|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.256.654 | 6.725.017 | 6.873.771 | 8.501.110 | 8.144.911 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.428.027 | 1.152.266 | 1.470.963 | 1.219.731 | 1.738.265 |
 | 1. Tiền |
|
|
680.689 | 557.746 | 695.833 | 605.435 | 1.061.971 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
747.338 | 594.520 | 775.129 | 614.297 | 676.295 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.729.157 | 3.357.278 | 3.140.217 | 3.620.855 | 3.554.344 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.729.157 | 3.357.278 | 3.140.217 | 3.620.855 | 3.554.344 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.386.264 | 1.388.276 | 1.423.438 | 2.882.051 | 2.125.319 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.067.799 | 1.063.249 | 1.164.527 | 2.304.614 | 1.773.962 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
74.695 | 35.884 | 64.678 | 41.409 | 64.827 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
330.696 | 376.040 | 280.122 | 620.752 | 371.255 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-86.927 | -86.896 | -85.889 | -84.725 | -84.725 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
268.653 | 331.073 | 309.243 | 345.978 | 304.031 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
268.653 | 331.073 | 309.243 | 345.978 | 304.031 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
444.554 | 496.124 | 529.911 | 432.494 | 422.952 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
86.726 | 87.075 | 96.622 | 100.363 | 91.970 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
357.808 | 409.030 | 432.127 | 331.702 | 330.963 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19 | 19 | 1.163 | 430 | 19 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.572.160 | 13.163.678 | 12.677.545 | 12.692.075 | 12.715.096 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
158.010 | 176.649 | 179.099 | 420.437 | 422.659 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
158.010 | 176.649 | 179.099 | 420.437 | 422.659 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.760.596 | 12.064.673 | 11.520.228 | 11.321.869 | 11.390.014 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.758.531 | 12.062.174 | 11.518.462 | 11.319.345 | 11.387.328 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.988.018 | 19.816.757 | 19.816.833 | 20.145.516 | 20.750.210 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.229.487 | -7.754.584 | -8.298.371 | -8.826.170 | -9.362.881 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.065 | 2.499 | 1.766 | 2.523 | 2.685 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.129 | 11.963 | 11.248 | 12.262 | 12.760 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.064 | -9.464 | -9.482 | -9.739 | -10.074 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
766.338 | 7.110 | 70.093 | 2.026 | 11.154 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
766.338 | 7.110 | 70.093 | 2.026 | 11.154 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
189.703 | 212.734 | 233.164 | 181.350 | 186.733 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
143.766 | 146.796 | 152.227 | 135.413 | 140.796 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
45.938 | 45.938 | 45.938 | 45.938 | 45.938 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 20.000 | 35.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
697.513 | 702.512 | 674.961 | 766.394 | 704.536 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
627.947 | 638.175 | 615.526 | 703.778 | 635.703 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
69.566 | 64.337 | 59.435 | 62.617 | 68.833 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
18.828.814 | 19.888.695 | 19.551.316 | 21.193.185 | 20.860.007 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.704.419 | 9.496.843 | 8.884.554 | 10.257.818 | 9.735.391 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.622.267 | 3.688.514 | 3.449.778 | 4.532.932 | 4.216.855 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.115.732 | 1.434.304 | 1.481.621 | 1.449.200 | 1.450.038 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
893.507 | 882.773 | 872.646 | 2.002.023 | 1.381.412 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.325 | 67.593 | 43.465 | 22.898 | 37.473 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
225.287 | 170.617 | 69.116 | 118.530 | 149.022 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
326.182 | 281.607 | 244.772 | 264.452 | 312.359 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
160.167 | 173.266 | 130.964 | 132.173 | 137.445 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
43.009 | 40.115 | 10.743 | 24.601 | 44.585 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
311.488 | 151.259 | 162.129 | 148.947 | 268.448 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
351.399 | 327.158 | 290.672 | 158.509 | 225.601 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
173.172 | 159.824 | 143.650 | 211.599 | 210.471 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.082.152 | 5.808.329 | 5.434.776 | 5.724.885 | 5.518.536 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
386.994 | 309.346 | 309.330 | 309.256 | 309.262 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.606.568 | 5.429.629 | 5.012.262 | 5.134.285 | 4.900.103 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 152 | 152 | 152 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
88.590 | 69.353 | 113.032 | 281.192 | 309.019 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.124.396 | 10.391.852 | 10.666.762 | 10.935.368 | 11.124.617 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.124.396 | 10.391.852 | 10.666.762 | 10.935.368 | 11.124.617 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.560.126 | 3.560.126 | 3.560.126 | 4.699.312 | 4.699.312 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
382.970 | 427.876 | 427.876 | 427.876 | 469.602 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.726.363 | 1.711.394 | 1.711.394 | 1.888.938 | 1.888.688 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
46.060 | 46.060 | 46.060 | 46.060 | 46.060 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.798.198 | 1.974.822 | 2.189.074 | 1.095.264 | 1.232.782 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
914.023 | 880.242 | 1.974.014 | 585.422 | 460.907 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
884.175 | 1.094.580 | 215.060 | 509.842 | 771.875 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.610.679 | 2.671.573 | 2.732.232 | 2.777.916 | 2.788.173 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
18.828.814 | 19.888.695 | 19.551.316 | 21.193.185 | 20.860.007 |