• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.226,30 -0,50/-0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.226,30   -0,50/-0,04%  |   HNX-INDEX   211,94   +0,49/+0,23%  |   UPCOM-INDEX   92,42   +0,17/+0,18%  |   VN30   1.309,73   -2,59/-0,20%  |   HNX30   412,28   -0,99/-0,24%
03 Tháng Năm 2025 8:53:40 CH - Mở cửa
CTCP Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (SAV : HOSE)
Cập nhật ngày 29/04/2025
3:10:01 CH
16,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,70 (+4,52%)
Tham chiếu
15,50
Mở cửa
16,30
Cao nhất
16,30
Thấp nhất
16,20
Khối lượng
3.000
KLTB 10 ngày
5.580
Cao nhất 52 tuần
25,60
Thấp nhất 52 tuần
14,65
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/04/2025 16,20 17 7.185 18 16.319 -9.134 3.000 48.625
28/04/2025 15,50 28 8.376 23 21.123 -12.747 2.800 43.945
25/04/2025 15,70 64 34.439 23 27.625 6.814 14.900 224.640
24/04/2025 15,70 40 12.549 21 28.209 -15.660 9.300 145.940
23/04/2025 16,00 26 19.569 17 23.026 -3.457 800 12.850
22/04/2025 15,80 35 25.233 40 59.009 -33.776 17.900 273.100
21/04/2025 16,00 17 7.664 11 19.300 -11.636 500 8.000
18/04/2025 16,00 49 20.602 13 7.310 13.292 3.100 49.655
17/04/2025 15,50 22 15.110 14 6.200 8.910 3.500 56.500
16/04/2025 16,35 19 13.897 12 5.900 7.997 0 0
15/04/2025 16,35 27 31.489 40 88.180 -56.691 24.200 388.930
14/04/2025 17,10 21 15.314 21 37.439 -22.125 7.700 131.510
11/04/2025 17,00 38 26.750 27 55.302 -28.552 10.900 188.400
10/04/2025 16,35 93 136.663 15 70.600 66.063 70.600 1.151.770
09/04/2025 15,30 15 7.253 16 55.700 -48.447 7.100 108.630
08/04/2025 16,45 16 2.968 27 46.250 -43.282 2.600 43.500
04/04/2025 17,30 15 21.931 31 95.033 -73.102 21.900 379.075
03/04/2025 18,60 27 61.957 46 149.434 -87.477 61.600 1.145.920
02/04/2025 20,00 26 11.500 25 20.222 -8.722 6.300 125.890
01/04/2025 20,00 0 0 0 0 0 1.900 38.105