|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.596.006 | 7.531.077 | 7.632.895 | 7.508.829 | 7.555.116 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.092 | 28.485 | 29.652 | 27.560 | 52.724 |
| 1. Tiền |
|
|
30.092 | 28.485 | 29.652 | 27.560 | 52.724 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
433.206 | 441.601 | 546.240 | 429.348 | 556.517 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
274.920 | 284.787 | 388.082 | 257.375 | 286.353 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
121.767 | 128.947 | 132.708 | 146.223 | 145.986 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
26.200 | 22.900 | 19.900 | 19.630 | 8.130 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.450 | 6.099 | 6.682 | 7.252 | 117.179 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.132 | -1.132 | -1.132 | -1.132 | -1.132 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.100.915 | 7.036.189 | 7.033.581 | 7.028.524 | 6.922.865 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.100.915 | 7.036.189 | 7.033.893 | 7.028.992 | 6.923.332 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -311 | -468 | -468 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.793 | 24.802 | 23.421 | 23.397 | 23.011 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.166 | 9.715 | 8.302 | 8.212 | 7.157 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.619 | 15.084 | 15.117 | 15.184 | 15.149 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8 | 4 | 2 | 1 | 704 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.047.735 | 2.053.635 | 1.882.779 | 1.867.083 | 1.782.207 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
141.715 | 158.979 | 141.715 | 141.715 | 74.337 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
141.715 | 158.979 | 141.715 | 141.715 | 74.337 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.160.223 | 1.142.853 | 1.127.782 | 1.110.203 | 1.093.168 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.112.654 | 1.095.285 | 1.080.213 | 1.062.634 | 1.045.599 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.514.660 | 1.514.703 | 1.518.424 | 1.518.424 | 1.518.756 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-402.006 | -419.418 | -438.210 | -455.789 | -473.157 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
47.569 | 47.569 | 47.569 | 47.569 | 47.569 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.667 | 47.667 | 47.667 | 47.667 | 47.667 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98 | -98 | -98 | -98 | -98 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.419 | 15.145 | 14.871 | 14.597 | 14.323 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.412 | 27.412 | 27.412 | 27.412 | 27.412 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.993 | -12.267 | -12.541 | -12.815 | -13.089 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 3.068 | | 223 | 33 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 3.068 | | 223 | 33 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
729.116 | 732.310 | 597.199 | 597.199 | 597.199 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
679.490 | 682.686 | 547.575 | 547.575 | 547.575 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
49.716 | 49.716 | 49.716 | 49.716 | 49.716 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-90 | -91 | -92 | -92 | -92 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.261 | 1.278 | 1.211 | 3.145 | 3.148 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.261 | 1.278 | 1.211 | 3.145 | 3.148 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.643.741 | 9.584.712 | 9.515.674 | 9.375.912 | 9.337.323 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.308.528 | 5.235.796 | 5.161.232 | 4.885.968 | 4.822.000 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.029.116 | 4.967.036 | 4.903.457 | 4.639.631 | 4.587.100 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
311.784 | 313.697 | 312.796 | 188.319 | 185.826 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.155 | 45.054 | 35.218 | 36.822 | 37.292 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
241.251 | 230.327 | 177.642 | 190.612 | 152.778 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.283 | 21.209 | 16.892 | 14.576 | 25.390 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.154 | 1.157 | 1.184 | 1.254 | 1.252 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60.550 | 62.794 | 55.322 | 57.408 | 58.630 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.353.549 | 4.292.418 | 4.304.022 | 4.150.259 | 4.125.551 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
390 | 380 | 380 | 380 | 380 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
279.411 | 268.760 | 257.775 | 246.337 | 234.900 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
278.250 | 268.238 | 257.550 | 246.112 | 234.675 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.161 | 522 | 225 | 225 | 225 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.335.213 | 4.348.916 | 4.354.442 | 4.489.943 | 4.515.323 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.335.213 | 4.348.916 | 4.354.442 | 4.489.943 | 4.515.323 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
807.235 | 807.235 | 807.235 | 807.235 | 807.235 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | 23.900 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35.250 | 35.250 | 35.250 | 35.250 | 35.250 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
510.189 | 525.668 | 534.288 | 517.851 | 519.855 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
499.854 | 510.189 | 532.904 | 532.904 | 493.951 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.335 | 15.479 | 1.384 | -15.053 | 25.904 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
231.247 | 229.471 | 226.377 | 378.315 | 377.791 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.643.741 | 9.584.712 | 9.515.674 | 9.375.912 | 9.337.323 |