|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.555.116 | 7.412.916 | 1.982.097 | 1.844.134 | 1.938.888 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.724 | 114.846 | 54.515 | 55.062 | 153.962 |
 | 1. Tiền |
|
|
52.724 | 114.846 | 54.515 | 55.062 | 25.962 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 128.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
556.517 | 634.718 | 642.388 | 563.635 | 585.374 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
286.353 | 302.936 | 277.213 | 295.804 | 312.999 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
145.986 | 161.719 | 169.552 | 120.975 | 120.700 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.130 | | 8.130 | 7.130 | 7.130 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
117.179 | 171.194 | 188.625 | 140.857 | 145.676 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.132 | -1.132 | -1.132 | -1.132 | -1.132 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.922.865 | 6.638.145 | 1.261.617 | 1.201.251 | 1.177.120 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.923.332 | 6.638.145 | 1.261.617 | 1.201.683 | 1.177.553 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-468 | | | -433 | -433 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.011 | 25.208 | 23.577 | 24.186 | 22.432 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.157 | 7.529 | 4.976 | 5.594 | 3.814 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.149 | 17.675 | 18.596 | 18.574 | 18.610 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
704 | 5 | 5 | 17 | 9 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.782.207 | 1.470.888 | 6.813.253 | 6.838.508 | 6.822.365 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
74.337 | 74.337 | 74.313 | 74.313 | 74.313 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
74.337 | 74.337 | 74.313 | 74.313 | 74.313 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.093.168 | 1.054.412 | 1.033.919 | 1.018.043 | 1.001.632 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.045.599 | 1.006.843 | 986.350 | 970.474 | 954.063 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.518.756 | 1.487.805 | 1.485.111 | 1.485.944 | 1.486.118 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-473.157 | -480.962 | -498.761 | -515.470 | -532.055 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
47.569 | 47.569 | 47.569 | 47.569 | 47.569 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.667 | 47.667 | 47.667 | 47.667 | 47.667 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98 | -98 | -98 | -98 | -98 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14.323 | 20.017 | 19.776 | 19.427 | 19.091 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.412 | 33.527 | 33.609 | 33.609 | 33.609 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.089 | -13.509 | -13.833 | -14.182 | -14.518 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33 | | 5.361.384 | 5.401.693 | 5.402.270 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 5.361.384 | 5.401.520 | 5.402.270 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33 | | | 174 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
597.199 | 318.980 | 318.970 | 318.948 | 318.887 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
547.575 | 269.356 | 269.346 | 269.324 | 269.263 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
49.716 | 49.716 | 49.716 | 49.716 | 49.716 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-92 | -92 | -92 | -92 | -92 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.148 | 3.143 | 4.892 | 6.084 | 6.173 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.148 | 3.143 | 4.892 | 6.084 | 6.173 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.337.323 | 8.883.805 | 8.795.351 | 8.682.642 | 8.761.254 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.822.000 | 4.305.298 | 4.210.629 | 4.096.098 | 4.150.654 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.587.100 | 4.081.309 | 3.938.302 | 3.814.999 | 3.882.469 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
185.826 | 156.505 | 157.044 | 160.240 | 157.205 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.292 | 34.189 | 33.562 | 43.160 | 39.244 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
152.778 | 80.600 | 137.363 | 147.992 | 94.314 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.390 | 68.825 | 44.174 | 30.800 | 41.008 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.252 | 1.957 | 1.308 | 1.346 | 1.421 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58.630 | 78.013 | 66.708 | 69.541 | 69.029 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.125.551 | 3.660.840 | 3.497.762 | 3.361.580 | 3.479.909 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
380 | 380 | 380 | 341 | 341 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
234.900 | 223.990 | 272.327 | 281.099 | 268.185 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 60.480 | 60.480 | 60.480 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
234.675 | 223.238 | 210.450 | 217.475 | 204.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
225 | 752 | 1.397 | 3.144 | 3.205 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.515.323 | 4.578.506 | 4.584.722 | 4.586.544 | 4.610.599 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.515.323 | 4.578.506 | 4.584.722 | 4.586.544 | 4.610.599 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
807.235 | 807.235 | 807.235 | 807.235 | 807.235 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23.900 | 23.900 | 23.900 | 23.900 | 23.900 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35.250 | 35.250 | 35.250 | 35.250 | 35.250 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
519.855 | 582.066 | 589.642 | 596.421 | 620.243 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
493.951 | 519.855 | 580.153 | 580.202 | 596.421 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.904 | 62.211 | 9.489 | 16.219 | 23.822 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
377.791 | 378.764 | 377.403 | 372.446 | 372.679 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.337.323 | 8.883.805 | 8.795.351 | 8.682.642 | 8.761.254 |