|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
12,81%
|
Sở hữu khác
|
36,19%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
181.573.141
|
51,00%
|
30/06/2024
|
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
|
---
|
16.029.155
|
4,95%
|
16/02/2022
|
Vietnam Holding Ltd
|
---
|
13.965.833
|
4,32%
|
31/12/2018
|
Korea Investment & Securities Co., Ltd
|
---
|
13.932.276
|
4,30%
|
31/12/2018
|
Yurie Vietnam Securities Investment Trust (Stock)
|
---
|
11.069.646
|
3,42%
|
31/12/2019
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
9.701.795
|
3,00%
|
21/05/2018
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
3.163.000
|
0,98%
|
21/05/2018
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
500.000
|
0,15%
|
21/05/2018
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
492.481
|
0,15%
|
21/05/2018
|
Yurie Vietnam Smart Accumulated Target Return Fund
|
---
|
373.300
|
0,12%
|
31/12/2019
|
Phạm Việt Anh
|
Chủ tịch HĐQT
|
198.984
|
0,06%
|
30/06/2024
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
75.000
|
0,02%
|
21/05/2018
|
Đào Mạnh Tiến
|
---
|
33.880
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Lê Thị Hồng Phương
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
13/05/2022
|
Nguyễn Thục Quyên
|
---
|
2.146
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hiên
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
16/04/2024
|
Nguyễn Viết Đạt
|
---
|
792
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
---
|
422
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Tuấn Anh
|
---
|
105
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|