|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
62.128 | 55.467 | 58.443 | 86.276 | 106.658 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.656 | 9.995 | 18.237 | 33.746 | 59.797 |
| 1. Tiền |
|
|
4.656 | 9.995 | 18.237 | 13.356 | 1.326 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 20.390 | 58.471 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 300 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.360 | 2.991 | 2.988 | 3.100 | 4.567 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.878 | 2.338 | 2.120 | 2.507 | 4.235 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.214 | 254 | 326 | 273 | 225 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
269 | 399 | 542 | 320 | 107 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.890 | 39.966 | 34.610 | 47.915 | 41.030 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.512 | 46.029 | 39.899 | 52.898 | 46.469 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.622 | -6.064 | -5.290 | -4.983 | -5.439 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.222 | 2.515 | 2.609 | 1.514 | 964 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
237 | 764 | 807 | 991 | 384 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.802 | 524 | 581 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.985 | 1.751 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
137.431 | 124.803 | 114.935 | 97.537 | 84.439 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
86.645 | 83.461 | 79.807 | 67.529 | 59.696 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.616 | 83.452 | 79.807 | 67.529 | 59.696 |
| - Nguyên giá |
|
|
420.648 | 427.467 | 434.304 | 431.692 | 434.036 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-334.032 | -344.015 | -354.497 | -364.163 | -374.340 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
29 | 9 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
280 | 280 | 280 | 280 | 280 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-251 | -271 | -280 | -280 | -280 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 2.865 | 2.683 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 3.642 | 3.642 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -777 | -960 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
975 | 2.862 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
975 | 2.862 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
49.811 | 38.480 | 35.128 | 27.142 | 22.060 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
45.979 | 38.480 | 34.692 | 26.282 | 20.785 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.832 | | 436 | 860 | 1.275 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
199.559 | 180.270 | 173.379 | 183.813 | 191.097 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
58.500 | 47.249 | 50.115 | 52.619 | 59.997 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.558 | 33.685 | 36.072 | 42.282 | 50.384 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.015 | 7.162 | 6.012 | 6.244 | 8.708 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.082 | 625 | 519 | 506 | 580 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.544 | 8.349 | 15.230 | 20.360 | 24.002 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.418 | 2.740 | 5.858 | 2.776 | 2.524 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.128 | 2.624 | 1.861 | 1.586 | 1.794 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
324 | 555 | 517 | 65 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.483 | 10.655 | 5.976 | 8.921 | 8.445 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-436 | 975 | 98 | 1.825 | 4.331 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
16.942 | 13.565 | 14.044 | 10.337 | 9.613 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.770 | 2.000 | 2.678 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.636 | 124 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10.536 | 11.440 | 11.365 | 10.337 | 9.613 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
141.059 | 133.021 | 123.264 | 131.194 | 131.100 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
141.059 | 133.021 | 123.264 | 131.194 | 131.100 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
105.000 | 105.000 | 105.000 | 105.000 | 105.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.391 | 7.391 | 7.391 | 7.391 | 7.391 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.774 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.894 | 12.631 | 2.873 | 10.803 | 10.709 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.427 | 10.902 | 12.451 | 1.962 | 4.234 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.467 | 1.729 | -9.578 | 8.841 | 6.475 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
199.559 | 180.270 | 173.379 | 183.813 | 191.097 |