|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.751.573 | 3.946.209 | 3.893.209 | 4.091.858 | 4.237.864 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
260.256 | 157.680 | 30.655 | 77.495 | 31.927 |
| 1. Tiền |
|
|
60.256 | 45.680 | 30.655 | 77.495 | 31.927 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
200.000 | 112.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 331.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 330.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.716.335 | 2.983.605 | 3.059.105 | 3.066.424 | 2.763.575 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.703.951 | 2.979.016 | 3.032.768 | 3.058.047 | 2.757.559 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.281 | 667 | 3.634 | 667 | 667 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
192.222 | 193.241 | 212.022 | 197.028 | 194.669 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-189.119 | -189.319 | -189.319 | -189.319 | -189.319 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
719.694 | 725.926 | 740.396 | 847.710 | 991.976 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
719.694 | 725.926 | 740.396 | 847.710 | 991.976 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
53.788 | 77.499 | 61.552 | 98.729 | 118.885 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118 | 585 | 4 | 317 | 333 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 49.572 | 34.485 | 74.716 | 94.855 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
53.670 | 27.343 | 27.063 | 23.696 | 23.696 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.688.536 | 3.436.265 | 3.308.956 | 3.154.660 | 3.015.899 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.583.370 | 3.367.979 | 3.217.562 | 3.079.574 | 2.940.628 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.583.295 | 3.367.974 | 3.217.562 | 3.079.574 | 2.940.628 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.195.362 | 21.197.773 | 21.196.402 | 21.197.604 | 21.197.788 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.612.067 | -17.829.799 | -17.978.840 | -18.118.031 | -18.257.160 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
75 | 5 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
7.012 | 7.012 | 6.767 | 6.767 | 6.767 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.937 | -7.007 | -6.767 | -6.767 | -6.767 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40.736 | 5.585 | 29.201 | 14.902 | 14.902 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.736 | 5.585 | 29.201 | 14.902 | 14.902 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
64.430 | 62.701 | 62.193 | 60.185 | 60.370 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.455 | 4.373 | 3.598 | 4.117 | 4.400 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
61.975 | 58.328 | 58.596 | 56.069 | 55.971 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.440.108 | 7.382.474 | 7.202.165 | 7.246.519 | 7.253.763 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.018.149 | 2.216.146 | 1.811.897 | 1.763.444 | 1.903.374 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.746.849 | 1.993.396 | 1.614.147 | 1.590.694 | 1.755.624 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
449.967 | 98.485 | 104.745 | 98.550 | 88.550 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
715.421 | 1.158.047 | 1.199.002 | 985.760 | 1.078.061 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.000 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 8.095 | 26.705 | 15.949 | 9.954 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
71.429 | 150.837 | 53.593 | 79.496 | 94.835 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
380.365 | 1.936 | 140.091 | 266.717 | 356.849 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.702 | 471.210 | 5.140 | 6.227 | 5.719 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
122.965 | 103.786 | 84.871 | 137.995 | 121.657 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
271.300 | 222.750 | 197.750 | 172.750 | 147.750 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
266.300 | 217.750 | 192.750 | 167.750 | 142.750 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.421.959 | 5.166.328 | 5.390.267 | 5.483.075 | 5.350.390 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.421.959 | 5.166.328 | 5.390.267 | 5.483.075 | 5.350.390 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
230.891 | 230.891 | 230.891 | 230.891 | 230.891 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
17.129 | 20.802 | 22.562 | 23.764 | 23.948 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
256.687 | 124.313 | 122.554 | 121.351 | 121.168 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
417.253 | 290.322 | 514.261 | 607.068 | 474.384 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
405.616 | 403.899 | 287.755 | 218.719 | 398.268 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.636 | -113.578 | 226.506 | 388.350 | 76.115 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.440.108 | 7.382.474 | 7.202.165 | 7.246.519 | 7.253.763 |