|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.531.681 | 6.278.901 | 6.529.356 | 6.874.227 | 7.256.654 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.094.000 | 969.213 | 1.336.740 | 1.185.676 | 1.428.027 |
| 1. Tiền |
|
|
359.330 | 409.163 | 477.400 | 592.296 | 680.689 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
734.670 | 560.050 | 859.340 | 593.380 | 747.338 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.474.624 | 3.496.469 | 3.334.654 | 3.704.812 | 3.729.157 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.474.624 | 3.496.469 | 3.334.654 | 3.704.812 | 3.729.157 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.410.128 | 1.183.264 | 1.202.105 | 1.294.905 | 1.386.264 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.026.573 | 935.233 | 987.382 | 1.043.828 | 1.067.799 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
118.079 | 32.853 | 47.204 | 88.730 | 74.695 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
367.925 | 314.959 | 267.177 | 261.479 | 330.696 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-102.449 | -99.781 | -99.658 | -99.133 | -86.927 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
207.942 | 224.870 | 244.311 | 271.553 | 268.653 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
207.942 | 224.870 | 244.311 | 271.553 | 268.653 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
344.987 | 405.085 | 411.546 | 417.280 | 444.554 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
49.432 | 69.633 | 73.072 | 80.036 | 86.726 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
294.407 | 322.865 | 337.616 | 336.908 | 357.808 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.148 | 12.588 | 857 | 337 | 19 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.433.522 | 11.187.309 | 11.072.628 | 10.719.044 | 11.572.160 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
160.334 | 161.669 | 155.479 | 159.311 | 158.010 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
160.334 | 161.669 | 155.479 | 159.311 | 158.010 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.928.627 | 10.085.051 | 9.680.554 | 9.582.440 | 9.760.596 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.927.475 | 10.083.014 | 9.678.537 | 9.580.616 | 9.758.531 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.578.480 | 16.165.011 | 16.170.827 | 16.492.137 | 16.988.018 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.651.005 | -6.081.997 | -6.492.291 | -6.911.520 | -7.229.487 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.152 | 2.037 | 2.017 | 1.824 | 2.065 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.646 | 10.901 | 11.101 | 10.652 | 11.129 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.494 | -8.864 | -9.084 | -8.828 | -9.064 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
470.421 | 4.738 | 335.354 | 9.002 | 766.338 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
470.421 | 4.738 | 335.354 | 9.002 | 766.338 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
192.938 | 200.846 | 203.510 | 207.032 | 189.703 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
147.000 | 154.909 | 157.573 | 161.094 | 143.766 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
45.938 | 45.938 | 45.938 | 45.938 | 45.938 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
681.202 | 735.005 | 697.732 | 761.259 | 697.513 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
573.018 | 672.591 | 627.849 | 694.563 | 627.947 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
108.184 | 62.414 | 69.883 | 66.696 | 69.566 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
16.965.203 | 17.466.209 | 17.601.984 | 17.593.270 | 18.828.814 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.290.010 | 8.439.833 | 8.250.792 | 8.080.536 | 8.704.419 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.840.240 | 3.201.422 | 3.225.666 | 3.437.450 | 3.622.267 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
706.129 | 1.326.267 | 1.218.380 | 1.111.455 | 1.115.732 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
571.317 | 794.135 | 821.068 | 730.372 | 893.507 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
92.794 | 49.411 | 52.062 | 17.228 | 22.325 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
120.823 | 76.543 | 69.841 | 112.178 | 225.287 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
266.607 | 263.223 | 253.357 | 296.679 | 326.182 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
353.021 | 168.419 | 135.210 | 190.175 | 160.167 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
24.640 | 30.284 | 36.482 | 53.220 | 43.009 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
402.946 | 230.204 | 237.438 | 410.361 | 311.488 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
144.692 | 122.548 | 280.346 | 322.432 | 351.399 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
157.270 | 140.389 | 121.482 | 193.349 | 173.172 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.449.770 | 5.238.410 | 5.025.126 | 4.643.086 | 5.082.152 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
497.498 | 387.355 | 384.424 | 386.796 | 386.994 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.673.838 | 4.601.937 | 4.483.484 | 4.194.492 | 4.606.568 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
278.434 | 249.119 | 157.218 | 61.797 | 88.590 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.675.193 | 9.026.377 | 9.351.192 | 9.512.735 | 10.124.396 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.675.193 | 9.026.377 | 9.351.192 | 9.512.735 | 10.124.396 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.236.512 | 3.236.512 | 3.236.512 | 3.560.126 | 3.560.126 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
202.007 | 202.007 | 230.287 | 230.287 | 382.970 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.474.890 | 1.461.255 | 1.461.589 | 1.726.362 | 1.726.363 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
46.060 | 46.060 | 46.060 | 46.060 | 46.060 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.222.219 | 2.459.000 | 2.067.579 | 1.586.104 | 1.798.198 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.478.750 | 1.489.406 | 1.836.655 | 1.066.903 | 914.023 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
743.470 | 969.593 | 230.924 | 519.201 | 884.175 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.493.504 | 1.621.543 | 2.309.165 | 2.363.795 | 2.610.679 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
16.965.203 | 17.466.209 | 17.601.984 | 17.593.270 | 18.828.814 |