|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
340.106 | 274.280 | 93.595 | 88.493 | 93.369 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.574 | 173.096 | 59.048 | 37.876 | 13.086 |
| 1. Tiền |
|
|
18.574 | 73.096 | 6.048 | 5.376 | 10.586 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 100.000 | 53.000 | 32.500 | 2.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 15.000 | 32.726 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 15.000 | 32.726 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
81.369 | 96.830 | 29.710 | 30.503 | 42.392 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.833 | 24.437 | 25.686 | 27.183 | 25.146 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
644 | 490 | 1.360 | 128 | 105 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
45.000 | 67.700 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.202 | 4.988 | 3.701 | 4.213 | 18.153 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-309 | -786 | -1.037 | -1.021 | -1.013 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
233.129 | 3.841 | 3.645 | 3.742 | 3.776 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
233.129 | 3.841 | 3.645 | 3.742 | 3.776 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.033 | 514 | 1.193 | 1.372 | 1.388 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
413 | 514 | 533 | 1.002 | 1.284 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.615 | | | 369 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.006 | | 660 | | 104 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.173 | 33.283 | 28.694 | 26.621 | 22.268 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.903 | 7.502 | 6.266 | 5.079 | 3.941 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.903 | 7.502 | 6.266 | 5.079 | 3.941 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
33.243 | 25.153 | 22.187 | 20.962 | 17.550 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.243 | 25.153 | 22.187 | 20.962 | 17.550 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.122 | 69.998 | 71.436 | 74.535 | 75.565 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.878 | -44.845 | -49.248 | -53.573 | -58.015 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
603 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
603 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.423 | 627 | 240 | 580 | 776 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.423 | 627 | 240 | 580 | 776 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
384.279 | 307.563 | 122.289 | 115.114 | 115.637 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
312.356 | 166.054 | 27.367 | 20.321 | 20.897 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
249.572 | 104.427 | 19.629 | 13.873 | 15.739 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
64.221 | 16.790 | 1.290 | 1.290 | 1.290 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.702 | 8.867 | 2.527 | 1.357 | 7.812 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
124 | 52.362 | 296 | 22 | 425 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 5.831 | 4.918 | 387 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
525 | 2.572 | 41 | 35 | 30 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
168.480 | 17.316 | 1.311 | 1.193 | 1.200 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
154 | 154 | 154 | 154 | 154 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
366 | 535 | 9.092 | 9.435 | 4.829 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
62.784 | 61.627 | 7.738 | 6.448 | 5.158 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
267 | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
62.517 | 61.627 | 7.738 | 6.448 | 5.158 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
71.922 | 141.509 | 94.922 | 94.793 | 94.740 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
71.922 | 141.509 | 94.922 | 94.793 | 94.740 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
68.000 | 68.000 | 68.000 | 68.000 | 68.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
396 | 507 | 22.028 | 22.209 | 22.375 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.527 | 73.002 | 4.894 | 4.584 | 4.365 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.294 | 1.265 | 1.268 | 1.270 | 1.272 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.233 | 71.737 | 3.626 | 3.314 | 3.093 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
384.279 | 307.563 | 122.289 | 115.114 | 115.637 |