|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.460 | 53.232 | 25.694 | 45.641 | 68.086 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.419 | 15.764 | 2.341 | 16.849 | 50.006 |
| 1. Tiền |
|
|
419 | 314 | 341 | 399 | 406 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 15.450 | 2.000 | 16.450 | 49.600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.100 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.100 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.589 | 24.392 | 6.225 | 12.972 | 3.097 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.125 | 27.026 | 9.228 | 15.920 | 6.008 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
397 | 397 | 15 | 33 | 45 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
146 | 48 | 61 | 99 | 125 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.080 | -3.080 | -3.080 | -3.080 | -3.080 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.218 | 12.848 | 16.808 | 15.634 | 14.843 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.218 | 12.848 | 16.808 | 15.634 | 14.843 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
135 | 228 | 320 | 186 | 139 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
135 | 228 | 320 | 186 | 139 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
195.688 | 193.195 | 188.190 | 182.711 | 177.247 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
194.044 | 188.852 | 186.586 | 181.384 | 176.150 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
194.037 | 188.850 | 186.585 | 181.384 | 176.150 |
| - Nguyên giá |
|
|
488.485 | 487.724 | 490.699 | 490.736 | 490.736 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-294.447 | -298.874 | -304.114 | -309.352 | -314.586 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7 | 2 | 1 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
211 | 211 | 211 | 211 | 211 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-205 | -209 | -211 | -211 | -211 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 2.969 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2.969 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.644 | 1.373 | 1.604 | 1.327 | 1.097 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.644 | 1.373 | 1.604 | 1.327 | 1.097 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
229.149 | 246.426 | 213.885 | 228.352 | 245.333 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
42.300 | 58.821 | 26.886 | 46.008 | 62.754 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.241 | 57.829 | 25.960 | 45.240 | 62.065 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.571 | | | 17.614 | 36.466 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.026 | 4.274 | 1.819 | 3.915 | 2.051 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.757 | 48.266 | 19.947 | 18.919 | 18.440 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.395 | 2.725 | 865 | 1.848 | 2.165 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.498 | 1.352 | 1.852 | 1.856 | 1.909 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
345 | 138 | 345 | 138 | 345 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
632 | 811 | 870 | 933 | 672 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 262 | 262 | 17 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.059 | 993 | 926 | 769 | 689 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.059 | 993 | 926 | 769 | 689 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
186.849 | 187.605 | 186.998 | 182.343 | 182.579 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
186.849 | 187.605 | 186.998 | 182.343 | 182.579 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.120 | 120.120 | 120.120 | 120.120 | 120.120 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.920 | 27.920 | 27.920 | 27.920 | 27.920 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
38.809 | 39.565 | 38.959 | 34.304 | 34.539 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.155 | 35.155 | 39.565 | 34.049 | 34.049 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.654 | 4.410 | -607 | 254 | 490 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
229.149 | 246.426 | 213.885 | 228.352 | 245.333 |