• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,89 -52,01/-3,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,89   -52,01/-3,06%  |   HNX-INDEX   250,09   -5,78/-2,26%  |   UPCOM-INDEX   119,26   -0,73/-0,61%  |   VN30   1.867,03   -57,26/-2,98%  |   HNX30   530,84   -22,05/-3,99%
14 Tháng Mười Hai 2025 7:54:17 SA - Mở cửa
CTCP Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (SAV : HOSE)
Cập nhật ngày 12/12/2025
2:47:42 CH
13,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,60 (-4,41%)
Tham chiếu
13,60
Mở cửa
13,20
Cao nhất
13,50
Thấp nhất
13,00
Khối lượng
35.600
KLTB 10 ngày
10.690
Cao nhất 52 tuần
21,90
Thấp nhất 52 tuần
12,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/12/2025 13,00 37 41.327 31 79.130 -37.803 35.600 465.005
11/12/2025 13,60 26 13.668 15 26.036 -12.368 900 11.940
10/12/2025 13,55 40 50.687 16 57.036 -6.349 34.600 458.715
09/12/2025 13,65 25 12.996 13 19.406 -6.410 1.900 25.995
08/12/2025 13,60 17 11.623 15 19.305 -7.682 2.100 28.560
05/12/2025 13,60 27 13.732 14 20.512 -6.780 500 6.815
04/12/2025 13,55 34 25.802 19 54.912 -29.110 9.600 130.580
03/12/2025 13,80 54 43.600 23 51.910 -8.310 21.600 294.060
02/12/2025 13,80 13 10.005 10 25.914 -15.909 0 0
01/12/2025 13,80 19 10.773 13 27.401 -16.628 100 1.380
28/11/2025 13,80 27 15.713 19 42.801 -27.088 3.800 52.440
27/11/2025 13,80 40 52.875 26 49.808 3.067 22.000 307.895
26/11/2025 13,65 36 15.480 24 38.678 -23.198 3.200 43.570
25/11/2025 14,10 28 48.210 15 36.300 11.910 3.600 47.535
24/11/2025 14,10 23 17.419 14 31.913 -14.494 0 0
21/11/2025 14,10 28 15.520 15 36.135 -20.615 1.200 16.380
20/11/2025 14,10 19 16.813 20 39.777 -22.964 2.300 32.340
19/11/2025 14,15 41 31.056 33 56.298 -25.242 6.900 95.985
18/11/2025 13,80 36 27.044 12 17.742 9.302 7.800 107.170
17/11/2025 13,70 34 14.425 19 32.945 -18.520 1.100 15.090