|
|
Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
185.574 | 185.289 | 41.345 | 18.702 | 12.146 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
638 | 351 | 98 | 1.164 | 255 |
| 1. Tiền |
|
|
638 | 351 | 98 | 1.164 | 255 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41.987 | 41.987 | 34.522 | 11.860 | 7.865 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.586 | 46.586 | 40.960 | 18.954 | 14.880 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.946 | 1.946 | 1.944 | 1.255 | 1.255 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.477 | 24.477 | 24.477 | 24.557 | 24.637 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-31.023 | -31.023 | -32.860 | -32.907 | -32.907 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
138.754 | 138.754 | 1.459 | 1.448 | 700 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
235.343 | 235.343 | 2.300 | 2.289 | 2.988 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-96.590 | -96.590 | -841 | -841 | -2.289 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.196 | 4.197 | 5.266 | 4.231 | 3.327 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 4.231 | 15 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.196 | 4.197 | 5.266 | | 3.312 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.060 | 7.903 | 7.187 | 6.645 | 6.134 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.060 | 7.903 | 7.187 | 6.645 | 6.134 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.959 | 7.802 | 7.085 | 6.543 | 6.033 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.447 | 17.447 | 17.447 | 17.447 | 17.447 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.489 | -9.645 | -10.362 | -10.904 | -11.414 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
101 | 101 | 101 | 101 | 101 |
| - Nguyên giá |
|
|
338 | 338 | 338 | 338 | 338 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-237 | -237 | -237 | -237 | -237 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.400 | -5.400 | -5.400 | -5.400 | -5.400 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
193.634 | 193.193 | 48.532 | 25.347 | 18.281 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
377.039 | 384.349 | 228.578 | 207.234 | 203.030 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
377.039 | 384.349 | 228.578 | 207.234 | 203.030 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
119.540 | 119.540 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.389 | 47.388 | 38.924 | 16.947 | 17.242 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.694 | 1.694 | 1.602 | 1.916 | 2.007 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.848 | 39.321 | 40.608 | 39.143 | 37.445 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
606 | 609 | 1.167 | 546 | 546 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
106.079 | 110.893 | 83.744 | 86.250 | 85.745 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
64.885 | 64.905 | 62.533 | 62.432 | 60.045 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-183.405 | -191.156 | -180.046 | -181.887 | -184.749 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-183.405 | -191.156 | -180.046 | -181.887 | -184.749 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.689 | 280.689 | 280.689 | 280.689 | 280.689 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.127 | 6.127 | 6.127 | 6.127 | 6.127 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.147 | 8.147 | 8.147 | 8.147 | 8.147 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-478.368 | -486.119 | -475.009 | -476.850 | -479.712 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -477.026 | -475.009 | -476.850 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 2.016 | -1.841 | -2.862 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
193.634 | 193.193 | 48.532 | 25.347 | 18.281 |