|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
112.333 | 129.352 | 124.145 | 137.609 | 129.494 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.959 | 30.711 | 22.883 | 27.936 | 13.974 |
| 1. Tiền |
|
|
20.959 | 30.711 | 22.883 | 27.936 | 13.974 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.889 | 43.859 | 42.090 | 48.328 | 50.541 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
41.640 | 42.813 | 46.605 | 48.161 | 50.231 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.759 | 7.541 | 2.126 | 6.746 | 6.911 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
213 | 243 | 97 | 159 | 137 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.723 | -6.738 | -6.738 | -6.738 | -6.738 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.486 | 54.782 | 59.127 | 61.344 | 64.980 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
54.486 | 54.782 | 59.127 | 61.344 | 64.980 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 44 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 44 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.383 | 34.875 | 33.916 | 32.455 | 32.187 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.437 | 32.048 | 31.141 | 29.317 | 28.776 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.437 | 32.048 | 31.141 | 29.317 | 28.776 |
| - Nguyên giá |
|
|
134.855 | 142.078 | 142.989 | 142.989 | 144.289 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.418 | -110.029 | -111.847 | -113.672 | -115.513 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
267 | 267 | 267 | 267 | 267 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-267 | -267 | -267 | -267 | -267 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.049 | | | 414 | 414 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.049 | | | 414 | 414 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.897 | 2.826 | 2.775 | 2.724 | 2.996 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.897 | 2.826 | 2.775 | 2.724 | 2.996 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
147.717 | 164.226 | 158.061 | 170.064 | 161.681 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
28.869 | 50.005 | 38.158 | 47.720 | 38.702 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.108 | 45.481 | 33.907 | 43.724 | 34.961 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.096 | 11.881 | 16.958 | 24.245 | 12.491 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.884 | 11.676 | 7.417 | 10.883 | 14.365 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.015 | 1.175 | 290 | 41 | 323 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.030 | 2.260 | 2.641 | 1.226 | 605 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.421 | 6.131 | 5.541 | 5.758 | 5.794 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.016 | 11.732 | 624 | 675 | 583 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
645 | 626 | 436 | 895 | 801 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.761 | 4.524 | 4.251 | 3.996 | 3.741 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.761 | 4.524 | 4.251 | 3.996 | 3.741 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
118.848 | 114.221 | 119.903 | 122.343 | 122.979 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
118.848 | 114.221 | 119.903 | 122.343 | 122.979 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.247 | 55.247 | 55.247 | 55.247 | 55.247 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.525 | 5.525 | 5.525 | 5.525 | 5.525 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
57.392 | 52.765 | 58.447 | 60.887 | 61.523 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
40.052 | 29.003 | 52.698 | 51.670 | 50.749 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.340 | 23.763 | 5.750 | 9.218 | 10.774 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
147.717 | 164.226 | 158.061 | 170.064 | 161.681 |