|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.329.794 | 1.430.815 | 1.646.881 | 1.746.881 | 1.751.792 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.450 | 42.243 | 7.210 | 5.910 | 3.384 |
 | 1. Tiền |
|
|
18.450 | 42.243 | 7.210 | 5.910 | 3.384 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
91.336 | 158.436 | 202.992 | 243.122 | 244.499 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91.336 | 158.436 | 202.992 | 243.122 | 244.499 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
606.287 | 601.589 | 669.204 | 771.510 | 844.923 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
464.465 | 480.961 | 549.910 | 639.754 | 643.711 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
103.577 | 81.736 | 71.039 | 91.348 | 114.736 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
38.245 | 38.892 | 48.254 | 40.409 | 86.477 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
580.857 | 576.910 | 728.855 | 690.791 | 620.972 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
580.857 | 576.910 | 728.855 | 690.791 | 620.972 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
32.864 | 51.637 | 38.620 | 35.548 | 38.012 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.334 | 15.351 | 11.101 | 6.378 | 7.294 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
29.529 | 36.286 | 27.518 | 29.169 | 27.389 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 3.330 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
892.813 | 1.045.181 | 933.333 | 1.067.059 | 1.167.375 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.273 | 6.247 | 5.471 | 6.274 | 6.488 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.273 | 6.247 | 5.471 | 6.274 | 6.488 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
286.980 | 293.145 | 284.116 | 281.473 | 793.578 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
169.523 | 174.017 | 167.747 | 172.538 | 687.151 |
 | - Nguyên giá |
|
|
552.399 | 577.478 | 577.478 | 591.974 | 1.119.083 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-382.876 | -403.462 | -409.731 | -419.436 | -431.932 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
54.164 | 56.336 | 54.078 | 47.141 | 45.084 |
 | - Nguyên giá |
|
|
79.045 | 67.409 | 67.409 | 59.371 | 59.371 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.881 | -11.073 | -13.332 | -12.230 | -14.287 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
63.294 | 62.792 | 62.291 | 61.793 | 61.343 |
 | - Nguyên giá |
|
|
68.204 | 68.204 | 68.204 | 68.204 | 68.246 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.911 | -5.412 | -5.913 | -6.411 | -6.903 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
410.791 | 563.440 | 483.664 | 603.878 | 171.200 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
410.791 | 563.440 | 483.664 | 603.878 | 171.200 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
126.914 | 131.446 | 114.532 | 130.577 | 131.429 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
123.414 | 128.446 | 111.532 | 130.577 | 131.429 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.500 | 3.000 | 3.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
57.688 | 43.968 | 38.846 | 38.384 | 58.206 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
57.688 | 43.968 | 38.846 | 38.384 | 58.206 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
7.167 | 6.936 | 6.704 | 6.473 | 6.473 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.222.607 | 2.475.996 | 2.580.214 | 2.813.940 | 2.919.167 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.430.666 | 1.713.635 | 1.844.455 | 2.059.226 | 2.152.276 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.333.566 | 1.358.850 | 1.484.650 | 1.665.603 | 1.765.145 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
674.458 | 896.091 | 1.003.935 | 1.162.603 | 1.258.499 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
514.059 | 328.792 | 313.525 | 349.053 | 318.455 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30.173 | 69.469 | 88.730 | 56.692 | 89.123 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.581 | 21.800 | 21.248 | 23.491 | 22.838 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.929 | 16.602 | 11.547 | 13.614 | 13.758 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.787 | 14.450 | 18.226 | 13.781 | 23.678 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
67.958 | 11.025 | 13.436 | 23.723 | 16.147 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
621 | 621 | 14.003 | 22.647 | 22.647 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
97.100 | 354.785 | 359.805 | 393.623 | 387.131 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 21.099 | 9.946 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.000 | 150 | 150 | 150 | 170 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
82.741 | 341.383 | 346.086 | 359.332 | 364.079 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.358 | 13.253 | 13.569 | 13.041 | 12.936 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
791.941 | 762.361 | 735.759 | 754.714 | 766.890 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
791.941 | 762.361 | 735.759 | 754.714 | 766.890 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
40.010 | 40.010 | 40.010 | 40.010 | 40.010 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | 57.353 | 94.397 | 94.397 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
265.010 | 235.430 | 151.403 | 133.345 | 144.864 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
201.486 | 166.853 | 147.968 | 117.728 | 117.070 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
63.524 | 68.577 | 3.434 | 15.617 | 27.794 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
36.921 | 36.921 | 36.993 | 36.962 | 37.620 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.222.607 | 2.475.996 | 2.580.214 | 2.813.940 | 2.919.167 |