|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.237.864 | 4.549.288 | 4.258.166 | 4.379.467 | 4.373.544 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.927 | 35.536 | 24.874 | 32.152 | 55.391 |
 | 1. Tiền |
|
|
31.927 | 35.536 | 24.874 | 32.152 | 55.391 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
331.500 | 521.500 | 101.500 | 421.500 | 1.031.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
330.000 | 520.000 | 100.000 | 420.000 | 1.030.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.763.575 | 2.963.628 | 3.074.404 | 2.850.446 | 2.288.119 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.757.559 | 2.952.456 | 3.063.977 | 2.840.222 | 2.274.253 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
667 | 667 | 667 | 667 | 667 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
194.669 | 199.824 | 199.080 | 198.876 | 202.518 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-189.319 | -189.319 | -189.319 | -189.319 | -189.319 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
991.976 | 882.459 | 905.188 | 923.756 | 822.094 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
991.976 | 882.459 | 905.188 | 923.756 | 822.094 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
118.885 | 146.165 | 152.199 | 151.613 | 176.439 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
333 | 1.997 | 1.380 | 1.532 | 1.199 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
94.855 | 120.471 | 127.123 | 126.386 | 146.353 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23.696 | 23.696 | 23.696 | 23.696 | 28.888 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.015.899 | 2.906.729 | 2.734.239 | 2.595.404 | 2.483.221 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.940.628 | 2.811.018 | 2.674.034 | 2.536.951 | 2.401.428 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.940.628 | 2.811.018 | 2.673.841 | 2.536.773 | 2.400.068 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.197.788 | 21.207.354 | 21.207.801 | 21.208.369 | 21.209.380 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.257.160 | -18.396.336 | -18.533.960 | -18.671.596 | -18.809.313 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 194 | 178 | 1.361 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.767 | 6.767 | 6.962 | 6.962 | 8.198 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.767 | -6.767 | -6.768 | -6.785 | -6.837 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.902 | 39.310 | 5.522 | 5.522 | 28.977 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.902 | 39.310 | 5.522 | 5.522 | 28.977 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
60.370 | 56.401 | 54.683 | 52.931 | 52.816 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.400 | 4.579 | 3.836 | 3.510 | 3.661 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
55.971 | 51.822 | 50.847 | 49.421 | 49.156 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.253.763 | 7.456.017 | 6.992.405 | 6.974.871 | 6.856.765 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.903.374 | 2.370.318 | 1.764.602 | 1.717.845 | 1.566.735 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.755.624 | 2.247.568 | 1.666.852 | 1.645.095 | 1.518.985 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
88.550 | 75.000 | 75.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.078.061 | 1.434.916 | 1.273.150 | 975.921 | 843.796 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.954 | 24.198 | 39.862 | 53.835 | 23.945 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
94.835 | 152.085 | 55.741 | 86.700 | 104.145 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
356.849 | 1.017 | 118.228 | 229.433 | 304.396 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.719 | 456.232 | 8.440 | 97.451 | 60.027 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
121.657 | 104.120 | 96.431 | 151.755 | 132.676 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
147.750 | 122.750 | 97.750 | 72.750 | 47.750 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
142.750 | 117.750 | 92.750 | 67.750 | 42.750 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.350.390 | 5.085.699 | 5.227.803 | 5.257.027 | 5.290.030 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.350.390 | 5.085.699 | 5.227.803 | 5.257.027 | 5.290.030 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
230.891 | 230.891 | 230.891 | 230.891 | 230.891 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23.948 | 24.898 | 25.540 | 25.540 | 26.812 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
121.168 | 120.217 | 119.576 | 119.576 | 118.304 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
474.384 | 209.693 | 351.797 | 381.020 | 414.024 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
398.268 | 474.384 | 179.175 | 17.813 | 381.020 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
76.115 | -264.691 | 172.621 | 363.208 | 33.003 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.253.763 | 7.456.017 | 6.992.405 | 6.974.871 | 6.856.765 |