 29.500 8.200 132.110
21/02/2025 16,40 19 127.500 39 42.600 84.900 12.700 205.740
20/02/2025 16,30 13 90.900 19 32.100 58.800 5.200 83.940
19/02/2025 16,20 19 100.400 32 51.800 48.600 17.200 277.320
18/02/2025 16,20 17 79.700 22 28.800 50.900 900 14.580
17/02/2025 16,20 16 103.200 24 41.100 62.100 6.000 97.200
14/02/2025 16,10 9 44.300 19 25.800 18.500 0 0