|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.751.778 | 24.016.137 | 21.392.204 | 21.283.737 | 20.093.467 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.630.062 | 4.806.052 | 5.181.364 | 4.904.368 | 3.593.598 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.306.256 | 1.412.914 | 1.460.766 | 897.881 | 596.713 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.323.807 | 3.393.138 | 3.720.598 | 4.006.486 | 2.996.885 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.803.308 | 3.550.712 | 3.594.670 | 3.640.423 | 3.509.002 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
812.192 | 812.192 | 778.141 | 778.141 | 778.141 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-68.584 | -100.421 | -78.816 | -37.650 | -14.734 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.059.700 | 2.838.941 | 2.895.345 | 2.899.932 | 2.745.595 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.240.417 | 12.130.966 | 9.260.290 | 8.218.845 | 9.227.768 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.175.871 | 3.204.963 | 2.255.312 | 2.298.350 | 2.188.609 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.259.222 | 5.496.804 | 5.990.384 | 4.776.038 | 5.577.061 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
459.709 | 449.104 | 186.604 | 242.073 | 248.160 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.481.862 | 3.115.777 | 973.606 | 1.054.829 | 1.371.869 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-136.248 | -135.682 | -145.616 | -152.444 | -157.932 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.953.197 | 3.390.604 | 3.233.002 | 4.361.578 | 3.590.201 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.993.808 | 3.429.860 | 3.272.596 | 4.401.786 | 3.621.177 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-40.611 | -39.257 | -39.594 | -40.208 | -30.976 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
124.793 | 137.803 | 122.878 | 158.523 | 172.898 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.040 | 29.681 | 25.739 | 27.174 | 22.918 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
95.320 | 92.184 | 85.377 | 118.834 | 138.118 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.434 | 15.937 | 11.762 | 12.515 | 11.862 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.326.517 | 10.353.120 | 12.567.257 | 12.559.008 | 12.671.612 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
682.625 | 726.140 | 1.571.926 | 1.582.274 | 1.727.656 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
720.716 | 764.232 | 1.610.017 | 1.617.837 | 1.762.972 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-38.092 | -38.092 | -38.092 | -35.563 | -35.316 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.180.851 | 3.994.486 | 3.751.281 | 3.811.550 | 3.719.376 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.951.049 | 2.789.458 | 2.687.212 | 2.642.397 | 2.561.450 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.104.578 | 8.953.406 | 8.925.970 | 8.969.176 | 8.946.596 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.153.529 | -6.163.948 | -6.238.758 | -6.326.779 | -6.385.145 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
245.232 | 234.457 | 228.071 | 346.879 | 371.493 |
 | - Nguyên giá |
|
|
296.300 | 290.276 | 290.276 | 416.653 | 444.609 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.067 | -55.819 | -62.205 | -69.775 | -73.116 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
984.570 | 970.571 | 835.997 | 822.274 | 786.433 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.308.776 | 1.308.642 | 1.187.869 | 1.187.887 | 1.162.547 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-324.206 | -338.072 | -351.872 | -365.613 | -376.113 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
807.167 | 795.269 | 581.086 | 571.083 | 332.059 |
 | - Nguyên giá |
|
|
932.594 | 924.531 | 662.353 | 656.222 | 394.917 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125.427 | -129.262 | -81.267 | -85.140 | -62.858 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
225.053 | 302.150 | 456.249 | 412.833 | 466.571 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
225.053 | 302.150 | 456.249 | 412.833 | 466.571 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.997.299 | 3.098.729 | 4.764.846 | 4.761.809 | 5.150.296 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.505.253 | 2.498.518 | 4.347.375 | 4.320.337 | 4.690.437 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
337.008 | 362.543 | 336.614 | 336.614 | 336.614 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-55.142 | -55.142 | -55.142 | -55.142 | -55.142 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
210.180 | 292.810 | 136.000 | 160.000 | 178.387 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.216.304 | 1.228.610 | 1.247.172 | 1.234.065 | 1.236.175 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.175.484 | 1.201.072 | 1.231.646 | 1.209.270 | 1.210.507 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
40.820 | 27.537 | 15.525 | 24.795 | 25.668 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
217.217 | 207.736 | 194.697 | 185.394 | 39.478 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
34.078.294 | 34.369.257 | 33.959.461 | 33.842.744 | 32.765.079 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
22.934.261 | 23.419.639 | 23.404.085 | 23.160.527 | 21.870.741 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.399.729 | 20.037.216 | 18.270.358 | 17.808.332 | 15.594.804 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.777.752 | 13.560.512 | 12.148.790 | 12.731.488 | 10.871.442 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.435.281 | 1.723.666 | 1.390.168 | 921.423 | 1.394.643 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.282.452 | 721.544 | 465.455 | 485.587 | 573.476 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
206.354 | 199.123 | 95.280 | 145.338 | 227.425 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
68.788 | 49.894 | 10.849 | 9.797 | 24.135 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
476.792 | 518.735 | 503.750 | 593.717 | 463.832 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
947 | 403 | 603 | 283 | 2.360 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.125.263 | 3.242.107 | 3.641.693 | 2.904.311 | 2.023.515 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
136 | 81 | 81 | 81 | 81 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
25.964 | 21.151 | 13.689 | 16.308 | 13.898 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.534.532 | 3.382.423 | 5.133.727 | 5.352.195 | 6.275.937 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
39.693 | 36.602 | 40.901 | 39.447 | 38.562 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.223.413 | 3.084.251 | 4.853.539 | 5.077.770 | 6.042.199 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
246.799 | 239.635 | 220.241 | 216.256 | 176.456 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
19.251 | 19.238 | 19.037 | 18.715 | 18.715 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.376 | 2.698 | 10 | 7 | 5 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.144.034 | 10.949.618 | 10.555.376 | 10.682.217 | 10.894.338 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.144.304 | 10.949.742 | 10.555.299 | 10.682.217 | 10.894.338 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.621.123 | 7.621.123 | 7.621.123 | 8.361.564 | 8.361.564 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.770.105 | 6.770.105 | 6.770.105 | 6.770.105 | 6.770.105 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-5.502.116 | -5.502.116 | -5.502.116 | -5.502.116 | -5.502.116 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
108.670 | -62.754 | -95.475 | -121.276 | -50.583 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
67.055 | 67.055 | 67.055 | 67.055 | 67.055 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.133.016 | 1.334.316 | 1.513.313 | 926.939 | 1.084.412 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
458.341 | 1.136.721 | 1.229.145 | 443.406 | 416.873 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
674.676 | 197.595 | 284.168 | 483.532 | 667.540 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
946.451 | 722.014 | 181.294 | 179.947 | 163.902 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-270 | -124 | 77 | 1 | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-270 | -124 | 77 | 1 | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
34.078.294 | 34.369.257 | 33.959.461 | 33.842.744 | 32.765.079 |