|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
129.494 | 136.795 | 127.804 | 148.878 | 147.128 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.974 | 24.413 | 13.066 | 20.768 | 14.906 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.974 | 24.413 | 13.066 | 20.768 | 14.906 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.541 | 56.145 | 62.539 | 59.274 | 48.606 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.231 | 52.179 | 55.675 | 58.303 | 48.958 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.911 | 10.460 | 13.309 | 7.441 | 6.059 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
137 | 104 | 152 | 127 | 186 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.738 | -6.598 | -6.598 | -6.598 | -6.598 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
64.980 | 56.237 | 52.137 | 68.191 | 81.991 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
64.980 | 56.237 | 52.137 | 68.191 | 81.991 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 62 | 644 | 1.624 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 626 | 1.570 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 62 | 18 | 55 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.187 | 31.715 | 32.470 | 37.094 | 37.092 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
28.776 | 28.810 | 29.657 | 34.184 | 33.188 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.776 | 28.810 | 29.657 | 34.184 | 33.188 |
 | - Nguyên giá |
|
|
144.289 | 145.976 | 148.466 | 154.687 | 154.834 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.513 | -117.166 | -118.809 | -120.503 | -121.646 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
267 | 267 | 267 | 267 | 267 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-267 | -267 | -267 | -267 | -267 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
414 | | | | 1.011 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
414 | | | | 1.011 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.996 | 2.905 | 2.813 | 2.910 | 2.893 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.996 | 2.905 | 2.813 | 2.910 | 2.893 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
161.681 | 168.510 | 160.274 | 185.972 | 184.220 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
38.702 | 53.873 | 40.707 | 61.187 | 53.060 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
34.961 | 50.387 | 37.476 | 58.211 | 50.340 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.491 | 21.647 | 18.199 | 26.367 | 21.482 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.365 | 8.906 | 9.855 | 20.803 | 17.810 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
323 | 26 | 294 | 545 | 265 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
605 | 1.831 | 2.304 | 1.471 | 1.643 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.794 | 5.604 | 5.537 | 7.491 | 7.604 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 26 | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
583 | 11.631 | 680 | 696 | 783 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
801 | 715 | 608 | 837 | 754 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.741 | 3.486 | 3.231 | 2.976 | 2.721 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.741 | 3.486 | 3.231 | 2.976 | 2.721 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
122.979 | 114.637 | 119.567 | 124.785 | 131.160 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
122.979 | 114.637 | 119.567 | 124.785 | 131.160 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.247 | 55.247 | 55.247 | 66.295 | 66.295 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.525 | 5.525 | 5.525 | 5.525 | 5.525 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.523 | 53.182 | 58.111 | 52.281 | 58.656 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50.749 | 39.699 | 53.182 | 41.634 | 41.634 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.774 | 13.482 | 4.930 | 10.648 | 17.022 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
161.681 | 168.510 | 160.274 | 185.972 | 184.220 |