|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.305 | 50.427 | 50.804 | 47.658 | 52.796 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.099 | 28.175 | 34.987 | 24.486 | 36.893 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.099 | 28.175 | 34.987 | 24.486 | 36.893 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.908 | 11.158 | 11.864 | 12.534 | 11.891 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.791 | 8.250 | 8.210 | 8.232 | 8.353 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.607 | 3.144 | 3.602 | 4.341 | 3.660 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.640 | 5.865 | 6.047 | 5.764 | 5.855 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.131 | -6.100 | -5.996 | -5.803 | -5.977 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.997 | 10.960 | 3.751 | 10.494 | 3.282 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.997 | 12.780 | 3.751 | 12.300 | 3.282 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -1.819 | | -1.806 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
300 | 133 | 202 | 145 | 730 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
300 | 133 | 202 | 145 | 730 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
863.150 | 865.086 | 885.628 | 841.619 | 870.312 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
795.161 | 803.493 | 815.883 | 781.953 | 801.666 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
795.046 | 803.395 | 815.802 | 781.893 | 801.624 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.424.015 | 1.456.511 | 1.493.959 | 1.443.098 | 1.492.313 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-628.970 | -653.116 | -678.157 | -661.204 | -690.690 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
115 | 99 | 82 | 60 | 42 |
 | - Nguyên giá |
|
|
108.230 | 110.703 | 113.549 | 109.894 | 113.540 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.114 | -110.604 | -113.467 | -109.833 | -113.498 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47.120 | 48.197 | 49.436 | 47.844 | 49.432 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47.120 | 48.197 | 49.436 | 47.844 | 49.432 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.095 | 10.326 | 10.591 | 10.250 | 10.591 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.095 | 10.326 | 10.591 | 10.250 | 10.591 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.773 | 3.070 | 9.717 | 1.571 | 8.623 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.879 | 3.070 | 2.367 | 1.571 | 1.261 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6.894 | | 7.350 | | 7.363 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
904.455 | 915.513 | 936.432 | 889.277 | 923.108 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
316.988 | 328.010 | 335.750 | 342.320 | 364.816 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
231.784 | 209.615 | 220.000 | 230.296 | 237.566 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
95.802 | 66.368 | 63.284 | 86.961 | 87.396 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.133 | 2.296 | 3.509 | 2.619 | 3.565 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
828 | 789 | 1.415 | 927 | 687 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.195 | 4.991 | 3.645 | 4.763 | 5.749 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.059 | 4.543 | 4.686 | 4.696 | 3.538 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.445 | 38.148 | 49.414 | 39.528 | 42.029 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.035 | 972 | 663 | 897 | 2.239 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89.286 | 91.508 | 93.383 | 89.906 | 92.362 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
85.204 | 118.395 | 115.750 | 112.024 | 127.250 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
85.204 | 118.395 | 115.750 | 112.024 | 127.250 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
587.467 | 587.503 | 600.682 | 546.957 | 558.292 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
587.467 | 587.503 | 600.682 | 546.957 | 558.292 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
703.688 | 703.688 | 703.688 | 703.688 | 703.688 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
81.363 | 81.363 | 81.363 | 81.363 | 81.363 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
339.301 | 352.657 | 367.880 | 319.872 | 366.173 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.206 | 11.206 | 11.206 | 11.206 | 11.206 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-548.090 | -561.411 | -563.455 | -569.171 | -604.138 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-475.157 | -548.698 | -548.698 | -548.698 | -576.939 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-72.933 | -12.713 | -14.757 | -20.473 | -27.200 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
904.455 | 915.513 | 936.432 | 889.277 | 923.108 |