• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.673,14 -0,52/-0,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:24:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.673,14   -0,52/-0,03%  |   HNX-INDEX   252,51   -0,61/-0,24%  |   UPCOM-INDEX   118,46   -0,30/-0,25%  |   VN30   1.896,03   -1,92/-0,10%  |   HNX30   541,51   -0,95/-0,18%
18 Tháng Mười Hai 2025 1:28:12 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Quế Phong (QPH : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/12/2025
1:00:09 CH
34,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
34,50
Mở cửa
34,50
Cao nhất
34,50
Thấp nhất
34,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.550
Cao nhất 52 tuần
56,00
Thấp nhất 52 tuần
28,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/12/2025 34,50 0 8.300 0 2.700 5.600 0 0
17/12/2025 34,30 0 6.900 0 4.000 2.900 300 10.340
16/12/2025 34,30 0 10.400 0 8.000 2.400 1.900 65.170
15/12/2025 34,30 0 2.800 0 7.700 -4.900 400 13.720
12/12/2025 34,30 22 5.443 20 4.990 453 2.100 72.130
11/12/2025 34,90 28 9.932 27 7.242 2.690 3.100 107.040
10/12/2025 34,00 21 7.921 35 13.628 -5.707 4.000 137.780
09/12/2025 34,40 17 6.017 23 7.798 -1.781 1.800 62.000
08/12/2025 35,00 23 5.269 24 5.804 -535 500 17.260
05/12/2025 34,80 17 5.453 16 6.600 -1.147 1.400 48.620
04/12/2025 34,80 15 7.850 20 5.708 2.142 500 17.400
03/12/2025 34,70 21 5.396 27 9.388 -3.992 1.100 38.250
02/12/2025 34,70 17 5.210 26 6.891 -1.681 1.400 48.610
01/12/2025 34,70 19 4.048 35 9.165 -5.117 500 17.370
28/11/2025 35,80 16 20.600 31 18.309 2.291 3.600 128.660
27/11/2025 34,90 24 7.440 23 10.554 -3.114 1.100 38.040
26/11/2025 34,60 16 5.456 28 6.347 -891 500 17.190
25/11/2025 34,50 18 5.860 20 6.585 -725 1.000 34.680
24/11/2025 34,40 24 7.100 25 8.145 -1.045 700 24.120
21/11/2025 34,50 20 8.222 23 7.262 960 600 20.760