• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.346,26 -0,99/-0,07%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:30:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.346,26   -0,99/-0,07%  |   HNX-INDEX   230,09   +1,15/+0,50%  |   UPCOM-INDEX   99,60   +0,28/+0,28%  |   VN30   1.436,04   -1,83/-0,13%  |   HNX30   475,49   +3,02/+0,64%
04 Tháng Sáu 2025 10:30:50 SA - Mở cửa
CTCP Sông Ba (SBA : HOSE)
Cập nhật ngày 04/06/2025
10:27:50 SA
29,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,34%)
Tham chiếu
29,80
Mở cửa
30,00
Cao nhất
30,00
Thấp nhất
29,90
Khối lượng
15.500
KLTB 10 ngày
20.810
Cao nhất 52 tuần
34,50
Thấp nhất 52 tuần
28,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/06/2025 29,90 0 0 0 0 0 15.500 464.870
03/06/2025 31,30 71 117.612 58 90.533 27.079 28.000 871.900
02/06/2025 31,50 54 55.938 53 62.507 -6.569 17.600 549.460
30/05/2025 31,50 47 62.619 51 73.144 -10.525 34.800 1.082.200
29/05/2025 31,15 58 68.470 43 70.413 -1.943 28.500 883.505
28/05/2025 31,20 52 102.259 61 80.028 22.231 45.000 1.401.115
27/05/2025 31,20 41 50.121 45 56.270 -6.149 8.900 274.900
26/05/2025 30,80 52 67.613 43 58.659 8.954 21.200 655.170
23/05/2025 30,70 50 28.304 25 41.509 -13.205 6.700 204.765
22/05/2025 30,25 30 14.123 34 39.016 -24.893 1.900 57.970
21/05/2025 30,90 35 43.613 39 59.243 -15.630 19.700 607.650
20/05/2025 30,70 43 53.707 43 67.524 -13.817 21.600 661.135
19/05/2025 30,90 34 42.102 38 37.044 5.058 4.500 137.950
16/05/2025 30,70 23 23.606 32 30.373 -6.767 200 6.085
15/05/2025 30,75 40 31.104 33 36.205 -5.101 5.200 158.910
14/05/2025 30,30 39 46.205 28 33.916 12.289 9.500 285.230
13/05/2025 30,10 52 77.362 36 88.096 -10.734 48.500 1.455.055
12/05/2025 30,20 55 68.644 28 46.421 22.223 23.900 714.950
09/05/2025 30,00 44 50.291 33 28.126 22.165 8.300 248.045
08/05/2025 30,20 44 63.692 32 40.831 22.861 17.600 529.955