|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.126.638 | 1.167.082 | 1.293.359 | 1.329.794 | 1.430.815 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.426 | 13.586 | 8.591 | 18.450 | 42.243 |
| 1. Tiền |
|
|
17.926 | 13.586 | 8.591 | 18.450 | 42.243 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.500 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 40.663 | 66.234 | 91.336 | 158.436 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 40.663 | 66.234 | 91.336 | 158.436 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
676.043 | 629.862 | 673.840 | 606.287 | 601.589 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
503.822 | 492.813 | 499.384 | 464.465 | 480.961 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
124.256 | 87.540 | 133.983 | 103.577 | 81.736 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.965 | 49.508 | 40.474 | 38.245 | 38.892 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
389.075 | 449.716 | 504.201 | 580.857 | 576.910 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
389.075 | 449.716 | 504.201 | 580.857 | 576.910 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.095 | 33.256 | 40.492 | 32.864 | 51.637 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.606 | 8.121 | 10.630 | 3.334 | 15.351 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.489 | 25.135 | 29.862 | 29.529 | 36.286 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
538.542 | 635.251 | 652.401 | 892.813 | 1.045.181 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.611 | 2.611 | 3.917 | 3.273 | 6.247 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.611 | 2.611 | 3.917 | 3.273 | 6.247 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
331.159 | 322.746 | 296.125 | 286.980 | 293.145 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
232.047 | 201.438 | 175.637 | 169.523 | 174.017 |
| - Nguyên giá |
|
|
623.598 | 580.141 | 552.399 | 552.399 | 577.478 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-391.551 | -378.703 | -376.762 | -382.876 | -403.462 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
34.315 | 57.011 | 56.694 | 54.164 | 56.336 |
| - Nguyên giá |
|
|
52.411 | 76.832 | 79.045 | 79.045 | 67.409 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.096 | -19.821 | -22.351 | -24.881 | -11.073 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
64.798 | 64.296 | 63.795 | 63.294 | 62.792 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.204 | 68.204 | 68.204 | 68.204 | 68.204 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.407 | -3.908 | -4.409 | -4.911 | -5.412 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.931 | 127.190 | 166.405 | 410.791 | 563.440 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.931 | 127.190 | 166.405 | 410.791 | 563.440 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
96.909 | 119.244 | 123.719 | 126.914 | 131.446 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
93.409 | 115.744 | 120.219 | 123.414 | 128.446 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
61.071 | 55.830 | 54.837 | 57.688 | 43.968 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
61.071 | 55.830 | 54.837 | 57.688 | 43.968 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
7.860 | 7.629 | 7.398 | 7.167 | 6.936 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.665.181 | 1.802.333 | 1.945.760 | 2.222.607 | 2.475.996 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
951.985 | 1.053.452 | 1.170.802 | 1.430.666 | 1.713.635 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
913.857 | 999.329 | 1.094.793 | 1.333.566 | 1.358.850 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
580.658 | 649.437 | 697.289 | 674.458 | 896.091 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
206.916 | 228.388 | 276.538 | 514.059 | 328.792 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
65.450 | 42.987 | 63.646 | 30.173 | 69.469 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.029 | 27.768 | 12.453 | 15.581 | 21.800 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.764 | 11.295 | 11.063 | 13.929 | 16.602 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.650 | 19.186 | 20.586 | 16.787 | 14.450 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.769 | 19.646 | 12.598 | 67.958 | 11.025 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
621 | 621 | 621 | 621 | 621 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
38.127 | 54.124 | 76.009 | 97.100 | 354.785 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 150 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.452 | 39.554 | 61.545 | 82.741 | 341.383 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.675 | 13.569 | 13.464 | 13.358 | 13.253 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
713.196 | 748.881 | 774.958 | 791.941 | 762.361 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
713.196 | 748.881 | 774.958 | 791.941 | 762.361 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.000 | 40.010 | 40.010 | 40.010 | 40.010 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
196.653 | 236.953 | 263.411 | 265.010 | 235.430 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
116.892 | 218.347 | 218.347 | 201.486 | 166.853 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
79.761 | 18.606 | 45.064 | 63.524 | 68.577 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
21.542 | 21.918 | 21.536 | 36.921 | 36.921 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.665.181 | 1.802.333 | 1.945.760 | 2.222.607 | 2.475.996 |