| 
                                 
                             | 
                            
                                 
                             | 
                            Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                        
                
                    
                        
                              | TÀI SẢN |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        68.086 | 84.278 | 76.011 | 88.360 | 82.078 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        50.006 | 57.738 | 58.023 | 68.287 | 10.864 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Tiền |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        406 | 278 | 3.773 | 297 | 264 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Các khoản tương đương tiền |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        49.600 | 57.460 | 54.250 | 67.990 | 10.600 | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                          |   |   | 3.600 | 50.500 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chứng khoán kinh doanh |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                          |   |   | 3.600 | 50.500 | 
                    
                
                    
                        
                              | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        3.097 | 13.033 | 4.381 | 3.994 | 5.227 | 
                    
                
                    
                        
                              |   1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        6.008 | 15.939 | 7.336 | 6.688 | 8.056 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Trả trước cho người bán |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        45 | 94 | 57 | 326 | 124 | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Phải thu ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        125 | 81 | 68 | 61 | 127 | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -3.080 | -3.080 | -3.080 | -3.080 | -3.080 | 
                    
                
                    
                        
                              | IV. Tổng hàng tồn kho |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        14.843 | 13.357 | 13.341 | 12.388 | 15.361 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Hàng tồn kho |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        14.843 | 13.357 | 13.341 | 12.388 | 15.361 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | V. Tài sản ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        139 | 149 | 267 | 90 | 127 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        139 | 149 | 267 | 90 | 127 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Tài sản ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        177.247 | 172.961 | 167.839 | 164.377 | 159.850 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Các khoản phải thu dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Phải thu dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Tài sản cố định |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        176.150 | 171.807 | 166.742 | 163.661 | 159.309 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Tài sản cố định hữu hình |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        176.150 | 171.807 | 166.742 | 163.661 | 159.309 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        490.736 | 491.431 | 491.149 | 491.688 | 491.039 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -314.586 | -319.624 | -324.407 | -328.027 | -331.731 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Tài sản cố định vô hình |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        211 | 211 | 211 | 211 | 211 | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        -211 | -211 | -211 | -211 | -211 | 
                    
                
                    
                        
                              | III. Bất động sản đầu tư |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Nguyên giá |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | IV. Tài sản dở dang dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                          |   | 162 |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                          |   | 162 |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Đầu tư vào công ty con |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.097 | 1.154 | 935 | 716 | 541 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Chi phí trả trước dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.097 | 1.154 | 935 | 716 | 541 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Tài sản dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | VII. Lợi thế thương mại |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        245.333 | 257.239 | 243.850 | 252.736 | 241.928 | 
                    
                
                    
                        
                              | NGUỒN VỐN |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | A. Nợ phải trả |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        62.754 | 73.215 | 60.817 | 75.151 | 62.141 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Nợ ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        62.065 | 72.605 | 60.250 | 74.335 | 61.218 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        36.466 | 39.697 | 37.801 | 43.497 | 34.217 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        2.051 | 4.673 | 3.451 | 1.407 | 1.447 | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Người mua trả tiền trước |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        18.440 | 24.099 | 15.308 | 19.355 | 19.538 | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Phải trả người lao động |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        2.165 | 2.210 | 797 | 1.666 | 2.632 | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        1.909 | 1.167 | 1.886 | 1.560 | 1.674 | 
                    
                
                    
                        
                              | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        345 | 138 | 345 | 145 | 361 | 
                    
                
                    
                        
                              | 11. Phải trả ngắn hạn khác |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        672 | 604 | 645 | 6.688 | 1.331 | 
                    
                
                    
                        
                              | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 
                    
                
                    
                        
                              | 14. Quỹ bình ổn giá |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Nợ dài hạn |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        689 | 610 | 568 | 816 | 924 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Phải trả người bán dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Chi phí phải trả dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Phải trả dài hạn khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Trái phiếu chuyển đổi |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        689 | 610 | 568 | 816 | 924 | 
                    
                
                    
                        
                              | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        182.579 | 184.024 | 183.033 | 177.585 | 179.787 | 
                    
                
                    
                        
                              | I. Vốn chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        182.579 | 184.024 | 183.033 | 177.585 | 179.787 | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        120.120 | 120.120 | 120.120 | 120.120 | 120.120 | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Thặng dư vốn cổ phần |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 5. Cổ phiếu quỹ |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 8. Quỹ đầu tư phát triển |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        27.920 | 27.920 | 27.920 | 27.920 | 27.920 | 
                    
                
                    
                        
                              | 9. Quỹ dự phòng tài chính |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        34.539 | 35.984 | 34.993 | 29.546 | 31.747 | 
                    
                
                    
                        
                              | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        34.049 | 34.049 | 35.984 | 29.778 | 29.778 | 
                    
                
                    
                        
                              | - LNST chưa phân phối kỳ này |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        490 | 1.935 | -991 | -233 | 1.968 | 
                    
                
                    
                        
                              | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 1. Nguồn kinh phí  |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |  
  
                         | 
                        
                             
                         | 
                          |   |   |   |   | 
                    
                
                    
                        
                              | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |  
  
                         | 
                        
                            
                         | 
                        245.333 | 257.239 | 243.850 | 252.736 | 241.928 |