|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.946.209 | 3.893.209 | 4.091.858 | 4.237.864 | 4.549.288 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
157.680 | 30.655 | 77.495 | 31.927 | 35.536 |
 | 1. Tiền |
|
|
45.680 | 30.655 | 77.495 | 31.927 | 35.536 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
112.000 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 331.500 | 521.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 330.000 | 520.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.983.605 | 3.059.105 | 3.066.424 | 2.763.575 | 2.963.628 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.979.016 | 3.032.768 | 3.058.047 | 2.757.559 | 2.952.456 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
667 | 3.634 | 667 | 667 | 667 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
193.241 | 212.022 | 197.028 | 194.669 | 199.824 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-189.319 | -189.319 | -189.319 | -189.319 | -189.319 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
725.926 | 740.396 | 847.710 | 991.976 | 882.459 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
725.926 | 740.396 | 847.710 | 991.976 | 882.459 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
77.499 | 61.552 | 98.729 | 118.885 | 146.165 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
585 | 4 | 317 | 333 | 1.997 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49.572 | 34.485 | 74.716 | 94.855 | 120.471 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
27.343 | 27.063 | 23.696 | 23.696 | 23.696 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.436.265 | 3.308.956 | 3.154.660 | 3.015.899 | 2.906.729 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.367.979 | 3.217.562 | 3.079.574 | 2.940.628 | 2.811.018 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.367.974 | 3.217.562 | 3.079.574 | 2.940.628 | 2.811.018 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.197.773 | 21.196.402 | 21.197.604 | 21.197.788 | 21.207.354 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.829.799 | -17.978.840 | -18.118.031 | -18.257.160 | -18.396.336 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.012 | 6.767 | 6.767 | 6.767 | 6.767 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.007 | -6.767 | -6.767 | -6.767 | -6.767 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.585 | 29.201 | 14.902 | 14.902 | 39.310 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.585 | 29.201 | 14.902 | 14.902 | 39.310 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
62.701 | 62.193 | 60.185 | 60.370 | 56.401 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.373 | 3.598 | 4.117 | 4.400 | 4.579 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
58.328 | 58.596 | 56.069 | 55.971 | 51.822 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.382.474 | 7.202.165 | 7.246.519 | 7.253.763 | 7.456.017 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.216.146 | 1.811.897 | 1.763.444 | 1.903.374 | 2.370.318 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.993.396 | 1.614.147 | 1.590.694 | 1.755.624 | 2.247.568 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
98.485 | 104.745 | 98.550 | 88.550 | 75.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.158.047 | 1.199.002 | 985.760 | 1.078.061 | 1.434.916 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.000 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.095 | 26.705 | 15.949 | 9.954 | 24.198 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
150.837 | 53.593 | 79.496 | 94.835 | 152.085 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.936 | 140.091 | 266.717 | 356.849 | 1.017 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
471.210 | 5.140 | 6.227 | 5.719 | 456.232 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
103.786 | 84.871 | 137.995 | 121.657 | 104.120 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
222.750 | 197.750 | 172.750 | 147.750 | 122.750 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
217.750 | 192.750 | 167.750 | 142.750 | 117.750 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.166.328 | 5.390.267 | 5.483.075 | 5.350.390 | 5.085.699 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.166.328 | 5.390.267 | 5.483.075 | 5.350.390 | 5.085.699 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
230.891 | 230.891 | 230.891 | 230.891 | 230.891 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
20.802 | 22.562 | 23.764 | 23.948 | 24.898 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
124.313 | 122.554 | 121.351 | 121.168 | 120.217 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
290.322 | 514.261 | 607.068 | 474.384 | 209.693 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
403.899 | 287.755 | 218.719 | 398.268 | 474.384 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-113.578 | 226.506 | 388.350 | 76.115 | -264.691 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.382.474 | 7.202.165 | 7.246.519 | 7.253.763 | 7.456.017 |