• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,40 -1,64/-0,13%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,40   -1,64/-0,13%  |   HNX-INDEX   226,22   +0,01/+0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,27   -0,08/-0,08%  |   VN30   1.300,22   -3,82/-0,29%  |   HNX30   483,88   -0,77/-0,16%
14 Tháng Mười Một 2024 10:54:18 SA - Mở cửa
CTCP Sông Đà 505 (S55 : HNX)
Cập nhật ngày 14/11/2024
10:45:00 SA
58,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
58,50
Mở cửa
58,50
Cao nhất
58,50
Thấp nhất
58,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
20
Cao nhất 52 tuần
58,50
Thấp nhất 52 tuần
44,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
661.594729.110307.614316.430347.265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.49725.98864.2929.8205.141
1. Tiền
4.4975.98864.2924.8205.141
2. Các khoản tương đương tiền
 20.000 5.000 
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
137.90481.715133.575159.685212.267
1. Chứng khoán kinh doanh
193193193193193
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-155-154-154-156-156
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
137.86581.675133.535159.647212.230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
95.146405.41391.426132.682116.315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
179.449458.834129.172177.628137.493
2. Trả trước cho người bán
2.8651.7201.7672.3001.683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
 11.12117.47211.72847.043
6. Phải thu ngắn hạn khác
12.07737.15846.43444.44633.515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-99.245-103.419-103.419-103.419-103.419
IV. Tổng hàng tồn kho
388.749195.52513.4176.9516.339
1. Hàng tồn kho
388.749195.52513.4176.9516.339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
35.29820.4694.9047.2927.203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
43117482513
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
35.25520.3524.556133232
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
  3007.1346.957
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.520.4281.507.5611.484.3501.446.5701.429.726
I. Các khoản phải thu dài hạn
177.160176.370176.370151.190148.585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
   151.150148.545
5. Phải thu dài hạn khác
177.160176.370176.3704040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
1.215.9031.201.3771.186.6391.172.1231.157.368
1. Tài sản cố định hữu hình
1.215.9031.201.3771.186.6391.172.1231.157.368
- Nguyên giá
1.444.5501.444.5501.444.5501.444.2391.444.239
- Giá trị hao mòn lũy kế
-228.647-243.173-257.911-272.116-286.871
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2222222222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2222222222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
74.08877.00268.97271.34172.305
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
52.78855.70247.67250.04151.005
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
21.30021.30021.30021.30021.300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
53.25552.79152.34751.89451.446
1. Chi phí trả trước dài hạn
36.69236.40136.11035.82935.534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
16.56316.38916.23716.06415.912
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.182.0222.236.6721.791.9641.763.0001.776.991
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.373.3081.392.780957.859886.180871.738
I. Nợ ngắn hạn
572.166639.689205.138192.657184.474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
458.219493.23086.425117.401110.010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
48.55880.87110.6945.7193.907
4. Người mua trả tiền trước
1551181.3211.074395
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
8.1737.8443.48910.27710.057
6. Phải trả người lao động
6.2858.2573.8003.5972.681
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
13.04815.58546.5794.1754.950
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
7561.6461.6461.9091.909
11. Phải trả ngắn hạn khác
30.78826.05718.50415.88818.229
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
1.2811.28128.00327.93927.660
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.9034.8034.6774.6774.677
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
801.142753.091752.722693.524687.264
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
368368368368368
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
790.870727.855727.855664.941658.681
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
9.90424.86724.49928.21528.215
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
808.713843.892834.105876.820905.253
I. Vốn chủ sở hữu
808.713843.892834.105876.820905.253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
100.000100.000100.000100.000100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
63.00363.00363.00363.00363.003
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
378.192378.192421.631421.631421.631
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
54.73188.16238.10882.57798.905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
29.16429.16425.08240.15125.082
- LNST chưa phân phối kỳ này
25.56758.99813.02642.42773.823
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
212.787214.534211.363209.608221.713
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.182.0222.236.6721.791.9641.763.0001.776.991
Không có báo cáo nào.