|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
803.318 | 792.457 | 905.352 | 756.958 | 1.027.893 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.905 | 12.378 | 14.129 | 11.730 | 10.343 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.905 | 12.378 | 14.129 | 11.730 | 10.343 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
580.107 | 585.948 | 637.539 | 492.525 | 784.482 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
434.138 | 362.269 | 290.812 | 195.710 | 214.960 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
165.011 | 243.521 | 367.554 | 313.277 | 590.774 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 1.200 | 813 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.022 | 16.178 | 15.193 | 17.284 | 12.881 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-36.064 | -36.020 | -36.020 | -34.947 | -34.947 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
211.351 | 187.899 | 244.977 | 249.269 | 227.379 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
229.005 | 205.552 | 262.631 | 266.804 | 244.290 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-17.653 | -17.653 | -17.653 | -17.535 | -16.910 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.454 | 3.732 | 6.207 | 934 | 3.189 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
442 | 1.652 | 1.108 | 682 | 3.145 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 157 | 3.187 | 253 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.013 | 1.923 | 1.912 | | 44 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
948.836 | 920.476 | 933.323 | 914.346 | 914.447 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.051 | 8.091 | 11.091 | 8.524 | 8.519 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
180 | 220 | 3.220 | 205 | 200 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.871 | 7.871 | 7.871 | 8.319 | 8.319 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
858.702 | 829.736 | 834.699 | 800.172 | 783.871 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
858.702 | 829.736 | 834.699 | 800.172 | 783.871 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.165.399 | 2.173.219 | 2.215.164 | 2.218.621 | 2.240.334 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.306.697 | -1.343.483 | -1.380.465 | -1.418.449 | -1.456.463 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.041 | 1.041 | 1.041 | 1.041 | 1.041 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.041 | -1.041 | -1.041 | -1.041 | -1.041 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.634 | 25.209 | 30.039 | 48.883 | 65.724 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3.585 | 3.585 | 3.585 | 3.585 | 3.585 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.049 | 21.625 | 26.454 | 45.298 | 62.140 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39.984 | 38.984 | 38.984 | 39.237 | 39.237 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.622 | 7.622 | 7.622 | 7.622 | 7.622 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.888 | -1.888 | -1.888 | -1.635 | -1.635 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
34.250 | 33.250 | 33.250 | 33.250 | 33.250 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.465 | 18.456 | 18.510 | 17.531 | 17.097 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.066 | 11.063 | 11.571 | 10.292 | 9.912 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7.399 | 7.392 | 6.939 | 7.240 | 7.185 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.752.155 | 1.712.934 | 1.838.675 | 1.671.305 | 1.942.340 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.074.805 | 1.032.506 | 1.155.479 | 980.166 | 1.243.048 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
926.987 | 905.444 | 1.046.700 | 785.574 | 1.053.419 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
559.486 | 545.068 | 595.271 | 548.798 | 800.348 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
180.232 | 152.130 | 226.990 | 99.170 | 110.300 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
53.393 | 90.611 | 102.141 | 16.801 | 2.868 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
52.281 | 28.645 | 25.247 | 36.153 | 30.175 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.164 | 25.053 | 27.869 | 23.712 | 44.600 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
572 | | 5 | 272 | 1.245 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
550 | 400 | 250 | 100 | 578 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
62.300 | 63.528 | 68.914 | 60.557 | 59.882 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9 | 9 | 12 | 12 | 3.423 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
147.818 | 127.062 | 108.779 | 194.592 | 189.630 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 44.974 | 44.974 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.145 | 4.145 | 4.145 | 4.145 | 2.796 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
140.356 | 119.600 | 101.050 | 141.889 | 138.033 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.316 | 3.316 | 3.584 | 3.584 | 3.827 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
677.349 | 680.428 | 683.196 | 691.139 | 699.292 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
677.349 | 680.428 | 683.196 | 691.139 | 699.292 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.077 | 2.077 | 2.077 | 2.077 | 2.077 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.894 | -1.894 | -1.894 | -1.894 | -1.894 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.113 | 10.113 | 10.113 | 10.113 | 17.575 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.955 | 69.030 | 71.805 | 79.749 | 80.440 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.749 | 33.749 | 31.465 | 74.622 | 63.428 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.206 | 35.281 | 40.340 | 5.127 | 17.011 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.099 | 1.102 | 1.094 | 1.094 | 1.094 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.752.155 | 1.712.934 | 1.838.675 | 1.671.305 | 1.942.340 |