|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
55.467 | 58.443 | 86.276 | 106.658 | 124.364 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.995 | 18.237 | 33.746 | 59.797 | 74.475 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.995 | 18.237 | 13.356 | 1.326 | 11.800 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 20.390 | 58.471 | 62.675 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 300 | 566 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 300 | 566 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.991 | 2.988 | 3.100 | 4.567 | 12.195 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.338 | 2.120 | 2.507 | 4.235 | 11.417 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
254 | 326 | 273 | 225 | 682 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
399 | 542 | 320 | 107 | 96 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
39.966 | 34.610 | 47.915 | 41.030 | 35.902 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
46.029 | 39.899 | 52.898 | 46.469 | 41.819 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.064 | -5.290 | -4.983 | -5.439 | -5.917 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.515 | 2.609 | 1.514 | 964 | 1.227 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
764 | 807 | 991 | 384 | 1.187 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.802 | 524 | 581 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.751 | | | | 41 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
124.803 | 114.935 | 97.537 | 84.439 | 74.680 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
83.461 | 79.807 | 67.529 | 59.696 | 52.573 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.452 | 79.807 | 67.529 | 59.696 | 52.497 |
 | - Nguyên giá |
|
|
427.467 | 434.304 | 431.692 | 434.036 | 436.199 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-344.015 | -354.497 | -364.163 | -374.340 | -383.701 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9 | | | | 76 |
 | - Nguyên giá |
|
|
280 | 280 | 280 | 280 | 376 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-271 | -280 | -280 | -280 | -301 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 2.865 | 2.683 | 3.110 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 3.642 | 3.642 | 4.259 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -777 | -960 | -1.149 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.862 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.862 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
38.480 | 35.128 | 27.142 | 22.060 | 18.997 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38.480 | 34.692 | 26.282 | 20.785 | 17.071 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 436 | 860 | 1.275 | 1.926 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
180.270 | 173.379 | 183.813 | 191.097 | 199.045 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
47.249 | 50.115 | 52.619 | 59.997 | 64.531 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.685 | 36.072 | 42.282 | 50.384 | 55.142 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.162 | 6.012 | 6.244 | 8.708 | 11.576 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
625 | 519 | 506 | 580 | 496 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.349 | 15.230 | 20.360 | 24.002 | 26.885 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.740 | 5.858 | 2.776 | 2.524 | 2.484 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.624 | 1.861 | 1.586 | 1.794 | 1.325 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
555 | 517 | 65 | | 228 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.655 | 5.976 | 8.921 | 8.445 | 7.863 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
975 | 98 | 1.825 | 4.331 | 4.285 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
13.565 | 14.044 | 10.337 | 9.613 | 9.389 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.678 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
124 | | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
11.440 | 11.365 | 10.337 | 9.613 | 9.389 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
133.021 | 123.264 | 131.194 | 131.100 | 134.514 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
133.021 | 123.264 | 131.194 | 131.100 | 134.514 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
105.000 | 105.000 | 105.000 | 105.000 | 105.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.391 | 7.391 | 7.391 | 7.391 | 7.391 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.631 | 2.873 | 10.803 | 10.709 | 14.123 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.902 | 12.451 | 1.962 | 4.234 | 7.293 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.729 | -9.578 | 8.841 | 6.475 | 6.830 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
180.270 | 173.379 | 183.813 | 191.097 | 199.045 |