|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
707.912 | 603.515 | 663.945 | 748.857 | 742.582 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
159.869 | 237.563 | 158.411 | 173.657 | 251.062 |
| 1. Tiền |
|
|
106.869 | 68.063 | 86.411 | 81.657 | 89.562 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53.000 | 169.500 | 72.000 | 92.000 | 161.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
271.900 | 138.500 | 248.500 | 309.000 | 236.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
271.900 | 138.500 | 248.500 | 309.000 | 236.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
226.304 | 162.684 | 215.876 | 229.734 | 222.885 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
203.199 | 152.396 | 208.047 | 212.364 | 195.013 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.294 | 10.377 | 7.233 | 16.556 | 25.232 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.119 | 5.361 | 6.771 | 6.364 | 8.136 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.307 | -5.449 | -6.175 | -5.550 | -5.496 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
26.757 | 21.049 | 20.613 | 22.839 | 23.449 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.757 | 21.049 | 20.613 | 22.839 | 23.449 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.082 | 43.718 | 20.544 | 13.627 | 9.186 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.801 | 13.914 | 6.831 | 5.485 | 5.486 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.281 | 17.959 | 13.540 | 8.142 | 3.700 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 11.844 | 174 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
615.893 | 661.751 | 661.433 | 642.856 | 638.783 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.348 | 7.348 | 7.348 | 7.348 | 7.348 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.348 | 7.348 | 7.348 | 7.348 | 7.348 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
545.279 | 533.092 | 530.625 | 603.349 | 597.455 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
543.693 | 531.791 | 529.430 | 602.361 | 596.673 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.498.982 | 1.499.060 | 1.507.389 | 1.592.310 | 1.597.838 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-955.289 | -967.268 | -977.959 | -989.949 | -1.001.165 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.586 | 1.300 | 1.196 | 989 | 782 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.987 | 8.987 | 9.083 | 9.083 | 9.083 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.401 | -7.686 | -7.888 | -8.095 | -8.302 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.391 | 79.939 | 81.095 | 3.888 | 5.541 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.391 | 79.939 | 81.095 | 3.888 | 5.541 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
28.014 | 28.314 | 31.290 | 18.000 | 18.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.014 | 10.314 | 13.290 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 18.000 | | 18.000 | 18.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.000 | | 18.000 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.862 | 13.057 | 11.075 | 10.270 | 10.439 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.862 | 13.057 | 11.075 | 10.270 | 10.439 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.323.805 | 1.265.266 | 1.325.378 | 1.391.713 | 1.381.366 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
471.356 | 438.174 | 463.677 | 564.324 | 528.618 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
290.787 | 222.950 | 232.055 | 324.089 | 295.576 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 30.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.861 | 149.969 | 162.829 | 169.129 | 133.907 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.208 | 4.017 | 5.372 | 4.302 | 3.660 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
40.273 | 11.503 | 9.187 | 18.191 | 38.429 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
41.654 | 47.541 | 40.542 | 45.724 | 62.398 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.975 | 2.301 | 7.439 | 7.174 | 8.983 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.025 | 1.371 | 2.102 | 49.881 | 222 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.792 | 6.246 | 4.584 | 29.689 | 17.978 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
180.568 | 215.225 | 231.622 | 240.235 | 233.043 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
180.568 | 215.225 | 231.622 | 240.235 | 233.043 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
852.450 | 827.091 | 861.701 | 827.388 | 852.747 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
852.450 | 827.091 | 861.701 | 827.388 | 852.747 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
404.100 | 404.100 | 404.100 | 404.100 | 404.100 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
288.534 | 288.534 | 288.534 | 340.728 | 340.728 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
159.816 | 134.458 | 169.067 | 82.560 | 107.919 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70.654 | 22.162 | 137.324 | 7.180 | 7.180 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
89.163 | 112.296 | 31.743 | 75.380 | 100.739 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.323.805 | 1.265.266 | 1.325.378 | 1.391.713 | 1.381.366 |