|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.632.895 | 7.508.829 | 7.555.116 | 7.412.916 | 1.982.097 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.652 | 27.560 | 52.724 | 114.846 | 54.515 |
 | 1. Tiền |
|
|
29.652 | 27.560 | 52.724 | 114.846 | 54.515 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
546.240 | 429.348 | 556.517 | 634.718 | 642.388 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
388.082 | 257.375 | 286.353 | 302.936 | 277.213 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
132.708 | 146.223 | 145.986 | 161.719 | 169.552 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
19.900 | 19.630 | 8.130 | | 8.130 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.682 | 7.252 | 117.179 | 171.194 | 188.625 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.132 | -1.132 | -1.132 | -1.132 | -1.132 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.033.581 | 7.028.524 | 6.922.865 | 6.638.145 | 1.261.617 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.033.893 | 7.028.992 | 6.923.332 | 6.638.145 | 1.261.617 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-311 | -468 | -468 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.421 | 23.397 | 23.011 | 25.208 | 23.577 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.302 | 8.212 | 7.157 | 7.529 | 4.976 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.117 | 15.184 | 15.149 | 17.675 | 18.596 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 1 | 704 | 5 | 5 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.882.779 | 1.867.083 | 1.782.207 | 1.470.888 | 6.813.253 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
141.715 | 141.715 | 74.337 | 74.337 | 74.313 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
141.715 | 141.715 | 74.337 | 74.337 | 74.313 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.127.782 | 1.110.203 | 1.093.168 | 1.054.412 | 1.033.919 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.080.213 | 1.062.634 | 1.045.599 | 1.006.843 | 986.350 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.518.424 | 1.518.424 | 1.518.756 | 1.487.805 | 1.485.111 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-438.210 | -455.789 | -473.157 | -480.962 | -498.761 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
47.569 | 47.569 | 47.569 | 47.569 | 47.569 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.667 | 47.667 | 47.667 | 47.667 | 47.667 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98 | -98 | -98 | -98 | -98 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14.871 | 14.597 | 14.323 | 20.017 | 19.776 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.412 | 27.412 | 27.412 | 33.527 | 33.609 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.541 | -12.815 | -13.089 | -13.509 | -13.833 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 223 | 33 | | 5.361.384 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 5.361.384 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 223 | 33 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
597.199 | 597.199 | 597.199 | 318.980 | 318.970 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
547.575 | 547.575 | 547.575 | 269.356 | 269.346 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
49.716 | 49.716 | 49.716 | 49.716 | 49.716 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-92 | -92 | -92 | -92 | -92 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.211 | 3.145 | 3.148 | 3.143 | 4.892 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.211 | 3.145 | 3.148 | 3.143 | 4.892 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.515.674 | 9.375.912 | 9.337.323 | 8.883.805 | 8.795.351 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.161.232 | 4.885.968 | 4.822.000 | 4.305.298 | 4.210.629 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.903.457 | 4.639.631 | 4.587.100 | 4.081.309 | 3.938.302 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312.796 | 188.319 | 185.826 | 156.505 | 157.044 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
35.218 | 36.822 | 37.292 | 34.189 | 33.562 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
177.642 | 190.612 | 152.778 | 80.600 | 137.363 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.892 | 14.576 | 25.390 | 68.825 | 44.174 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.184 | 1.254 | 1.252 | 1.957 | 1.308 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55.322 | 57.408 | 58.630 | 78.013 | 66.708 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.304.022 | 4.150.259 | 4.125.551 | 3.660.840 | 3.497.762 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
380 | 380 | 380 | 380 | 380 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
257.775 | 246.337 | 234.900 | 223.990 | 272.327 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 60.480 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
257.550 | 246.112 | 234.675 | 223.238 | 210.450 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
225 | 225 | 225 | 752 | 1.397 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.354.442 | 4.489.943 | 4.515.323 | 4.578.506 | 4.584.722 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.354.442 | 4.489.943 | 4.515.323 | 4.578.506 | 4.584.722 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 | 2.751.293 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
807.235 | 807.235 | 807.235 | 807.235 | 807.235 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | 23.900 | 23.900 | 23.900 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35.250 | 35.250 | 35.250 | 35.250 | 35.250 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
534.288 | 517.851 | 519.855 | 582.066 | 589.642 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
532.904 | 532.904 | 493.951 | 519.855 | 580.153 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.384 | -15.053 | 25.904 | 62.211 | 9.489 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
226.377 | 378.315 | 377.791 | 378.764 | 377.403 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.515.674 | 9.375.912 | 9.337.323 | 8.883.805 | 8.795.351 |