• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.268,23 -1,57/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:20:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.268,23   -1,57/-0,12%  |   HNX-INDEX   214,72   -0,49/-0,23%  |   UPCOM-INDEX   93,36   +0,38/+0,41%  |   VN30   1.351,29   +0,19/+0,01%  |   HNX30   425,23   -0,49/-0,12%
09 Tháng Năm 2025 11:21:41 SA - Mở cửa
CTCP Sông Ba (SBA : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
11:20:00 SA
30,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
30,20
Mở cửa
29,90
Cao nhất
30,20
Thấp nhất
29,90
Khối lượng
700
KLTB 10 ngày
7.030
Cao nhất 52 tuần
34,80
Thấp nhất 52 tuần
28,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/05/2025 30,20 0 0 0 0 0 700 20.975
08/05/2025 30,20 44 63.692 32 40.831 22.861 17.600 529.955
07/05/2025 30,30 48 31.648 28 37.003 -5.355 13.500 401.400
06/05/2025 30,30 46 31.230 49 35.949 -4.719 9.100 273.080
05/05/2025 30,30 44 28.088 23 22.806 5.282 3.500 105.475
29/04/2025 30,20 35 26.055 31 36.442 -10.387 8.300 249.670
28/04/2025 30,20 47 21.964 45 43.252 -21.288 1.800 54.385
25/04/2025 30,00 36 50.416 40 41.074 9.342 2.200 65.395
24/04/2025 30,00 40 34.054 29 24.517 9.537 2.400 71.300
23/04/2025 29,80 46 95.452 37 49.733 45.719 11.200 333.140
22/04/2025 29,90 62 44.511 37 59.466 -14.955 25.400 754.430
21/04/2025 30,00 55 24.154 36 45.678 -21.524 7.500 222.885
18/04/2025 29,70 36 31.834 35 43.160 -11.326 17.100 509.010
17/04/2025 30,30 20 13.704 29 18.123 -4.419 0 0
16/04/2025 30,30 32 33.821 44 40.064 -6.243 20.300 612.660
15/04/2025 30,40 36 33.660 35 59.291 -25.631 18.600 558.465
14/04/2025 30,50 37 59.669 39 38.036 21.633 1.900 57.400
11/04/2025 31,00 41 82.201 47 57.229 24.972 20.600 625.920
10/04/2025 31,00 64 53.516 27 25.106 28.410 15.800 480.610
09/04/2025 29,10 51 48.497 41 58.803 -10.306 15.100 437.940