|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
390.199 | 326.094 | 325.485 | 311.853 | 310.401 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.260 | 10.225 | 10.163 | 10.251 | 10.227 |
 | 1. Tiền |
|
|
260 | 225 | 163 | 251 | 227 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
379.903 | 315.848 | 315.294 | 301.550 | 300.113 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
525.866 | 525.791 | 525.522 | 525.045 | 525.073 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
131.943 | 131.543 | 131.259 | 130.583 | 129.118 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
290 | 290 | 289 | 290 | 290 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-278.196 | -341.776 | -341.776 | -354.369 | -354.369 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36 | 20 | 28 | 53 | 61 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 1 | 1 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36 | 20 | 27 | 52 | 61 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.783 | 8.622 | 8.458 | 8.311 | 8.170 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.782 | 8.619 | 8.456 | 8.310 | 8.170 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.782 | 8.619 | 8.456 | 8.310 | 8.170 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.377 | 15.377 | 15.377 | 15.377 | 15.377 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.595 | -6.758 | -6.921 | -7.067 | -7.208 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
398.982 | 334.715 | 333.943 | 320.165 | 318.571 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
30.619 | 30.686 | 30.486 | 30.228 | 29.381 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.619 | 30.686 | 30.486 | 30.228 | 29.381 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.617 | 10.617 | 10.617 | 10.617 | 10.617 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.182 | 7.208 | 7.246 | 7.426 | 7.334 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.276 | 4.332 | 4.100 | 3.667 | 2.912 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 747 | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
752 | 753 | | 742 | 742 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.776 | 7.776 | 7.776 | 7.776 | 7.776 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
368.363 | 304.029 | 303.458 | 289.937 | 289.190 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
368.363 | 304.029 | 303.458 | 289.937 | 289.190 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
693.299 | 693.299 | 693.299 | 693.299 | 693.299 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-3.249 | -3.249 | -3.249 | -3.249 | -3.249 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.692 | 15.692 | 15.692 | 15.692 | 15.692 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-337.380 | -401.713 | -402.285 | -415.806 | -416.553 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-261.250 | -261.250 | -401.713 | -401.713 | -401.713 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-76.130 | -140.464 | -572 | -14.092 | -14.840 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
398.982 | 334.715 | 333.943 | 320.165 | 318.571 |