|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
141.888 | 144.912 | 158.549 | 161.301 | 175.200 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.168 | 25.276 | 44.013 | 47.106 | 60.400 |
| 1. Tiền |
|
|
7.705 | 1.630 | 4.182 | 13.298 | 26.203 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.463 | 23.646 | 39.832 | 33.808 | 34.197 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
61.815 | 61.815 | 65.498 | 65.498 | 66.777 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
61.815 | 61.815 | 65.498 | 65.498 | 66.777 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.543 | 47.260 | 35.404 | 36.428 | 37.215 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.803 | 10.560 | 11.606 | 11.120 | 13.114 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30.727 | 30.768 | 21.976 | 22.406 | 21.957 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.854 | 8.774 | 4.664 | 5.743 | 4.886 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.842 | -2.842 | -2.842 | -2.842 | -2.742 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.078 | 10.311 | 13.360 | 12.121 | 10.303 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.826 | 18.059 | 22.265 | 21.026 | 19.198 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.748 | -7.748 | -8.905 | -8.905 | -8.895 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
285 | 250 | 274 | 149 | 505 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
231 | 205 | 127 | 104 | 457 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
54 | 45 | 121 | 45 | 46 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 26 | | 2 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
114.549 | 110.951 | 107.222 | 109.518 | 104.303 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
115 | 115 | 115 | 115 | 115 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.279 | 2.279 | 2.279 | 2.279 | 2.279 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
84.823 | 84.294 | 80.596 | 76.080 | 72.341 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
84.092 | 83.601 | 79.942 | 76.080 | 72.341 |
| - Nguyên giá |
|
|
221.013 | 224.552 | 224.942 | 224.942 | 224.942 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136.921 | -140.951 | -145.000 | -148.862 | -152.601 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
731 | 692 | 654 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.433 | 1.433 | 1.433 | 660 | 660 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-702 | -740 | -779 | -660 | -660 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.634 | 8.630 | 8.687 | 10.189 | 13.022 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.634 | 8.630 | 8.687 | 10.189 | 13.022 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.976 | 17.913 | 17.824 | 18.347 | 18.826 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.976 | 17.913 | 17.824 | 18.347 | 18.826 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
256.437 | 255.863 | 265.772 | 270.819 | 279.503 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
30.423 | 25.872 | 34.400 | 26.171 | 37.373 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.777 | 17.227 | 26.808 | 18.579 | 30.835 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.041 | 1.732 | 2.041 | 1.732 | 2.041 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.502 | 2.766 | 9.982 | 2.719 | 3.327 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.848 | 1.723 | 1.398 | 1.285 | 1.368 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.662 | 3.494 | 3.721 | 3.990 | 5.914 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.716 | 3.816 | 6.475 | 5.458 | 5.955 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
624 | 707 | 210 | 409 | 363 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.602 | 1.502 | 1.614 | 1.873 | 9.908 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.596 | 1.302 | 1.181 | 928 | 1.774 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.645 | 8.645 | 7.592 | 7.592 | 6.538 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
875 | 875 | 821 | 821 | 766 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.770 | 7.770 | 6.771 | 6.771 | 5.772 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
226.014 | 229.991 | 231.372 | 244.649 | 242.130 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
225.127 | 229.104 | 230.484 | 243.761 | 241.242 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 207.973 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.315 | 16.315 | 16.315 | 16.315 | 17.365 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.434 | 10.411 | 11.748 | 19.458 | 21.427 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.074 | 1.074 | 1.238 | 11.070 | 1.849 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.360 | 9.337 | 10.511 | 8.388 | 19.578 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.363 | 2.363 | 2.406 | | 2.435 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
887 | 887 | 887 | 887 | 887 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
887 | 887 | 887 | 887 | 887 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
256.437 | 255.863 | 265.772 | 270.819 | 279.503 |