|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
20.878.581 | 24.200.170 | 24.306.122 | 23.751.778 | 24.016.137 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.841.903 | 4.587.680 | 4.445.072 | 4.630.062 | 4.806.052 |
| 1. Tiền |
|
|
1.014.047 | 1.223.137 | 1.309.926 | 1.306.256 | 1.412.914 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.827.856 | 3.364.544 | 3.135.146 | 3.323.807 | 3.393.138 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.655.835 | 2.697.363 | 3.241.965 | 3.803.308 | 3.550.712 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
802.315 | 812.192 | 812.192 | 812.192 | 812.192 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-56.180 | -94.802 | -84.432 | -68.584 | -100.421 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.909.699 | 1.979.973 | 2.514.205 | 3.059.700 | 2.838.941 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.044.413 | 13.351.350 | 12.003.366 | 11.240.417 | 12.130.966 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.718.699 | 2.745.462 | 2.556.747 | 2.175.871 | 3.204.963 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.095.456 | 6.623.613 | 5.360.649 | 5.259.222 | 5.496.804 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
298.296 | 698.793 | 726.135 | 459.709 | 449.104 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.009.722 | 3.376.771 | 3.456.427 | 3.481.862 | 3.115.777 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-77.760 | -93.288 | -96.591 | -136.248 | -135.682 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.184.901 | 3.439.520 | 4.495.554 | 3.953.197 | 3.390.604 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.215.376 | 3.471.043 | 4.527.186 | 3.993.808 | 3.429.860 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-30.475 | -31.522 | -31.632 | -40.611 | -39.257 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
151.529 | 124.256 | 120.163 | 124.793 | 137.803 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31.752 | 26.722 | 27.240 | 18.040 | 29.681 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
104.792 | 83.980 | 77.588 | 95.320 | 92.184 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.985 | 13.555 | 15.335 | 11.434 | 15.937 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.884.800 | 9.934.795 | 9.892.290 | 10.326.517 | 10.353.120 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
500.003 | 508.302 | 509.184 | 682.625 | 726.140 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
539.683 | 547.983 | 548.865 | 720.716 | 764.232 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-39.681 | -39.681 | -39.681 | -38.092 | -38.092 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.058.185 | 3.997.186 | 4.074.414 | 4.180.851 | 3.994.486 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.101.359 | 2.989.823 | 2.962.347 | 2.951.049 | 2.789.458 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.012.021 | 8.963.779 | 9.042.114 | 9.104.578 | 8.953.406 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.910.661 | -5.973.956 | -6.079.767 | -6.153.529 | -6.163.948 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
103.592 | 111.198 | 233.247 | 245.232 | 234.457 |
| - Nguyên giá |
|
|
140.369 | 151.365 | 278.947 | 296.300 | 290.276 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.777 | -40.167 | -45.700 | -51.067 | -55.819 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
853.234 | 896.165 | 878.820 | 984.570 | 970.571 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.102.835 | 1.171.498 | 1.162.657 | 1.308.776 | 1.308.642 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-249.601 | -275.333 | -283.838 | -324.206 | -338.072 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
575.806 | 572.368 | 573.675 | 807.167 | 795.269 |
| - Nguyên giá |
|
|
673.884 | 673.485 | 678.775 | 932.594 | 924.531 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98.078 | -101.117 | -105.100 | -125.427 | -129.262 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
392.977 | 500.710 | 385.143 | 225.053 | 302.150 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
392.977 | 500.710 | 385.143 | 225.053 | 302.150 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.017.519 | 3.016.749 | 2.997.882 | 2.997.299 | 3.098.729 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.498.287 | 2.539.691 | 2.529.023 | 2.505.253 | 2.498.518 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
338.694 | 338.020 | 339.821 | 337.008 | 362.543 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-55.142 | -55.142 | -55.142 | -55.142 | -55.142 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
235.680 | 194.180 | 184.180 | 210.180 | 292.810 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.252.982 | 1.257.892 | 1.276.146 | 1.216.304 | 1.228.610 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.235.705 | 1.245.965 | 1.250.091 | 1.175.484 | 1.201.072 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17.252 | 11.928 | 26.055 | 40.820 | 27.537 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
87.328 | 81.587 | 75.846 | 217.217 | 207.736 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
30.763.381 | 34.134.965 | 34.198.412 | 34.078.294 | 34.369.257 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
19.993.951 | 23.001.530 | 22.875.627 | 22.934.261 | 23.419.639 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
17.722.957 | 20.031.222 | 19.671.136 | 19.399.729 | 20.037.216 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.245.220 | 12.669.935 | 13.307.234 | 12.777.752 | 13.560.512 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
733.246 | 870.889 | 1.599.508 | 1.435.281 | 1.723.666 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
646.164 | 1.646.250 | 539.138 | 1.282.452 | 721.544 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
298.040 | 148.960 | 177.920 | 206.354 | 199.123 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
33.373 | 37.310 | 20.667 | 68.788 | 49.894 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
561.598 | 506.184 | 671.903 | 476.792 | 518.735 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
19.883 | 18.070 | 14.635 | 947 | 403 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.146.082 | 4.113.645 | 3.309.570 | 3.125.263 | 3.242.107 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
133 | 133 | 135 | 136 | 81 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
39.218 | 19.844 | 30.428 | 25.964 | 21.151 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.270.994 | 2.970.309 | 3.204.491 | 3.534.532 | 3.382.423 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.408.239 | 1.408.563 | 1.175.395 | 39.693 | 36.602 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
626.146 | 1.333.984 | 1.799.858 | 3.223.413 | 3.084.251 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
212.253 | 212.363 | 208.760 | 246.799 | 239.635 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
19.732 | 13.739 | 19.349 | 19.251 | 19.238 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.624 | 1.660 | 1.129 | 5.376 | 2.698 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.769.430 | 11.133.434 | 11.322.785 | 11.144.034 | 10.949.618 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.771.215 | 11.133.541 | 11.323.007 | 11.144.304 | 10.949.742 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.621.123 | 7.621.123 | 7.621.123 | 7.621.123 | 7.621.123 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.770.105 | 6.770.105 | 6.770.105 | 6.770.105 | 6.770.105 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-5.502.116 | -5.502.116 | -5.502.116 | -5.502.116 | -5.502.116 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-134.328 | -95.345 | -44.379 | 108.670 | -62.754 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
67.055 | 67.055 | 67.055 | 67.055 | 67.055 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
848.386 | 924.504 | 1.075.581 | 1.133.016 | 1.334.316 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
653.598 | 614.868 | 560.516 | 458.341 | 1.136.721 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
194.788 | 309.636 | 515.065 | 674.676 | 197.595 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.100.990 | 1.348.215 | 1.335.639 | 946.451 | 722.014 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-1.785 | -106 | -222 | -270 | -124 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-1.785 | -106 | -222 | -270 | -124 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
30.763.381 | 34.134.965 | 34.198.412 | 34.078.294 | 34.369.257 |