|
|
Q1 2016 | Q2 2016 | Q3 2016 | Q4 2016 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
83.561 | 83.568 | 85.192 | 83.088 | 75.865 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43 | 75 | 21 | 14 | 12 |
| 1. Tiền |
|
|
43 | 75 | 21 | 14 | 12 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.117 | 48.846 | 49.771 | 47.922 | 41.830 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.110 | 15.671 | 16.465 | 15.291 | 13.345 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
478 | 472 | 472 | 472 | 170 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
28.389 | 28.414 | 28.577 | 27.436 | 24.373 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
643 | 415 | 415 | 643 | 457 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.624 | 4.001 | 3.969 | 4.207 | 3.612 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-127 | -127 | -127 | -127 | -127 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.255 | 34.501 | 35.255 | 35.007 | 33.878 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.255 | 34.501 | 35.255 | 35.007 | 33.878 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
146 | 146 | 146 | 146 | 146 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
146 | 146 | 146 | 146 | 146 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
26.378 | 25.733 | 25.081 | 23.792 | 20.141 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.817 | 16.235 | 15.652 | 15.070 | 12.743 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.817 | 16.235 | 15.652 | 15.070 | 12.743 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.728 | 33.728 | 33.728 | 33.728 | 33.339 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.911 | -17.493 | -18.076 | -18.658 | -20.596 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
774 | 774 | 774 | 100 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
774 | 774 | 774 | 100 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 1.966 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 1.966 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.787 | 5.724 | 5.654 | 5.622 | 5.432 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.787 | 5.724 | 5.654 | 5.622 | 5.432 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
109.939 | 109.301 | 110.273 | 106.881 | 96.006 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
133.088 | 133.518 | 135.957 | 134.800 | 130.829 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
120.647 | 118.358 | 120.797 | 125.659 | 125.589 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.315 | 36.489 | 36.189 | 41.559 | 43.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.702 | 14.593 | 15.298 | 14.301 | 13.375 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.123 | 1.704 | 1.631 | 301 | 73 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.423 | 2.584 | 2.762 | 2.723 | 3.279 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.596 | 3.855 | 3.935 | 3.992 | 1.588 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.501 | 3.501 | 3.501 | 1.981 | 1.981 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
15.734 | 15.734 | 15.714 | 16.053 | 12.718 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
38.139 | 39.785 | 41.654 | 44.635 | 48.961 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
114 | 114 | 114 | 114 | 114 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.440 | 15.160 | 15.160 | 9.140 | 5.240 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.440 | 15.160 | 15.160 | 9.140 | 5.240 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-23.148 | -24.218 | -25.684 | -27.919 | -34.823 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-23.148 | -24.218 | -25.684 | -27.919 | -34.823 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.728 | 15.728 | 15.728 | 15.728 | 15.728 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
652 | 652 | 652 | 652 | 652 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.286 | 1.286 | 1.286 | 1.286 | 1.286 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-40.815 | -41.884 | -43.351 | -45.585 | -52.489 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-39.441 | -39.441 | -39.441 | -39.441 | -45.585 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.374 | -2.443 | -3.910 | -6.144 | -6.904 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
109.939 | 109.301 | 110.273 | 106.881 | 96.006 |