• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,67 -9,38/-0,56%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:20:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,67   -9,38/-0,56%  |   HNX-INDEX   269,83   -3,39/-1,24%  |   UPCOM-INDEX   109,58   -0,21/-0,19%  |   VN30   1.862,86   -7,77/-0,42%  |   HNX30   584,83   -9,76/-1,64%
02 Tháng Mười 2025 2:23:43 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Quế Phong (QPH : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/10/2025
2:19:22 CH
54,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+0,93%)
Tham chiếu
53,50
Mở cửa
54,00
Cao nhất
54,40
Thấp nhất
54,00
Khối lượng
18.700
KLTB 10 ngày
20.710
Cao nhất 52 tuần
56,00
Thấp nhất 52 tuần
25,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/10/2025 54,00 0 29.900 0 50.400 -20.500 18.700 1.010.550
01/10/2025 53,10 119 31.897 94 51.791 -19.894 17.400 931.720
30/09/2025 54,00 123 68.155 90 94.026 -25.871 49.100 2.696.560
29/09/2025 54,00 118 65.271 91 98.802 -33.531 29.000 1.560.510
26/09/2025 52,00 149 101.399 109 104.775 -3.376 62.900 3.331.240
25/09/2025 49,60 23 8.905 24 6.935 1.970 200 9.910
24/09/2025 49,00 52 13.401 20 10.631 2.770 1.700 83.140
23/09/2025 49,00 98 39.303 43 35.510 3.793 23.500 1.151.830
22/09/2025 49,50 33 18.219 30 16.335 1.884 3.600 176.000
19/09/2025 49,00 48 18.200 24 10.525 7.675 1.000 49.000
18/09/2025 49,70 52 17.101 18 11.011 6.090 100 4.970
17/09/2025 47,00 44 21.745 23 12.781 8.964 7.700 365.310
16/09/2025 49,00 65 34.935 27 37.711 -2.776 7.300 790.260
15/09/2025 50,00 60 28.210 36 26.849 1.361 10.200 523.850
12/09/2025 53,20 37 14.898 19 23.100 -8.202 7.200 383.550
11/09/2025 49,90 102 67.831 23 32.256 35.575 22.100 1.160.140
10/09/2025 46,60 73 77.014 3 1.700 75.314 1.700 79.220
09/09/2025 41,00 37 46.702 13 16.400 30.302 14.200 576.130
08/09/2025 36,00 13 3.401 6 3.100 301 1.200 43.200
05/09/2025 36,50 7 3.951 1 500 3.451 0 0