|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
175.200 | 182.445 | 187.676 | 189.756 | 201.520 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60.400 | 66.497 | 68.665 | 67.397 | 77.134 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.203 | 32.300 | 6.351 | 5.083 | 6.431 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
34.197 | 34.197 | 62.314 | 62.314 | 70.703 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
66.777 | 66.777 | 71.563 | 76.563 | 77.935 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
66.777 | 66.777 | 71.563 | 76.563 | 77.935 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.215 | 37.761 | 35.385 | 32.688 | 35.251 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.114 | 12.179 | 11.436 | 11.198 | 12.715 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.957 | 22.104 | 22.172 | 23.625 | 25.696 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.886 | 6.220 | 4.518 | 5.651 | 4.626 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.742 | -2.742 | -2.742 | -7.786 | -7.786 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.303 | 11.025 | 11.721 | 12.591 | 11.142 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.198 | 19.920 | 20.617 | 21.236 | 19.787 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.895 | -8.895 | -8.895 | -8.645 | -8.645 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
505 | 385 | 342 | 518 | 59 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
457 | 339 | 173 | 248 | 62 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46 | 46 | 169 | 247 | -3 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | | | 22 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
104.303 | 102.340 | 102.161 | 112.851 | 111.545 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
115 | 115 | 115 | 115 | 115 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.279 | 2.279 | 2.279 | 2.279 | 2.279 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
72.341 | 68.607 | 65.078 | 78.913 | 78.209 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.341 | 68.607 | 65.078 | 78.913 | 78.209 |
 | - Nguyên giá |
|
|
224.942 | 224.942 | 225.147 | 243.254 | 245.768 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-152.601 | -156.335 | -160.070 | -164.341 | -167.558 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
660 | 660 | 660 | 660 | 660 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-660 | -660 | -660 | -660 | -660 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.022 | 14.749 | 18.310 | 15.397 | 15.019 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.022 | 14.749 | 18.310 | 15.397 | 15.019 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 2 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 2 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.826 | 18.870 | 18.656 | 18.427 | 18.201 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.826 | 18.870 | 18.656 | 18.427 | 18.201 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
279.503 | 284.785 | 289.836 | 302.608 | 313.065 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
37.373 | 30.754 | 28.602 | 37.929 | 60.564 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.835 | 24.210 | 23.090 | 32.037 | 55.349 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.041 | 1.732 | 2.041 | 1.377 | 1.641 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.327 | 3.388 | 3.914 | 6.275 | 2.710 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.368 | 1.748 | 2.816 | 3.033 | 2.074 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.914 | 7.255 | 3.504 | 2.669 | 5.783 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.955 | 5.800 | 7.496 | 5.371 | 5.526 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
363 | 470 | 244 | 10.990 | 10.789 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.908 | 2.480 | 1.874 | 1.647 | 22.049 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
184 | 184 | 184 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.774 | 1.154 | 1.017 | 676 | 4.775 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.538 | 6.544 | 5.512 | 5.893 | 5.215 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
766 | 766 | 711 | 711 | 656 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 6 | 27 | 53 | 74 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.772 | 5.772 | 4.774 | 5.129 | 4.485 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
242.130 | 254.030 | 261.234 | 264.678 | 252.501 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
241.242 | 253.143 | 260.346 | 263.791 | 251.614 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.365 | 17.365 | 17.365 | 17.365 | 20.703 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.427 | 33.357 | 40.496 | 43.941 | 28.451 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.849 | 2.133 | 2.056 | 35.265 | 7.828 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.578 | 31.224 | 38.440 | 8.675 | 20.622 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.435 | 2.406 | 2.470 | 2.470 | 2.445 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
887 | 887 | 887 | 887 | 887 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
887 | 887 | 887 | 887 | 887 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
279.503 | 284.785 | 289.836 | 302.608 | 313.065 |