|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
101.154 | 50.030 | 71.986 | 96.750 | 95.010 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.227 | 18.936 | 18.837 | 18.738 | 16.776 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.227 | 18.936 | 18.837 | 18.738 | 16.776 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.000 | | 23.000 | 52.000 | 57.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.000 | | 23.000 | 52.000 | 57.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.556 | 21.832 | 22.027 | 21.009 | 13.314 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.307 | 24.477 | 24.784 | 24.682 | 16.759 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
565 | 18 | 18 | 168 | 449 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.553 | 2.171 | 2.059 | 2.397 | 1.570 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.869 | -4.833 | -4.833 | -6.237 | -5.464 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.180 | 9.176 | 7.510 | 4.868 | 7.807 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.180 | 9.176 | 7.510 | 4.868 | 7.807 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
191 | 87 | 611 | 135 | 114 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 477 | 12 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
191 | 87 | 134 | 123 | 114 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.280 | 62.243 | 42.095 | 15.064 | 13.476 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.738 | 10.905 | 9.137 | 7.952 | 7.016 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.738 | 10.905 | 9.137 | 7.952 | 7.016 |
 | - Nguyên giá |
|
|
89.886 | 90.036 | 89.558 | 89.558 | 89.004 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-77.148 | -79.131 | -80.421 | -81.606 | -81.988 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14 | 1.205 | 622 | 103 | 363 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14 | 1.205 | 622 | 103 | 363 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 49.000 | 27.000 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 49.000 | 27.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.528 | 1.132 | 5.336 | 7.009 | 6.097 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.528 | 1.132 | 5.336 | 7.009 | 6.097 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
121.434 | 112.273 | 114.081 | 111.813 | 108.486 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
33.144 | 21.891 | 26.889 | 23.071 | 19.102 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.144 | 21.891 | 26.889 | 23.071 | 18.144 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.958 | 7.146 | 13.312 | 10.908 | 4.853 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.226 | 2.129 | 5.947 | 414 | 1.877 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.803 | 3.424 | 1.947 | 2.095 | 1.532 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.728 | 5.241 | 2.604 | 5.503 | 6.062 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.707 | 1.469 | 2.035 | 1.923 | 2.211 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.584 | 2.035 | 792 | 1.856 | 1.402 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
139 | 446 | 251 | 373 | 208 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 958 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 958 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
88.290 | 90.382 | 87.192 | 88.742 | 89.384 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
88.290 | 90.382 | 87.192 | 88.742 | 89.384 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
83.100 | 83.100 | 83.100 | 83.100 | 83.100 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
558 | 790 | 1.124 | 1.267 | 1.485 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1 | 233 | 116 | 9 | 227 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.630 | 6.259 | 2.853 | 4.367 | 4.572 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.630 | 6.259 | 2.853 | 4.367 | 4.572 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
121.434 | 112.273 | 114.081 | 111.813 | 108.486 |